🚨Khám phá các loại tiền thay thế khác nhau🚨

🛞Stablecoin: Đảm bảo sự ổn định trong thị trường đầy biến động*

👉 Định nghĩa: Tài sản kỹ thuật số được gắn với tiền tệ truyền thống hoặc tài sản ổn định như Vàng.

👉 Cơ chế: Duy trì sự ổn định thông qua công thức thuật toán và trữ lượng dự trữ.

👉Ví dụ: USDT được chốt với Đô la Mỹ theo tỷ lệ 1:1.

🛞 Mã thông báo tiện ích: Thúc đẩy các dự án tiền điện tử có mục đích**

👉Mục đích: Được phát triển cho các chức năng cụ thể, thường liên quan đến việc tài trợ cho các dự án tiền điện tử.

👉Phát hành: Thường được giới thiệu trong đợt chào bán tiền xu ban đầu (ICO).

👉Đặc điểm: Cung cấp cho người sở hữu những lợi ích độc nhất nhưng không có quyền sở hữu.

👉Ví dụ: Token ERC-20 trên Mạng Ethereum.

🛞Meme Coins: Từ sự hài hước trên Internet đến động lực thị trường

👉Chức năng: Lấy cảm hứng từ meme và truyện cười trên mạng, thiếu trường hợp sử dụng cụ thể.

👉Hiệu suất: Được thúc đẩy bởi sức ảnh hưởng của cộng đồng và mạng xã hội.

👉Đặc điểm: Biến động cao, có xu hướng biến động giá nhanh.

👉Ví dụ: Dogecoin (DOGE), Shiba Inu (SHIB).

🛞Mã thông báo quản trị: Trao quyền cho việc ra quyết định phi tập trung

👉Vai trò: Cấp quyền biểu quyết các quyết định trong giao thức DAO, dApp hoặc DeFi.

👉Mục đích: Phân phối quyền ra quyết định trong các dự án phi tập trung.

👉Ví dụ: MAKER Token (MKR).

🛞Mã thông báo bảo mật: Quyền sở hữu được mã hóa trong lĩnh vực kỹ thuật số

👉Bản chất: Tài sản số thể hiện quyền sở hữu trong một dự án.

👉Phát hành: Thường được tạo dưới dạng đầu tư, giống như chứng khoán hoặc cổ phiếu được mã hóa.

👉Ví dụ: Các loại token bảo mật khác nhau được phát hành trên các blockchain hiện có.

#BinanceSquare #AltcoinAction