$MOVR MOVR币 là đồng tiền bản địa của Moonriver, Moonriver là một chuỗi song song được hỗ trợ bởi hệ sinh thái Polkadot. Dưới đây là một số thông tin chính về đồng MOVR:
• Mục đích:
• Thanh toán: MOVR có thể được sử dụng để thanh toán trên Moonriver, người dùng có thể sử dụng đồng MOVR để mua hàng hóa và dịch vụ.
• Quản trị: Người sở hữu một số lượng nhất định đồng MOVR có thể tham gia vào quản trị Moonriver, bao gồm bỏ phiếu, đề xuất và quyết định hướng phát triển của mạng.
• Tham gia hệ sinh thái: Đồng MOVR có thể được dùng để tham gia vào hệ sinh thái Moonriver, chẳng hạn như tham gia vào các nút xác thực, tham gia cho vay và khai thác thanh khoản.
• Đặc điểm:
• Cơ chế lạm phát: Đồng MOVR có một cơ chế lạm phát nhất định, tỷ lệ lạm phát hàng năm là 5%. Đồng mới phát hành sẽ được sử dụng để thưởng cho các tham gia viên, quản trị và phát triển hệ sinh thái.
• Tính thanh khoản: Đồng MOVR có thể được chuyển nhượng và giao dịch tự do trên Moonriver, cung cấp tính thanh khoản tốt.
• Phi tập trung: Việc phát hành và lưu thông của đồng MOVR hoàn toàn dựa trên công nghệ blockchain, không có tổ chức trung tâm nào kiểm soát.
• Điều hành bởi cộng đồng: Sự phát triển và quảng bá của đồng MOVR chủ yếu được thúc đẩy bởi các thành viên trong cộng đồng, cộng đồng có ảnh hưởng quan trọng đến quản trị và phát triển của đồng.
• Bối cảnh dự án:
• Moonriver là một trong những chuỗi song song đầu tiên được triển khai trên Kusama, được tạo ra bởi quỹ Moonbeam, nhằm cung cấp một nền tảng có khả năng mở rộng và tương tác cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) trên mạng Kusama (mạng canary của Polkadot).
• Moonriver cũng có hội đồng và ủy ban kỹ thuật, được bầu bởi các chủ sở hữu đồng tiền, có thể đưa ra đề xuất và bỏ phiếu cho các quyết định quản trị.
• Giá cả và hiệu suất thị trường:
• Giá và hiệu suất thị trường của đồng MOVR sẽ dao động theo thị trường, các số liệu cụ thể có thể được lấy từ các trang web dữ liệu thị trường tiền điện tử để có thông tin mới nhất. Ví dụ, gần đây có báo cáo cho thấy giá đồng MOVR đã tăng mạnh trong một số thời kỳ, với tỷ lệ tăng trong 7 ngày từng vượt quá 400% và vượt qua mốc 44 đô la.
Đồng MOVR như một đồng tiền cốt lõi của mạng Moonriver, đóng vai trò quan trọng trong quản trị mạng, thanh toán phí giao dịch, khuyến khích các nút và thúc đẩy cơ chế quản trị trên chuỗi. Với sự phát triển của mạng Moonriver, giá trị và triển vọng ứng dụng của đồng MOVR được nhiều nhà đầu tư kỳ vọng.
$KSM KSM币,全称为Kusama,是一种加密数字货币,它是Kusama网络的原生功能型代币。Kusama提供了一种贴近真实环境的方式去提前测试波卡(Polkadot)网络,保证波卡网络的安全性。它还 có thể让未来的波卡网络参与方提前演练,比如验证者节点、平行链团队、波卡生态工具的建设者们都可以用Kusama来提前准备。
Năm ngoái, tổng số thuế thu được của các loại ở nước ta là 16.66 triệu tỷ đồng, nhưng tổng chi phí phúc lợi cho các loại thu nhập của công chức đã đạt 7 triệu tỷ đồng, tương đương với việc sử dụng 40% thuế của cả nước để nuôi dưỡng công chức. Tôi đã tính toán sơ qua, số người được ngân sách nhà nước nuôi dưỡng ở nước ta khoảng 80 triệu người, theo tỷ lệ chi phí nuôi dưỡng hàng năm chiếm 40% thuế của cả nước, nghĩa là mặc dù công chức chưa đến 1/14 dân số cả nước, nhưng lại tiêu tốn gần một nửa thuế của cả nước.
