Mua Crypto
Thị trường
Giao dịch
Futures
Earn
Square
Nhiều hơn
Đăng nhập
Đăng ký
Quét để Tải xuống Ứng dụng cho iOS và Android
Thêm lựa chọn tải xuống
Dữ liệu vay
Lãi suất cho vay linh hoạt
Vay VIP
Khoản vay lãi suất cố định
Tài sản có thể vay
Đồng tiền có thể cho vay
Hạn mức vay (USD)
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
BTC
10000000
1
0.000131%
/
1.15%
ETH
10000000
1
0.000286%
/
2.51%
USDT
6500000
1
0.000792%
/
6.94%
XRP
800000
1
0.000751%
/
6.58%
SOL
3000000
1
0.000807%
/
7.07%
USDC
5500000
1
0.00065%
/
5.69%
DOGE
800000
1
0.000496%
/
4.35%
ADA
700000
1
0.000596%
/
5.22%
TRX
800000
1
0.000947%
/
8.29%
XLM
100000
1
0.001304%
/
11.42%
SUI
1000000
1
0.000873%
/
7.65%
LINK
700000
1
0.000134%
/
1.17%
AVAX
700000
1
0.000625%
/
5.48%
HBAR
1086000
1
0.000228%
/
2%
BCH
1000000
1
0.001383%
/
12.12%
SHIB
800000
1
0.000092%
/
0.81%
TON
15000000
1
0.001176%
/
10.3%
LTC
800000
1
0.00042%
/
3.68%
DOT
1000000
1
0.000565%
/
4.95%
DAI
600000
1
0.003682%
/
32.26%
BTC
Hạn mức vay (USD)
10000000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000131%
/
1.15%
ETH
Hạn mức vay (USD)
10000000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000286%
/
2.51%
USDT
Hạn mức vay (USD)
6500000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000792%
/
6.94%
XRP
Hạn mức vay (USD)
800000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000751%
/
6.58%
SOL
Hạn mức vay (USD)
3000000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000807%
/
7.07%
USDC
Hạn mức vay (USD)
5500000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.00065%
/
5.69%
DOGE
Hạn mức vay (USD)
800000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000496%
/
4.35%
ADA
Hạn mức vay (USD)
700000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000596%
/
5.22%
TRX
Hạn mức vay (USD)
800000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000947%
/
8.29%
XLM
Hạn mức vay (USD)
100000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.001304%
/
11.42%
SUI
Hạn mức vay (USD)
1000000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000873%
/
7.65%
LINK
Hạn mức vay (USD)
700000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000134%
/
1.17%
AVAX
Hạn mức vay (USD)
700000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000625%
/
5.48%
HBAR
Hạn mức vay (USD)
1086000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000228%
/
2%
BCH
Hạn mức vay (USD)
1000000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.001383%
/
12.12%
SHIB
Hạn mức vay (USD)
800000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000092%
/
0.81%
TON
Hạn mức vay (USD)
15000000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.001176%
/
10.3%
LTC
Hạn mức vay (USD)
800000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.00042%
/
3.68%
DOT
Hạn mức vay (USD)
1000000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.000565%
/
4.95%
DAI
Hạn mức vay (USD)
600000
Số tiền vay tối thiểu trong một lần (USD)
1
Lãi suất hàng giờ/hàng năm
0.003682%
/
32.26%
Xem thêm
Lịch sử lãi suất linh hoạt
Đồng Coin
USDT
No results found.
Thời gian
90 ngày qua
7 ngày qua
30 ngày qua
90 ngày qua
180 ngày qua
Tùy chỉnh
Thời gian (Giờ Việt Nam)
Đồng Coin
Lãi suất tính theo năm
Không có dữ liệu
Tài sản thế chấp
Đồng Coin
LTV ban đầu
Gọi ký quỹ
LTV thanh lý
Hạn mức thế chấp (USD)
Chỉ số giá
Chỉ số giá được dùng để tính LTV của lệnh.
LTV = (Chỉ số giá của coin/BTC đã vay*số tiền đã vay) / (Chỉ số giá của coin/BTC thế chấp*số tiền thế chấp)
Mã
No results found.
Chỉ số giá
Ngày tháng
Chỉ số giá
No Data
Hỗ trợ