29 Thuật ngữ và từ viết tắt về tiền điện tử bạn nên làm quen*

*thuật ngữ và chữ viết tắt về tiền điện tử*

1. FIAT - Tiền tệ do chính phủ phát hành, tức là Naira, Dollar

2. BLOCKCHAIN ​​- công nghệ tiền điện tử giúp hệ thống an toàn và phi tập trung.

3. DEFI - (Tài chính phi tập trung) là một hệ sinh thái hoạt động độc lập, không có bên thứ ba hoặc sàn giao dịch.

4. CEFI - (Tài chính tập trung) luôn là tiêu chuẩn để giao dịch tiền điện tử trước DEFI. CEFI liên quan đến việc sử dụng các công ty vận hành nền tảng trao đổi như Binance, FTX, v.v.

5. GIẤY TRẮNG - Sách trắng là một tài liệu nêu rõ mục đích của tiền điện tử được tạo ra và cách nó đạt được mục đích đó.

6. TOKENOMICS - Đây là sự kết hợp giữa Token & Kinh tế. Nó giúp hiểu được đặc điểm cung và cầu của tiền điện tử

7. ICO - Viết tắt của 'Cung cấp tiền xu ban đầu', là nơi một loại tiền điện tử mới tặng một số tiền với mức chiết khấu thường để tài trợ cho dự án.

8. IDO - Viết tắt của 'Cung cấp DEX ban đầu' đề cập đến việc ra mắt một loại tiền điện tử trên một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) thường ở mức giá thấp hơn giá niêm yết để gây quỹ.

9. COIN - Có sự khác biệt giữa Coin và Token. Đồng xu là một tài sản có nguồn gốc từ blockchain của chính nó. Ví dụ: Bitcoin, Ethereum, Solana

10. TOKENS - Token được tạo trên các chuỗi khối hiện có. Tức là mọi loại tiền điện tử được tạo theo BSC, SOL, ETH hoặc bất kỳ chuỗi khối nào khác không phải là tiền xu mà là Mã thông báo. Ví dụ: $cake (Bsc), $rope (Sol), $UNI (Eth). Token là xương sống của DEFI và tồn tại để sử dụng với DEX.

11. VỐN THỊ TRƯỜNG - Tổng giá trị giao dịch của một loại tiền điện tử.  Được tính bằng (Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành= Mcap)

12. STABLECOIN - Một loại tiền điện tử được gắn với giá trị của đồng đô la Mỹ để làm cho nó ổn định hơn và ít biến động hơn. Ví dụ: USDt, Busd

13. PUMP AND DUMP - Đây giống như một trò lừa đảo trong đó những người sở hữu một lượng lớn Coin khuyến khích người khác mua để bơm giá một cách giả tạo. Khi giá đạt đến mức cao nhất, họ bán hết những gì mình sở hữu và giá giảm mạnh.

14. BAGHOLDER - Thuật ngữ này dành cho những người còn lại tiền điện tử sau một đợt bơm và xả. Ví dụ: Mọi người đều giữ Shitcoin sau khi họ ngã

15. GAS FEE - Phí xác thực giao dịch.

16. REKT Tiếng lóng có nghĩa là ‘đắm chìm’. Nó ngụ ý rằng người dùng đã mất rất nhiều tiền vào tiền điện tử.

17. MOON - Niềm tin rằng Tiền điện tử sẽ tăng giá theo cấp số nhân.

18. HODL - Một cách viết sai chính tả của từ 'hold', hiện là tiếng lóng mà mọi người sử dụng khi họ nói rằng họ sẽ chờ và giữ một loại tiền điện tử.

19. NFT - (Mã thông báo không thể thay thế) NFT cho phép mọi người mua và bán các đồ sưu tầm như tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc và thẻ giao dịch bằng hợp đồng thông minh. NFT có thể hoạt động giống như bất kỳ tài sản đầu cơ nào khác, nơi bạn mua nó và hy vọng rằng giá trị của nó sẽ tăng lên vào một ngày nào đó, vì vậy bạn có thể bán nó để kiếm lời.

20. DYOR - (Do Your Own Research) thường nhằm mục đích giảm số lượng nhà đầu tư thiếu hiểu biết về tiền điện tử. Nó khuyến khích họ nghiên cứu và hiểu về tiền điện tử trước khi đầu tư.

21. NFA - (Không phải là lời khuyên tài chính) Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng như một tuyên bố từ chối trách nhiệm khi những người giao dịch và những người đam mê tiền điện tử đăng bài công khai hoặc chia sẻ phân tích thị trường của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Thị trường không thể dự đoán được 100% và thậm chí phân tích “Chính xác” cũng có thể thất bại, vì vậy điều quan trọng là người dùng phải thận trọng khi đầu tư.

22. WHALE - Cá voi tiền điện tử là cá nhân giàu có hoặc một công ty có thể di chuyển số lượng lớn tiền điện tử chỉ trong một lần. Điều này có thể có tác động lớn đến thị trường.

23. FUD - (Sợ hãi, Không chắc chắn và Nghi ngờ) Các sự kiện và tin tức tạo ra tác động tiêu cực đến thị trường

24. BULLISH - Sự chuyển động đi lên của thị trường

26. BEARISH - Sự chuyển động đi xuống của thị trường

27. ATH - Cao nhất mọi thời đại

28. ATL - Mức thấp nhất mọi thời đại

29. ĐẶT CƯỢC - hành động khóa tiền điện tử của bạn để giúp bảo mật mạng và xác thực các giao dịch