$ICP ICP币,全称为Internet Computer Protocol,是Internet Computer(Dfinity)的原生功能型代币,用于协议治理和网络交易。Internet Computer là một giao thức lớp một, nhằm phát triển một mạng công cộng phi tập trung, cho phép hợp đồng thông minh hoạt động quy mô lớn, với mục đích trở thành máy tính internet, cung cấp chức năng internet công cộng, và cho phép phần mềm backend được lưu trữ trên mạng.
Các chức năng chính của ICP币 bao gồm:
• Quản trị:Người nắm giữ ICP có thể thế chấp ICP trong Hệ thống Thần kinh Mạng (NNS) để tạo ra “Neurons” để bỏ phiếu cho các đề xuất quản trị và nhận thưởng bỏ phiếu.
• Giao dịch mạng:ICP có thể được phân tách và chuyển đổi thành Cycles, chu kỳ này được sử dụng để chạy các trang web và ứng dụng trên mạng thông qua canisters.
• Gửi:Gửi một phần số dư ICP đến một tài khoản khác.
Kiến trúc kỹ thuật của ICP币 áp dụng thiết kế phân lớp, có khả năng mở rộng và bảo mật cao, điều này đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai. Quỹ Dfinity được thành lập bởi một đội ngũ gồm các chuyên gia từ giới học thuật và công nghiệp, họ có kinh nghiệm kỹ thuật phong phú và tài nguyên ngành. Ngoài ra, các đối tác của ICP币 có mặt trên toàn cầu, bao gồm nhiều lĩnh vực như công nghệ, tài chính, truyền thông, cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho việc quảng bá và phát triển ICP币.
Kể từ khi ra mắt, ICP币 đã duy trì sự tăng trưởng ổn định về khối lượng giao dịch và giá trị thị trường, thị trường có thái độ lạc quan về tiềm năng của ICP币. Đồng thời, cộng đồng ICP币 cũng đang không ngừng lớn mạnh, số lượng người dùng và mức độ quan tâm ngày càng tăng, tiếp thêm sức sống cho sự phát triển tương lai của ICP币.
$COTI • Phân loại nút: Trong mạng COTI, các nút được chia thành nút đầy đủ và nút nhẹ, nút đầy đủ chịu trách nhiệm duy trì sự an toàn và ổn định của mạng, xử lý giao dịch và xác nhận khối, trong khi nút nhẹ chịu trách nhiệm thực hiện giao dịch, hai loại nút này phối hợp với nhau để đảm bảo mạng COTI hoạt động bình thường.
• Công nghệ cốt lõi: Công nghệ cốt lõi của COTI là giao thức chuỗi tin cậy (Trust Chain Protocol) độc đáo của nó, giao thức này áp dụng cơ chế đồng thuận dựa trên cụm, bằng cách chia các nút trong mạng thành các cụm khác nhau, cho phép mỗi cụm nội bộ đạt được đồng thuận nhanh hơn, do đó nâng cao tốc độ giao dịch toàn mạng.
• Giải pháp thanh toán: Ứng dụng chính của đồng COTI là cung cấp một giải pháp thanh toán nhanh hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn, thông qua việc sử dụng công nghệ blockchain, đồng COTI có thể đạt được xác nhận nhanh chóng và phí giao dịch thấp, đồng thời thông qua mạng phi tập trung của nó, có thể nâng cao tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống thanh toán.
