Trạng thái | Thời gian | Điều kiện thị trường |
Đỉnh mới trong 24 giờ | Trong vòng 1 ngày | Giá cao nhất trong 1 phút qua = giá cao nhất trong ngày/tuần/tháng |
Đỉnh mới trong 7 ngày | Trong vòng 1 tuần | |
Đỉnh mới trong 30 ngày | Trong vòng 1 tháng | |
Đáy mới trong 24 giờ | Trong vòng 1 ngày | Giá thấp nhất trong 1 phút qua = giá thấp nhất trong ngày/tuần/tháng |
Đáy mới trong 7 ngày | Trong vòng 1 tuần | |
Đáy mới trong 30 ngày | Trong vòng 1 tháng | |
[Nhỏ] Tăng 5 phút | Trong vòng 5 phút | 3% ≤ tăng giá token < 7% |
[Nhỏ] Tăng 2 giờ | Trong vòng 2 giờ | |
[Trung Bình] Tăng 5 phút | Trong vòng 5 phút | 7% ≤ tăng giá token < 11% |
[Trung bình] Tăng 2 giờ | Trong vòng 2 giờ | |
[Cao] Tăng 5 phút | Trong vòng 5 phút | Tăng giá token ≥ 11% |
[Cao] Tăng 2 giờ | Trong vòng 2 giờ | |
[Nhỏ] Giảm 5 phút | Trong vòng 5 phút | 3% ≤ giảm giá token < 7% |
[Nhỏ] Giảm 2 giờ | Trong vòng 2 giờ | |
[Trung bình] Giảm 5 phút | Trong vòng 5 phút | 7% ≤ giảm giá token < 11% |
[Trung bình] Giảm 2 giờ | Trong vòng 2 giờ | |
[Cao] Giảm 5 phút | Trong vòng 5 phút | Giá token giảm ≥ 11% |
[Cao] Giảm 2 giờ | Trong vòng 2 giờ | |
Giá thoái lui | - | (Giá cao nhất trong ngày - giá mở cửa trong ngày)/Giá mở cửa trong ngày ≥ 8% và (Giá đóng nến theo phút - giá cao nhất trong ngày)/Giá cao nhất trong ngày ≤ 5% Cập nhật mỗi phút |
Giá hồi phục | - | (Giá thấp nhất trong ngày - giá mở cửa trong ngày)/Giá mở cửa trong ngày ≤ 8% và (Giá đóng nến theo phút - giá thấp nhất trong ngày)/Giá thấp nhất trong ngày ≥ 5% Cập nhật mỗi phút |
[Nhỏ] Tăng giá với khối lượng cao | - | 11% > tăng 15 phút ≥ 7% và Khối lượng giao dịch trong 15 phút ≥ (Khối lượng giao dịch trung bình trong 15 phút của 24 * 15 phút trước đó) * 50 Cập nhật mỗi 10 giây |
[Trung bình] Tăng giá với khối lượng cao | - | 15% > tăng 15 phút ≥11% và Khối lượng giao dịch trong 15 phút ≥ (Khối lượng giao dịch trung bình trong 15 phút của 24 * 15 phút trước đó) * 50 Cập nhật mỗi 10 giây |
[Cao] Tăng giá với khối lượng cao | - | Tăng 15 phút ≥ 15% và Khối lượng giao dịch trong 15 phút ≥ (Khối lượng giao dịch trung bình trong 15 phút của 24 * 15 phút trước đó) * 50 Cập nhật mỗi 10 giây |
[Nhỏ] Giảm giá với khối lượng cao | - | 11% > giảm 15 phút ≥ 7% và Khối lượng giao dịch trong 15 phút ≥ (Khối lượng giao dịch trung bình trong 15 phút của 24 trước đó* 15 phút) * 50 Cập nhật mỗi 10 giây |
[Trung bình] Giảm giá với khối lượng cao | - | 15% > tăng 15 phút ≥ 11% và Khối lượng giao dịch trong 15 phút ≥ (Khối lượng giao dịch trung bình trong 15 phút của 24 * 15 phút trước đó) * 50 Cập nhật mỗi 10 giây |
[Cao] Giảm giá với khối lượng cao | - | Giảm 15 phút ≥ 15% và Khối lượng giao dịch trong 15 phút ≥ (Khối lượng giao dịch trung bình trong 15 phút của 24 * 15 phút trước đó) * 50 Cập nhật mỗi 10 giây |
Mua lớn | - | Khối lượng giao dịch của lệnh mua lớn ≥ Khối lượng giao dịch trung bình của mỗi lệnh trong 120 giờ trước đó của cặp giao dịch * 50 Cập nhật 5 giây/lần |
Bán lớn | - | Khối lượng giao dịch của lệnh bán lớn ≥ Khối lượng giao dịch trung bình của mỗi lệnh trong 120 giờ trước đó của cặp giao dịch * 50 Cập nhật 5 giây/lần |