Giao dịch dao động là một chiến lược kiếm lời từ những biến động giá ngắn hạn, yêu cầu các nhà giao dịch có khả năng phân tích, quyết định và quản lý rủi ro nhanh chóng. Bài viết này giải thích chi tiết về các chỉ báo khác nhau, bao gồm RSI, đường trung bình động, dải Bollinger, MACD, khối lượng giao dịch, chỉ báo ngẫu nhiên, Fibonacci hồi quy và ATR. Những chỉ báo này cung cấp thông tin thị trường từ nhiều góc độ khác nhau, giúp các nhà giao dịch nắm bắt xu hướng thị trường, xác định điểm vào và ra. Bài viết nhấn mạnh rằng việc sử dụng hiệu quả những chỉ báo này yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, học tập liên tục và quản lý rủi ro nghiêm ngặt.

Trong thị trường tiền điện tử hoạt động 24/7, sự biến động cao mang lại cho các nhà giao dịch nhiều cơ hội giao dịch hơn. So với thị trường xu hướng, các nhà giao dịch cố gắng kiếm lợi từ sự biến động giá ngắn hạn, thay vì nắm giữ tài sản lâu dài. Là một trong những chiến lược giao dịch phổ biến nhất, giao dịch dao động yêu cầu các nhà giao dịch có khả năng phân tích thị trường nhanh chóng, quyết định dứt khoát và quản lý rủi ro nghiêm ngặt.

Là một nhà giao dịch mới, trong khi biết cách tham gia vào thị trường thông qua giao dịch dao động, phương pháp tốt nhất là kết hợp nhiều chỉ báo và kết hợp phân tích kỹ thuật với phân tích cơ bản, thực hiện việc học tập và giao dịch thử nghiệm để nâng cao độ chính xác trong quyết định giao dịch. Bài viết này sẽ giới thiệu chiến lược giao dịch dao động và 8 chỉ báo giao dịch tốt nhất để người dùng tham khảo.

Giao dịch dao động là gì?

Giao dịch dao động là hoạt động mà các nhà giao dịch thực hiện giao dịch khi giá thị trường xuất hiện sự dao động đáng kể, mục đích là thu lợi nhuận bằng cách nắm bắt sự biến động giá ngắn hạn. Sự thay đổi giá càng nhanh, độ biến động càng lớn. Ngược lại, sự thay đổi giá chậm, độ biến động càng thấp.

Các nhà giao dịch dao động thường không giữ tài sản lâu dài, mà sẽ liên tục vào và ra khỏi thị trường. Các nhà giao dịch dao động mua tài sản ở mức thấp và bán ở mức cao tiếp theo để tận dụng sự dao động lên xuống của giá. Giao dịch dao động có thể là giao dịch trong ngày, giao dịch theo sóng hoặc một phần của các chiến lược ngắn hạn khác.

Đặc điểm giao dịch dao động

1) So với giao dịch xu hướng, giao dịch dao động có tần suất hoạt động cao hơn.

Các nhà giao dịch có thể thực hiện nhiều giao dịch trong thời gian ngắn, có thể là vài ngày, vài giờ, thậm chí là vài phút. Đặc biệt trong ngành tiền điện tử có độ biến động cao, sự biến động của các đồng altcoin rất lớn, thời gian nắm giữ của các nhà giao dịch thường ngắn và nhanh.

2) Hướng dẫn phân tích kỹ thuật

Giao dịch dao động thường dựa vào các chỉ báo phân tích kỹ thuật như: Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), đường trung bình động, dải Bollinger (Bollinger Bands), v.v., để giúp các nhà giao dịch xác định cơ hội ngắn hạn trong thị trường.

3) Quản lý rủi ro là điều cực kỳ quan trọng

Do sự biến động mạnh của giá thị trường, cả lợi nhuận tiềm năng và rủi ro đều cao. Các nhà giao dịch dao động cần thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro nghiêm ngặt, bao gồm thiết lập các mức dừng lỗ và chốt lời.

Cũng chính dựa trên những đặc điểm trên, các nhà giao dịch dao động có thể nhanh chóng thu được lợi nhuận trong thời gian ngắn, và bất kể thị trường đang trong xu hướng tăng, giảm hay dao động, đều có cơ hội kiếm lợi. Tuy nhiên, giao dịch dao động đi kèm với rủi ro và áp lực tâm lý rất cao, nó thường yêu cầu các nhà giao dịch cần liên tục theo dõi sự thay đổi của thị trường và đưa ra quyết định nhanh chóng theo xu hướng, nếu sự biến động của thị trường vượt quá dự kiến, không kịp dừng lỗ hoặc chốt lời có thể khiến lợi nhuận nhanh chóng biến mất, thậm chí dẫn đến thua lỗ. Đặc biệt trong giao dịch tiền điện tử, các nền tảng giao dịch cung cấp dịch vụ giao dịch với đòn bẩy và hợp đồng, điều này không chỉ khuếch đại lợi nhuận mà còn khuếch đại rủi ro.

Do đó, các nhà giao dịch cần dựa vào khả năng chịu rủi ro của bản thân và phong cách giao dịch, để chọn chiến lược giao dịch dao động phù hợp với mình, kết hợp với nhiều chỉ báo giao dịch dao động hiệu quả và các biện pháp quản lý rủi ro để nâng cao tỷ lệ thành công.