• Tính phi tập trung: Tính phi tập trung của đồng COTI có nghĩa là không có tổ chức trung ương hoặc bên thứ ba nào có thể kiểm soát hoặc can thiệp vào giao dịch, điều này làm cho giao dịch của đồng COTI an toàn và minh bạch hơn, đồng thời cũng giảm chi phí giao dịch.
• Thuật toán đồng thuận chứng nhận tin cậy: COTI không dựa vào chứng minh công việc (PoW) hoặc chứng minh cổ phần (PoS) để xác thực giao dịch, mà sử dụng một thuật toán đồng thuận độc đáo gọi là "chứng minh tin cậy (PoT)", cơ chế này kết hợp cấu trúc dữ liệu đồ thị không chu trình có hướng (DAG) với chứng minh công việc (PoW), có thể giảm chi phí giao dịch, nâng cao khả năng thông lượng lên tới 100,000 TPS.
• Công dụng của token COTI: Token COTI là token gốc của hệ sinh thái COTI, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, cũng có thể được đặt cọc trong kho để tạo ra phần thưởng. Người nắm giữ token COTI có thể sử dụng cầu COTI để tương tác giữa các mạng khác nhau (mạng chính).
• COTI Pay Business: Thông qua sản phẩm COTI Pay Business, các thương nhân có thể sử dụng tài sản gốc COTI mới để nhận tiền từ giao dịch của nhà đầu tư và thương nhân. Trustchain và MultiDAG của COTI sử dụng cơ sở hạ tầng đổi mới an toàn và ổn định, hỗ trợ các thương nhân và doanh nghiệp với quy mô khác nhau tận dụng công nghệ COTI với chi phí hạn chế.
• Theo dữ liệu thị trường mới nhất, giá hiện tại của CTXC là 0.4368 đô la, giá cao nhất và thấp nhất trong 24 giờ qua lần lượt là 0.4368 đô la và 0.3094 đô la。
• Tỷ suất sinh lời từ đầu tư của CTXC trong 24 giờ qua là 38.36%, trong 7 ngày là 85.68%, trong 1 tháng là 93.22%, trong 1 năm là 124.21%。
• Xu hướng thị trường:
• Hiệu suất thị trường của CTXC cho thấy sự biến động cao, gần đây có sự tăng giá đáng kể。
• Tổng quan dự án:
• Cortex (CTXC) nhằm tạo ra một hệ thống tự trị trí tuệ nhân tạo phi tập trung và cung cấp các mô hình học máy tiên tiến trên blockchain, cho phép người dùng sử dụng hợp đồng thông minh để gọi các mô hình AI để suy luận。
• Dự án Cortex cũng dự định xây dựng một nền tảng học máy, nơi người dùng có thể đăng tải nhiệm vụ và nộp AI DApps。
• Đặc điểm kỹ thuật:
• Cortex có máy ảo riêng của mình là Máy ảo Cortex (CVM), bộ lệnh của nó hoàn toàn tương thích với máy ảo Ethereum (EVM) và hỗ trợ các lệnh suy luận。
• Nền tảng đội ngũ:
• CEO của Cortex là Trần Tử Kỳ, ông có nền tảng học máy từ Đại học California, Santa Cruz, tốt nghiệp ngành Kỹ thuật Xây dựng tại Đại học Carnegie Mellon, đồng thời cũng là cựu sinh viên của Đại học Thanh Hoa và là đồng sáng lập của Waterhole.io。
• Giao dịch và lưu thông:
• CTXC đã được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch, bao gồm Binance, OKEx, Huobi, cho thấy tính thanh khoản thị trường tốt。
• Tổng số lượng lưu thông của CTXC là 2.253 triệu, tổng cung là 2.998 triệu.
