Cập nhật mức đòn bẩy và ký quỹ
- ALICEUSDT, GTCUSDT và REEFUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% | 26 - 50x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1.50% |
9 - 10x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 21 - 25x | 5.000 < Vị thế ≤ 20.000 | 2,00% |
6 - 8x | 25,000 < Vị thế ≤ 100,000 | 5,00% | 11 - 20x | 20.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,50% |
3 - 5x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 10,00% | 6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% |
2x | 250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000 | 12,50% | 5x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 10,00% |
1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% | 3 - 4x | 400.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
Không áp dụng | 2x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 25,00% | ||
1x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 50,00% |
- COTIUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% | 26 - 50x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1.50% |
11 - 20x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 21 - 25x | 5.000 < Vị thế ≤ 20.000 | 2,00% |
6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 11 - 20x | 20.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,50% |
3 - 5x | 200.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% |
2x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 12,50% | 5x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 10,00% |
1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000 | 50,00% | 3 - 4x | 400.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
Không áp dụng | 2x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 25,00% | ||
1x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 50,00% |
- ZRXUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
21 - 50x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1.50% | 26 - 50x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1.50% |
11 - 20x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 21 - 25x | 5.000 < Vị thế ≤ 20.000 | 2,00% |
6 - 10x | 25,000 < Vị thế ≤ 100,000 | 5,00% | 11 - 20x | 20.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,50% |
3 - 5x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 10,00% | 6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% |
2x | 250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000 | 12,50% | 5x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 10,00% |
1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000 | 50,00% | 3 - 4x | 400.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
Không có sẵn | 2x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 25,00% | ||
1x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 50,00% |
- RVNUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
11 - 50x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1.50% | 26 - 50x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1.50% |
9 - 10x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 21 - 25x | 5.000 < Vị thế ≤ 20.000 | 2,00% |
6 - 8x | 25,000 < Vị thế ≤ 100,000 | 5,00% | 11 - 20x | 20.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,50% |
3 - 5x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 10,00% | 6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% |
2x | 250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000 | 12,50% | 5x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 10,00% |
1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000 | 50,00% | 3 - 4x | 400.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
Không áp dụng | 2x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 25,00% | ||
1x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 50,00% |
- ALPHAUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
21 - 50x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1.50% | 26 - 50x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1.50% |
11 - 20x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 21 - 25x | 5.000 < Vị thế ≤ 20.000 | 2,00% |
6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 11 - 20x | 20.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,50% |
3 - 5x | 200.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% |
2x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 12,50% | 5x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 10,00% |
1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000 | 50,00% | 3 - 4x | 400.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
Không áp dụng | 2x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 25,00% | ||
1x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 50,00% |