Tìm kiếm các chỉ báo kỹ thuật tốt nhất cho dự đoán giá tiền điện tử
1. Đường trung bình động (MA)
MA là chỉ báo kỹ thuật chính của tiền điện tử, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch tiền điện tử để làm mịn xu hướng giá trong một khoảng thời gian nhất định, giúp các nhà giao dịch xác định hướng đi của động lực thị trường.
Có nhiều loại đường trung bình động, trong đó phổ biến nhất là đường trung bình động đơn giản (SMA) và đường trung bình động hàm mũ (EMA). SMA tính toán giá trung bình của tiền điện tử trong một khoảng thời gian nhất định và cân nhắc đồng đều cho mỗi điểm dữ liệu. Ngược lại, EMA nặng hơn vào giá gần đây, khiến nó nhạy cảm hơn với các biến động giá mới.
Giao nhau giữa hai đường trung bình, ví dụ như đường trung bình ngắn hạn cao hơn đường trung bình dài hạn (giao nhau vàng) hoặc ngược lại (giao nhau chết), có thể phát ra tín hiệu cho các nhà giao dịch về điểm vào hoặc ra.
Đối với phương pháp đầu tư tập trung, xem xét số lượng Cardano bạn có thể cần nắm giữ vào năm 2035 để trở thành triệu phú có thể cung cấp một mục tiêu cụ thể cho những người đam mê nắm giữ tiền điện tử này.
2. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)
MACD là một chỉ báo kỹ thuật phức tạp, nó đo lường động lượng của sự thay đổi giá bằng cách chỉ ra mối quan hệ giữa hai đường trung bình động của tiền điện tử.
Nó bao gồm hai đường: Đường MACD, là sự khác biệt giữa EMA nhanh và EMA chậm (thường là EMA 12 kỳ trừ đi EMA 26 kỳ), và đường tín hiệu, là EMA của đường MACD (thường là EMA 9 kỳ). Khi đường MACD vượt qua đường tín hiệu, điều đó cho thấy động lực tăng, cho thấy bây giờ có thể là thời điểm tốt để mua.
Ngược lại, giao nhau dưới đường tín hiệu cho thấy động lực giảm, có thể là thời điểm tốt để bán. Biểu đồ MACD vẽ khoảng cách chính xác giữa đường MACD và đường tín hiệu, cung cấp hình ảnh trực quan về cường độ động lượng.
3. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
RSI là một chỉ báo dao động động lượng được công nhận, giúp đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá, chỉ ra trạng thái quá mua hoặc quá bán của tiền điện tử.
RSI chủ yếu dao động giữa 0 và 100, thường sử dụng mức 70 để chỉ ra tình trạng quá mua và mức 30 để chỉ ra tình trạng quá bán. RSI cao hơn 70 cho thấy tiền điện tử có thể đang bị định giá quá cao và có thể chuẩn bị cho sự đảo chiều hoặc điều chỉnh giá, trong khi RSI thấp hơn 30 cho thấy tiền điện tử đang bị định giá quá thấp, có thể dẫn đến sự gia tăng giá.
RSI cũng có thể giúp xác định sự phân kỳ. Hơn nữa, nếu giá của tiền điện tử đạt mức cao mới nhưng RSI không đạt mức cao mới, điều này có thể chỉ ra rằng động lực đang yếu đi và xu hướng có thể đảo chiều.
Trước khi đi sâu vào thế giới chỉ báo phức tạp, những người mới bắt đầu có thể hưởng lợi từ 5 khóa học phân tích kỹ thuật miễn phí tốt nhất về tiền điện tử để củng cố kiến thức cơ bản của họ.
4. Chỉ báo dao động ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator)
Chỉ báo dao động ngẫu nhiên là một chỉ báo động lượng được công nhận, nó so sánh giá đóng cửa của tiền điện tử với khoảng giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo này cho thấy giá trị trên 80 là quá mua, dưới 20 là quá bán, dao động trong khoảng từ 0 đến 100.
Hai đường hình thành chỉ báo dao động ngẫu nhiên là đường %D (đường trung bình động của đường %K) và đường %K (cho thấy mức giá hiện tại so với khoảng từ cao đến thấp). Điểm giao nhau giữa hai đường có thể chỉ ra sự chuyển biến động lực giá. Đặc biệt, giao nhau trên mức quá bán có thể chỉ ra mức mua, trong khi giao nhau dưới mức quá mua có thể chỉ ra mức bán.