$ACA Dưới đây là một số thông tin mới nhất về đồng ACA:
• Nhu cầu thị trường và các trường hợp ứng dụng:
• Đồng ACA có nhiều trường hợp ứng dụng trong mạng lưới Acala, bao gồm quản lý tài sản, cho vay, stablecoin và quản trị trên chuỗi. Khi hệ sinh thái Acala tiếp tục phát triển mạnh mẽ, nhu cầu thị trường đối với đồng ACA sẽ dần tăng lên, từ đó thúc đẩy giá trị của đồng coin này.
• Ưu điểm kỹ thuật và khả năng đổi mới:
• Acala là nền tảng ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đầu tiên dựa trên mạng lưới Polkadot, sở hữu đội ngũ kỹ thuật mạnh mẽ và khả năng đổi mới. Nền tảng này có những lợi thế độc đáo về tính an toàn, khả năng mở rộng và khả năng tương tác, điều này sẽ nâng cao giá trị của đồng ACA hơn nữa.
• Quyền quản trị và sự tham gia của cộng đồng:
• Đồng ACA là token quản trị của mạng lưới Acala, người nắm giữ có thể tham gia vào quyết định của mạng, bao gồm đề xuất, bỏ phiếu và điều chỉnh tham số. Quyền quản trị này sẽ thu hút nhiều người dùng tham gia và nắm giữ đồng ACA, từ đó gia tăng giá trị đầu tư của nó.
• Hiệu suất thị trường và tiềm năng tăng trưởng:
• Kể từ khi ra mắt, đồng ACA đã có hiệu suất thị trường tốt và liên tục tăng trưởng. Khi hệ sinh thái Acala hoàn thiện và quy mô người dùng mở rộng, đồng ACA dự kiến sẽ duy trì đà tăng trưởng tốt.
• Thông tin giá cả:
• Theo dữ liệu thị trường mới nhất, giá hiện tại của đồng ACA là 0.0818262 USD, giảm 7.83% trong vòng 24 giờ qua, với vốn hóa thị trường là 88.3723 triệu USD và tổng lượng lưu thông là 107.999 triệu ACA.
• Giá cao nhất trong lịch sử của đồng ACA là 2.14967 USD, và giá thấp nhất trong lịch sử là 0.0309911 USD.
• Phân tích giá trị đầu tư:
• Với nhiều giá trị và tiềm năng của đồng ACA, có thể coi đây là một khoản đầu tư dài hạn có giá trị. Đồng ACA có nhiều trường hợp ứng dụng, ưu điểm kỹ thuật và quyền quản trị, nhu cầu thị trường và tiềm năng tăng trưởng cũng cho thấy giá trị đầu tư của nó. Tuy nhiên, đầu tư cần thận trọng, khuyên bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá rủi ro trước khi đầu tư.
• Theo những thông tin mới nhất từ thị trường, giá XRP đã giảm. Trong dữ liệu gần đây, giá XRP đã từng giảm xuống còn 1.0771 USD/mảnh, với mức giảm trong ngày đạt -3.02%, khối lượng giao dịch là 54.75 tỷ USD.
• Trong một ngày khác, giá XRP là 1.0844 USD/mảnh, mức giảm trong 24 giờ là -2.26%, khối lượng giao dịch là 54.75 tỷ USD.
• Còn có dữ liệu cho thấy giá XRP là 1.1436 USD/mảnh, mức giảm trong ngày là -3.62%, khối lượng giao dịch là 112.62 tỷ USD.
• Xu hướng thị trường:
• XRP hiện đang trong xu hướng dao động, nhiệt độ thị trường thấp, khối lượng giao dịch giảm. Tâm lý thị trường đang hưng phấn nhưng giá lại giảm, khuyến nghị giữ bình tĩnh, theo dõi động thái thị trường, thao tác cẩn thận.
• Chỉ số Williams cho thấy, hiện tại XRP không có trạng thái quá mua và quá bán.
