Để hiểu được Lý thuyết sóng Elliott, chúng ta cần đi sâu vào các nguyên tắc về cách diễn biến giá trên thị trường, theo nguyên lý sóng do Ralph Nelson Elliott đưa ra và sau đó được Robert Prechter phổ biến.

Lý thuyết sóng Elliott cho rằng thị trường tài chính di chuyển theo chu kỳ lặp lại, chủ yếu được thúc đẩy bởi tâm lý nhà đầu tư. Các chu kỳ này được chia thành "sóng xung lực" và "sóng điều chỉnh":

  1. Sóng xung lực: Đây là các mẫu sóng gồm năm sóng di chuyển theo hướng của xu hướng chính (được đánh số 1, 2, 3, 4, 5).

  2. Sóng điều chỉnh: Đây là các mô hình ba sóng di chuyển ngược với xu hướng (được gắn nhãn A, B, C).

Cấu trúc sóng Elliott cơ bản

Cấu trúc cơ bản bao gồm 5 sóng xung (1, 2, 3, 4, 5) và tiếp theo là một mẫu 3 sóng điều chỉnh (A, B, C). Mỗi sóng này có những đặc điểm riêng:

  • Sóng 1: Động thái tăng ban đầu.

  • Sóng 2: Sự thoái lui của Sóng 1.

  • Sóng 3: Thường là sóng mạnh nhất trong chuỗi và kéo dài hơn Sóng 1.

  • Sóng 4: Động thái điều chỉnh ngược lại xu hướng.

  • Sóng 5: Động thái cuối cùng theo hướng của xu hướng.

Giai đoạn điều chỉnh tiếp theo bao gồm:

  • Sóng A: Động thái ban đầu chống lại xu hướng.

  • Sóng B: Sự thoái lui một phần của Sóng A.

  • Sóng C: Tiếp tục động thái bắt đầu bởi Sóng A.

Fibonacci Retracement và Extensions trong sóng Elliott

Sự thoái lui và mở rộng trong Lý thuyết sóng Elliott có liên quan chặt chẽ đến tỷ lệ Fibonacci. Mức thoái lui cho Sóng 2 thường là 0,382, 0,5, 0,618, 0,786 hoặc thậm chí là 0,91 của Sóng 1. Mức thoái lui của Sóng 2 sẽ ảnh hưởng đến phạm vi của Sóng 3 và Sóng 5.

Tính toán thoái lui và mở rộng

1. Nếu Sóng 2 quay lại 38,2% Sóng 1 (0,382)

  • Sóng 3: Khi Sóng 2 là một sự thoái lui nông (38,2%), Sóng 3 có xu hướng được mở rộng. Nó thường di chuyển 1,618 đến 2,618 lần chiều dài của Sóng 1. Mục tiêu phổ biến nhất cho Sóng 3 trong trường hợp này là 161,8% đến 261,8% của Sóng 1.

  • Sóng 5: Nếu Sóng 3 được mở rộng, Sóng 5 thường bằng Sóng 1 về độ dài. Tuy nhiên, Sóng 5 cũng có thể mở rộng, đặc biệt nếu Sóng 1 ngắn. Một phần mở rộng phổ biến cho Sóng 5 sẽ là 100% Sóng 1 hoặc 61,8% của Sóng 1 đến Sóng 3 kết hợp.

2. Nếu Sóng 2 quay lại 50% Sóng 1 (0,5)

  • Sóng 3: Mức thoái lui 50% vẫn cho thấy Sóng 3 mạnh, nhưng mức mở rộng có thể không mạnh như trong kịch bản 38,2%. Thông thường, Sóng 3 có thể di chuyển đến 1,618 lần chiều dài của Sóng 1.

  • Sóng 5: Sau khi thoái lui 50% trong Sóng 2, nếu Sóng 3 được mở rộng, Sóng 5 có khả năng bằng Sóng 1 hoặc có khả năng bằng 0,618 lần Sóng 1 cộng lại với Sóng 3.

3. Nếu Sóng 2 quay lại 61,8% Sóng 1 (0,618)

  • Sóng 3: Với mức thoái lui 61,8%, Sóng 3 vẫn được kỳ vọng sẽ mở rộng, mặc dù không chắc chắn sẽ đạt đến mức mở rộng cực đại như gấp 2,618 lần chiều dài của Sóng 1. Thận trọng hơn, Sóng 3 có thể di chuyển đến mức gấp 1,618 lần chiều dài của Sóng 1.

  • Sóng 5: Nếu Sóng 3 vẫn mở rộng (nhưng không nhiều như trong trường hợp có mức thoái lui nhỏ hơn), Sóng 5 có thể bằng Sóng 1 hoặc gấp 0,618 lần chiều dài từ điểm bắt đầu của Sóng 1 đến điểm kết thúc của Sóng 3.

4. Nếu Sóng 2 quay lại 78,6% Sóng 1 (0,786)

  • Sóng 3: Một sự thoái lui sâu hơn 78,6% cho Sóng 2 cho thấy Sóng 3 có thể không được mở rộng. Thông thường, Sóng 3 có thể gấp khoảng 1,272 đến 1,618 lần Sóng 1.

  • Sóng 5: Nếu Sóng 3 không mở rộng đáng kể, Sóng 5 cũng có thể không mở rộng nhiều. Trong trường hợp như vậy, Sóng 5 có thể bằng khoảng 61,8% đến 100% Sóng 1.

5. Nếu Sóng 2 quay lại 91% Sóng 1 (0,91)

  • Sóng 3: Nếu Sóng 2 quay lại tới 91% Sóng 1, thì đây được coi là một đợt điều chỉnh rất sâu và khả năng có Sóng 3 mạnh sẽ giảm. Ở đây, Sóng 3 có thể chỉ mở rộng tới khoảng 1,0 đến 1,272 lần Sóng 1.

  • Sóng 5: Với sự thoái lui sâu và Sóng 3 hạn chế, Sóng 5 có thể bằng hoặc ngắn hơn chiều dài của Sóng 1. Trong một số trường hợp, Sóng 5 thậm chí có thể cắt ngắn hoặc không vượt quá mức cao của Sóng 3.

Tóm tắt các mô hình thoái lui và mở rộng

Ghi chú chính cho ứng dụng thực tế

  1. Sóng 3 không bao giờ là ngắn nhất: Trong Lý thuyết sóng Elliott, Sóng 3 không bao giờ là ngắn nhất so với Sóng 1 và Sóng 5. Sóng 2 nông thường tạo ra Sóng 3 dài hơn và mở rộng hơn.

  2. Nguyên lý luân phiên sóng: Nếu Sóng 2 sắc nét (ví dụ: 0,786 hoặc 0,91), hãy mong đợi Sóng 4 là sóng điều chỉnh phẳng hoặc đi ngang và ngược lại.

  3. Vùng hợp lưu: Sử dụng các vùng hợp lưu Fibonacci để dự đoán vùng kết thúc. Ví dụ, Sóng 5 kết thúc xung quanh điểm hợp lưu 100% của Sóng 1 và 61,8% của Sóng 1 đến 3 có thể là mục tiêu có xác suất cao.

Phần kết luận

Sự thoái lui của Sóng 2 ảnh hưởng đáng kể đến khả năng mở rộng của Sóng 3 và Sóng 5 trong cấu trúc Sóng Elliott. Mối quan hệ giữa các sóng này không cố định, nhưng việc hiểu được các đợt thoái lui và mở rộng Fibonacci có thể cung cấp cho các nhà giao dịch một công cụ mạnh mẽ để dự đoán biến động thị trường và mục tiêu giá tiềm năng.

Bằng cách áp dụng cách tiếp cận này với các công cụ quan sát thị trường và phân tích kỹ thuật, bạn có thể ước tính tốt hơn nơi mỗi đợt sóng có khả năng kết thúc và đặt mức dừng lỗ và mục tiêu lợi nhuận phù hợp.