Chỉ báo dao động ngẫu nhiên đặc biệt hữu ích trong việc xác định sự đảo chiều, trạng thái quá mua hoặc quá bán, cũng như các điều chỉnh hoặc phục hồi giá tiềm năng trong xu hướng rộng hơn.
Điều này khiến nó trở thành một chỉ báo tiền điện tử quan trọng.
5. Williams %R
Wiliams %R, còn được gọi là khoảng phần trăm Wiliams, là một chỉ báo phân tích kỹ thuật tương tự như chỉ số dao động ngẫu nhiên, nhằm xác định mức quá mua và quá bán. Nó bao gồm các mức độ liên quan chặt chẽ đến khoảng cao thấp tương đối được đo trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 ngày).
Phạm vi của chỉ báo này từ -100 đến 0, giá trị đọc trên -20 cho thấy trạng thái quá mua, trong khi giá trị đọc dưới -80 cho thấy trạng thái quá bán. Điều này có thể giúp các nhà giao dịch dự đoán sự đảo chiều của xu hướng và đưa ra quyết định giao dịch thông minh bằng cách xác định khả năng giá phản ứng từ các mức cực đoan này.
Wiliams %R đặc biệt hữu ích trong các điều kiện thị trường biến động, nó có thể phát ra tín hiệu đảo chiều giá ngắn hạn và cung cấp cho các nhà giao dịch những cái nhìn nhanh chóng, có thể hành động.
6. Dải Bollinger (Bollinger Bands)
John Bollinger phát minh ra chỉ báo biến động dải Bollinger, được tạo thành từ hai dải ngoại vi, vẽ hai độ lệch chuẩn từ dải trung bình SMA (thường là SMA 20 ngày).
Khi biến động thị trường cao, sự mở rộng của dải Bollinger cho thấy xu hướng mạnh, trong khi khi biến động thấp, sự co lại của dải Bollinger cho thấy sự tích lũy. Công cụ này rất đa dụng, có thể cung cấp tín hiệu cho việc theo dõi xu hướng, giao dịch động lượng và chiến lược trong khoảng.
Dải Bollinger cũng giúp xác định "sự siết chặt", tức là tình trạng dải Bollinger thu hẹp lại, cho thấy khả năng biến động sắp tăng lên, dẫn đến biến động giá lớn.
Hiểu về tác động tiềm năng của việc giảm một nửa Bitcoin vào tháng 4 năm 2024 có thể được bổ sung bằng những dự đoán của các chuyên gia về xu hướng giá sau sự kiện giảm một nửa Bitcoin.
7. Khối lượng cân bằng (OBV)
OBV là một chỉ báo tích lũy nổi tiếng, nó sử dụng khối lượng để dự đoán sự thay đổi giá cổ phiếu. OBV dựa trên sự khác biệt giữa các nhà đầu tư thông minh (được cho là có thể dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai) và các nhà đầu tư nhỏ lẻ ít thông tin hơn.
OBV tăng lên phản ánh áp lực khối lượng tích cực, điều này có thể cho thấy giá tăng, trong khi OBV giảm cho thấy áp lực khối lượng tiêu cực, điều này có thể dẫn đến giá giảm. Bằng cách so sánh hướng đi của OBV với xu hướng giá, các nhà giao dịch có thể xác định điểm đảo chiều giá tiềm năng.
Ví dụ, nếu giá tăng nhưng OBV giữ nguyên hoặc giảm, thì giá có thể gần đạt đỉnh. Ngược lại, nếu giá giảm mạnh trong khi OBV giữ nguyên hoặc tăng lên, thì giá có thể gần đạt đáy.
8. Đường phân bổ tích lũy (ADL)
ADL là một chỉ báo dựa trên khối lượng được sử dụng rộng rãi để đo lường dòng tiền tích lũy vào và ra khỏi các chứng khoán tiền điện tử, nó đạt được điều này bằng cách so sánh khoảng gần của chu kỳ giao dịch (giá cao và giá thấp) và trọng số kết quả theo khối lượng giao dịch của chu kỳ đó.
Khi ADL tăng lên, điều đó cho thấy sự tích lũy an toàn, vì phần lớn khối lượng giao dịch liên quan đến việc giá tăng. Ngược lại, khi ADL giảm xuống, điều đó cho thấy sự phân phối, phần lớn khối lượng giao dịch xảy ra khi giá giảm.
Sự khác biệt giữa ADL và xu hướng giá của tài sản có thể báo hiệu sự suy yếu có thể đảo chiều. Ví dụ, nếu giá tăng nhưng ADL giảm, điều đó có thể cho thấy áp lực bán tiềm năng có thể dẫn đến giá giảm.
9. Chỉ số chuyển động định hướng (DMI)
DMI là một chỉ báo được phát triển bởi Welles Wilder để xác định cường độ của xu hướng giá. DMI bao gồm hai đường chính, đó là chỉ số dương (+DI) và chỉ số âm (-DI), giúp xác định hướng đi của xu hướng.
Khi đường +DI cao hơn đường -DI, điều đó cho thấy xu hướng tăng, cho thấy áp lực mua mạnh. Ngược lại, khi đường -DI cao hơn đường +DI, điều đó cho thấy xu hướng giảm, áp lực bán mạnh. Các nhà giao dịch sử dụng chỉ số hướng trung bình (ADX) trong DMI để đánh giá cường độ xu hướng, giá trị ADX cao hơn thường cho thấy xu hướng mạnh, dù là tăng hay giảm, cung cấp cái nhìn cho các nhà giao dịch về việc xu hướng có đáng để theo dõi hay không.
Đối với những người muốn tận dụng kiến thức chỉ báo để đạt được thành công lâu dài, việc khám phá các chiến lược để trở thành triệu phú tiền điện tử vào năm 2030 có thể cung cấp những hướng dẫn quý giá.
10. Dòng tiền Chaikin (CMF)
CMF kết hợp giá và khối lượng để đo lường áp lực mua và bán trong một khoảng thời gian nhất định. CMF dao động quanh đường 0, giá trị dương cho thấy áp lực mua, trong khi giá trị âm cho thấy áp lực bán.
Giá trị dương và đang tăng của CMF cho thấy thị trường mạnh mẽ, vì phần lớn khối lượng giao dịch liên quan đến việc giá tăng. Ngược lại, CMF âm và giảm cho thấy thị trường suy yếu, phần lớn khối lượng giao dịch xảy ra trong những ngày giảm giá. Khi có sự phân kỳ giữa chỉ báo và hành động giá, các nhà giao dịch có thể sử dụng CMF để xác nhận hướng đi của xu hướng hoặc dự đoán sự đảo chiều.
11. Khối lượng tương đối (RVOL)
Chỉ báo RVOL so sánh khối lượng giao dịch hiện tại của tiền điện tử với khối lượng giao dịch lịch sử của nó trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ hoạt động giao dịch của tiền điện tử so với quá khứ.
RVOL cao hơn cho thấy tài sản đang giao dịch tích cực hơn bình thường, điều này phản ánh sự biến động giá đáng kể, dù là tăng hay giảm. Ngược lại, RVOL thấp hơn cho thấy hoạt động giao dịch ít hơn, điều này có thể chỉ ra sự thiếu quan tâm hoặc tích lũy đối với tài sản ở mức giá hiện tại.
Đối với những người muốn đo lường cường độ xu hướng giá hoặc nhận diện các điểm đột phá hoặc sụp đổ tiềm năng dựa trên hoạt động giao dịch bất thường, RVOL có thể trở thành một công cụ mạnh mẽ.
12. Tỷ lệ thay đổi (ROC)
ROC giúp hiểu tỷ lệ phần trăm thay đổi giá, thường là sự thay đổi phần trăm giữa giá hiện tại và giá được tính toán trước đó trong một khoảng thời gian nhất định. Hơn nữa, điều này làm nổi bật tốc độ mà giá tiền điện tử tiếp tục dao động.
Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực biến động giá trong thị trường. ROC dương cho thấy giá đang tăng, cho thấy động lực tăng, trong khi ROC âm cho thấy giá đang giảm, cho thấy động lực giảm.
Hành động quy định ảnh hưởng đáng kể đến xu hướng thị trường. Hơn nữa, câu chuyện huyền thoại đang diễn ra giữa SEC và các bên liên quan cung cấp bối cảnh quan trọng để hiểu cách mà quy định ảnh hưởng đến giá tiền điện tử.
13. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)
Độ lệch chuẩn là một chỉ số thống kê được sử dụng để định lượng sự biến đổi hoặc độ phân tán của một tập hợp giá trị trong thị trường tài chính. Trong bối cảnh giao dịch tiền điện tử, nó đo lường sự biến động của giá tiền điện tử. Hơn nữa, điều này cho thấy mức độ chênh lệch giữa giá và giá trung bình.
Độ lệch chuẩn cao cho thấy sự biến động giá của tiền điện tử là rất lớn, biến động giá theo bất kỳ hướng nào đều lớn. Ngược lại, độ lệch chuẩn thấp cho thấy giá ổn định hơn với độ lệch so với giá trung bình nhỏ hơn. Các nhà giao dịch sử dụng độ lệch chuẩn để đánh giá rủi ro liên quan đến biến động giá của tiền điện tử.
14. Đám mây Ichimoku
Đám mây Ichimoku hoặc Ichimoku Kinko Hyo là một chỉ báo tổng hợp cho tiền điện tử, có thể xác định các mức hỗ trợ và kháng cự, nhận diện hướng đi của xu hướng, đo lường động lượng và cung cấp tín hiệu giao dịch.
Nó bao gồm năm phần chính: Tenkan-sen (đường chuyển đổi), Kijun-sen (đường cơ sở),
Senkou Span A (span trước A), Senkou Span B (span trước B) và Chikou Span (span lagging). Những thành phần này kết hợp lại tạo thành "đám mây".
Dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong tương lai, cung cấp góc nhìn độc đáo về xu hướng thị trường cho các nhà giao dịch.
Một đặc điểm quan trọng của đám mây Ichimoku là khả năng cung cấp hình ảnh rõ ràng về trạng thái hiện tại của thị trường và hướng đi trong tương lai. Hơn nữa, với độ sâu thông tin và dễ hiểu, nó trở thành công cụ ưa chuộng của các nhà giao dịch.
15. Phục hồi Fibonacci (Fibonacci Retracements)
Khái niệm đằng sau Phục hồi Fibonacci (Fibonacci Retracements) là thị trường sẽ rút lui một phần có thể dự đoán trước khi tiếp tục đi theo hướng ban đầu, điều này cho phép các nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự có thể, những phục hồi này dựa trên dãy số Fibonacci (0.236, 0.382, 0.5, 0.618, 0.786). Các nhà giao dịch sử dụng những mức này như là chỉ báo để đặt lệnh và thiết lập mức dừng lỗ hoặc giá mục tiêu. Phục hồi Fibonacci có thể áp dụng cho cả xu hướng tăng và xu hướng giảm. Các nhà giao dịch ưa thích chúng vì chúng dự đoán chính xác mức độ quan tâm trên thị trường tài chính khi thị trường có xu hướng, chúng hoạt động tốt nhất và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các điểm đảo chiều tiềm năng của biến động giá.
Cách giao dịch của họ đưa ra quyết định thông minh hơn.
Khả năng sinh lời từ khai thác có thể ảnh hưởng đến động lực cung cấp trên thị trường. Khám phá các loại tiền tệ tốt nhất để khai thác vào năm 2025 và tìm hiểu những đồng tiền điện tử nào có thể bị ảnh hưởng nhiều nhất.
Tóm tắt: Một loạt các chỉ báo được thảo luận là những công cụ không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn hiểu và dự đoán sự biến động của thị trường tiền điện tử vào năm 2025. Mặc dù mỗi chỉ báo đều có những lợi thế riêng, nhưng chiến lược giao dịch thành công thường đến từ sự kết hợp của các công cụ này, cùng với việc học hỏi liên tục và hỗ trợ hiệu quả. Quản lý rủi ro, cùng với sự phát triển của bối cảnh tiền điện tử, phương pháp phân tích thích ứng và toàn diện sẽ là chìa khóa để nắm bắt cơ hội và tự tin vượt qua sự phức tạp của thị trường.
Nếu giờ mà bạn còn bị kẹt và thua lỗ trong tình hình này, hãy bình luận 333 dưới bài viết này, đừng dài dòng!