• Hiệu suất của XRP vượt trội hơn các loại tiền điện tử khác:
• Trong 30 ngày qua, XRP đã tăng tổng cộng 99.92%, hiệu suất tốt hơn Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Solana (SOL) và Dogecoin (DOGE).
• Chiến thắng về quy định và báo cáo thị trường:
• Báo cáo thị trường quý 2 năm 2024 của Ripple (XRP) đã chi tiết hóa sự biến động của thị trường, cập nhật quy định và những phát triển quan trọng trong ngành.
• Giá trị đầu tư dài hạn của XRP:
• XRP được phát hành bởi Ripple Labs, nhằm mục đích thực hiện thanh toán và chuyển tiền xuyên biên giới nhanh chóng, chi phí thấp trên mạng Ripple. Mục tiêu của Ripple là cung cấp cho các tổ chức tài chính và doanh nghiệp một giải pháp thay thế cho hệ thống chuyển tiền giữa các ngân hàng truyền thống thông qua giao thức và mạng lưới thanh toán của mình.
$ACE ACE币 là token gốc của dự án Fusionist, có tên gọi đầy đủ bằng tiếng Anh là Fusionist, cũng được gọi là tài sản gốc trên blockchain Endurance. Dưới đây là một số thông tin chính về ACE币:
• Mục đích: ACE币 chủ yếu được sử dụng để thanh toán cho các yêu cầu vận hành của nút xử lý, bao gồm phí gas cho các giao dịch, mua tài sản kỹ thuật số (thị trường NFT) và phí dịch vụ, token chung cho các ứng dụng do đội ngũ phát triển, cũng như staking nút.
• Nền tảng blockchain: ACE币 được xây dựng trên blockchain Endurance và Binance Smart Chain.
• Tổng cung: Tổng cung của ACE币 là 147.000.000 ACE.
• Cung lưu hành: Cung lưu hành ban đầu là 21.969.520 ACE, chiếm khoảng 14,95% tổng số token trong pool.
• Phân bổ: Phân bổ cụ thể của token ACE bao gồm nhiều phần như đội ngũ, nhà đầu tư sớm, quỹ hệ sinh thái, quỹ khuyến khích, v.v.
• Khai thác: Người dùng có thể kiếm được ACE币 bằng cách stake token BNB hoặc FDUSD trên Binance Launchpool.
• Giao dịch: ACE币 có thể được giao dịch trên các sàn như Binance, với các cặp giao dịch bao gồm ACE/BTC, ACE/USDT, ACE/BNB, v.v.
• Tính hợp pháp: Xét về bối cảnh đội ngũ, hoạt động tuân thủ và sự phát triển của hệ sinh thái, ACE币 là hợp pháp.
• Phát triển và triển vọng: ACE币 thể hiện tiềm năng lớn, nhưng việc có trở thành “token trăm lần” hay không thì không thể xác định, do tính biến động và không chắc chắn rất cao của thị trường tiền điện tử.
Đồng xu $JTO JTO là mã thông báo quản trị của Jito Network, nhà cung cấp dịch vụ đặt cược thanh khoản Solana với ứng dụng khách xác thực Solana mã nguồn mở cho phép các bên liên quan kiếm phần thưởng đặt cược Solana và kiếm MEV thông qua bộ phần mềm MEV. Tiền JTO không chỉ có thể cung cấp thêm tính thanh khoản mà còn giúp người dùng nhận được phần thưởng đặt cược và phần thưởng MEV. Tổng nguồn cung cấp mã thông báo JTO là 1.000.000.000, trong đó nguồn cung lưu hành ban đầu là 115.000.000. Các chức năng chính của tiền JTO bao gồm thiết lập và sửa đổi phí trong nhóm cổ phần JitoSOL, cập nhật chiến lược ủy quyền StakeNet, góp phần phát triển và cải thiện danh mục sản phẩm Jito cũng như quản lý phí do kho bạc DAO và JitoSOL tạo ra. Đồng JTO dựa trên chuỗi khối Solana và thuộc lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi).