1. Vị thế
2. Giá trị vị thế
3. Giá chỉ số
4. Giá vào lệnh
- Chi phí của tài sản đã chuyển dựa trên giá đóng cửa thị trường tính bằng USDT hoặc BTC tại thời điểm chuyển.
- Chi phí tài sản mua/bán là giá khớp trung bình.
Ví dụ
- Nếu bạn bán 2 BTC với giá khớp trung bình là 15.000 USDT thì bạn vẫn còn 1 BTC trong tài khoản của mình và giá vào lệnh của bạn không đổi ở mức 8.333,33 USDT.
- Nếu bạn bán 5 BTC với giá khớp lệnh trung bình là 15.000 USDT, giá vào lệnh của bạn sẽ thay đổi thành 15.000 USDT vì vị thế của bạn đã thay đổi từ long sang short.
Hành động | Giá (Thị trường hoặc đã khớp) | Hướng vị thế | Vị thế | Giá vào lệnh |
Chuyển vào 1 BTC | 70.000 | Long | 1 BTC | 1*70.000/1=70.000 |
Mua 2 BTC | 71.000 | Long | 3 BTC | (70.000+2*71.000)/3=70.666,666 |
Bán 1 BTC | 73.000 | Long | 2 BTC | Không thay đổi, 70.666,666 |
Vay 3 BTC | 72.000 | Long | Không thay đổi | Không thay đổi, 70.666,666 |
Bán 5 BTC | 74.000 | Short | -3 BTC | 5*74.000/5=74.000 |
Mua 1 BTC | 73.000 | Short | Không thay đổi | Không thay đổi, 74.000 |
Hoàn trả 3 BTC | 72.000 | Đã đóng | 0 BTC, đã đóng | /, vị thế đóng |
5. Giá vào lệnh điều chỉnh
Ví dụ & Tác động đối với giá vào lệnh điều chỉnh
Hành động | Giá | Giá trị vị thế | Vị thế | Giá vào lệnh điều chỉnh (Giá trị vị thế/Vị thế) |
Chuyển vào 1 BTC | 70.000 | 1*70.000=70.000 | 1 BTC | = 70.000 / 1 = 70.000 |
Mua 2 BTC | 71.000 | 70.000+2*71.000= 212.000 | 3 BTC | = 212.000/3 = 70.666,667 |
Phí giao dịch: 0,02 BTC | 71000 | Không thay đổi | 2,98 BTC | =212.000/2,98 =71.140,939 |
Vay 1 BTC | 72.000 | Không thay đổi | Không thay đổi | Không thay đổi, 71.140,939 |
Tiền lãi phải trả: 0,01 BTC | 71.500 | Không thay đổi | 2,97 BTC | = 212.000/2,97 = 71.380,471 |
Bán 1 BTC | 72.000 | 212.000-1*72.000 = 140.000 | 1,97 BTC | = 140.000/1,97 = 71.065,989 |
Bán 5 BTC | 73.000 | 140.000-5*73.000= -225.000 | -3,03 BTC | = -225000/-3,03 = 74.257,425 |
Mua 5 BTC | 73.000 | -225000+5*73.000= 140.000 | 1,97 BTC | =140.000/1,97 = 71.065,989 |
Phí giao dịch: 0,01 BTC | 73.000 | Không thay đổi | 1,96 BTC | = 140.000/1,96 = 71.428,571 |
Hoàn trả 0,5 BTC | 73.000 | Không thay đổi | Không thay đổi | Không thay đổi, 71.428,571 |
Chuyển ra 0,5 BTC | 72.000 | 140.000-0,5*72.000 = 104.000 | 1,46 BTC | = 104.000/1,46 = 71.232,876 |
Chuyển ra 1,46 BTC | 72.000 | 0 | 0 | Đóng vị thế, không điều chỉnh giá vào lệnh |
Hành động | Giá trị vị thế | Vị thế | Giá vào lệnh điều chỉnh |
Chuyển vào/ra | Y | Y | Y |
Mua/Bán | Y | Y | Y |
Vay/Hoàn trả | Thường | Thường | Thường |
Phí giao dịch | Thường | Y | Y |
Phí lãi suất | Thường | Y | Y |
6. PNL (Lãi và lỗ)
- Nếu bạn chọn hiển thị Giá vào lệnh, PNL sẽ được tính dựa trên Giá vào lệnh; nếu bạn chọn hiển thị giá vào lệnh điều chỉnh, PNL sẽ được tính dựa trên giá vào lệnh điều chỉnh.
- Số dương biểu thị có lợi nhuận, số âm biểu thị bị lỗ.
- Mọi khoản lãi chưa thanh toán sẽ làm giảm lãi lỗ của bạn đối với vị thế short nhưng không ảnh hưởng đến lãi lỗ của bạn đối với vị thế long.
7. Giá thanh lý
8. Về giá thanh lý
1. Vị thế
2. Giá trị vị thế
3. Giá chỉ số
4. Chi phí
5. Lãi lỗ đã ghi nhận
6. PNL (Lãi và lỗ)
7. Ví dụ
Hành động | Giá chỉ số ETH | Giá trị vị thế (ETH và USDT) | Chi phí (Số lượng * Giá) | Lãi lỗ đã ghi nhận (Số lượng * Giá cả) | Lãi lỗ (Giá trị vị thế + Lãi lỗ đã ghi nhận - Chi phí) |
Chuyển vào 1 ETH | 2.000 USD | 1 * 2.000 USD = 2.000 USD | 1 * 2.000 USD = 2.000 USD | 0 USD | 2.000 USD + 0 - 2.000 USD = 0 USD |
Không có hành động | 2.100 USD | 1 * 2.100 USD = 2.100 USD | 2.000 USD | 0 USD | 2.100 USD + 0 - 2.000 USD = 100 USD |
Chuyển vào 2 ETH | 2.100 USD | 3 * 2.100 USD = 6.300 USD | 2.000 USD + 2 * 2.100 USD = 6.200 USD | 0 USD | 6.300 USD + 0 - 6.200 USD = 100 USD |
Vay 3.000 USDT và mua 1,5 ETH | 2.000 USD | 4,5 * 2.000 USD - 3.000 USD * 1 USD = 6.000 USD | 6.200 USD | 0 USD | 6.300 USD + 0 - 6.200 USD = -200 USD |
Không có hành động | 2.500 USD | 4,5 * 2.500 USD - 3.000 USD * 1 USD = 8.250 USD | 6.200 USD | 0 USD | 8.250 USD + 0 - 6.200 USD = 2.050 USD |
Bán 1,2 ETH lấy 3.000 USDT và trả nợ 3.000 USDT | 2.500 USD | 3,3 * 2.500 USD = 8.250 USD | 6.200 USD | 0 USD | 8.250 USD + 0 - 6.200 USD = 2.050 USD |
Chuyển ra 0,3 ETH | 2.500 USD | 3 * 2.500 USD = 7.500 USD | 6.200 USD | 0,3 * 2.500 USD = 750 USD | 7.500 USD + 750 USD - 6.200 USD = 2.050 USD |
Không có hành động | 2.400 USD | 3 * 2.400 USD = 7.200 USD | 6.200 USD | 0,3 * 2.500 USD = 750 USD | 7.200 USD + 750 USD - 6.200 USD = 1.750 USD |
Chuyển ra 2 ETH | 2.400 USD | 1*2.400 USD = 2.400 USD | 6.200 USD | 0,3 * 2.500 USD + 2 * 2.400 USD = 5.550 USD | 2.400 USD + 5.550 USD - 6.200 USD = 1.750 USD |
Chuyển ra 1 ETH | 2.400 USD | 0 USD | 0 USD | 0 USD | 0 USD |