8 chỉ báo giao dịch dao động tốt nhất

Bằng cách làm quen với nhiều chỉ báo giao dịch dao động, có thể giúp các nhà giao dịch nắm bắt tốt hơn xu hướng thị trường, đưa ra quyết định nhanh chóng trong thị trường đang thay đổi.

Các chỉ báo này cung cấp thông tin thị trường từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm xu hướng, khối lượng, động lượng, v.v., giúp phân tích một cách trực quan và toàn diện về sự biến động giá ngắn hạn, hỗ trợ các nhà giao dịch xác định điểm vào và ra, đồng thời cũng giúp xác định tâm lý thị trường và các điểm đảo chiều tiềm năng, thông qua việc thiết lập điểm chốt lời và dừng lỗ để kiểm soát rủi ro.

Chỉ báo giao dịch dao động thường có thể chia thành các loại sau:

  1. Chỉ báo xu hướng

Chỉ báo xu hướng dùng để xác định hướng xu hướng chính của thị trường, giúp các nhà giao dịch đánh giá xu hướng tăng hay giảm của giá. Các chỉ báo phổ biến có: Đường trung bình động (MA), MACD.

  1. Chỉ báo động lượng

Chỉ báo động lượng được sử dụng để đo lường tốc độ và cường độ thay đổi giá, giúp các nhà giao dịch xác định tình trạng quá mua hoặc quá bán của thị trường, cũng như các điểm đảo chiều tiềm năng. Các chỉ báo phổ biến có: Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), chỉ báo Williams (%R, WR) và chỉ báo ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator).

  1. Chỉ báo khối lượng

Chỉ báo khối lượng được sử dụng để phân tích sự thay đổi khối lượng giao dịch của thị trường, giúp xác thực sức mạnh của xu hướng hoặc khả năng đảo chiều. Các nhà giao dịch có thể đánh giá tính hiệu quả của sự biến động giá. Các chỉ báo phổ biến có: Khối lượng giao dịch (Volume), Khối lượng giao dịch cân bằng (OBV).

  1. Chỉ báo độ biến động

Chỉ báo độ biến động được sử dụng để đo lường độ biến động của giá thị trường, giúp các nhà giao dịch nhận diện thị trường đang trong trạng thái bình tĩnh hay hoạt động. Các chỉ báo phổ biến bao gồm: Dải Bollinger (Bollinger Bands), Biên độ dao động trung bình (ATR).

  1. Chỉ báo hỗn hợp

Các chỉ báo hỗn hợp kết hợp nhiều loại phương pháp phân tích để cung cấp phân tích thị trường đa chiều. Ví dụ, chỉ báo đảo chiều đường parabol (SAR, Parabolic SAR) kết hợp theo dõi xu hướng và phân tích động lượng, cung cấp tín hiệu đảo chiều của thị trường.

Dưới đây là 8 chỉ báo giao dịch dao động tốt nhất.

1. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

RSI thường được sử dụng để đo lường tình trạng quá mua hoặc quá bán của tài sản, với giá trị trong khoảng từ 0 đến 100.

  • RSI > 70 thường được coi là tình trạng quá mua, có thể báo hiệu sắp điều chỉnh.

  • RSI < 30 thường được coi là tình trạng quá bán, có thể báo hiệu sắp phục hồi.

Cần lưu ý rằng, RSI không phải là chỉ báo tuyệt đối, trong xu hướng mạnh, RSI có thể duy trì ở mức cao hoặc thấp trong thời gian dài.


(Nguồn: Gate.io)

Như hình trên, trong biểu đồ hàng ngày của BTC, từ cuối tháng 1 đến giữa tháng 3 năm nay, BTC đã bắt đầu một giai đoạn xu hướng tăng mạnh. Mặc dù RSI hàng ngày của BTC một thời điểm chạm 80, nhưng sự điều chỉnh trong quá trình tăng là rất ít, động lực tăng trưởng mạnh mẽ. Đến giữa tháng 3, RSI hàng ngày tiếp tục duy trì gần 90, cuối cùng hoàn thành sự đảo chiều xu hướng, giảm đột ngột.

2. Đường trung bình động (MA)

MA làm mịn dữ liệu giá bằng cách tính toán giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, giúp các nhà giao dịch nhận diện và xác nhận xu hướng của thị trường. Các loại chính bao gồm:

Đường trung bình động đơn giản (SMA): Tính toán trung bình số học đơn giản của tất cả các giá trong khoảng thời gian chỉ định.

Đường trung bình động hàm mũ (EMA): Cung cấp trọng số cao hơn cho giá gần đây, phản ứng nhanh hơn với sự thay đổi của thị trường.

Đường trung bình động trọng số (WMA): Tính toán giá trị trung bình dựa trên trọng số tùy chỉnh.

  • Khi giá nằm trên MA, thường được coi là xu hướng tăng.

  • Khi giá nằm dưới MA, thường được coi là xu hướng giảm.

  • Khi nhiều đường MA hội tụ lại, có thể báo hiệu sự biến động lớn sắp đến.

MA thường được coi là mức hỗ trợ hoặc kháng cự động. Khi có tín hiệu giao cắt xuất hiện, ví dụ: MA ngắn hạn cắt lên MA dài hạn có thể cho thấy sự thay đổi xu hướng.

Như hình dưới, trên biểu đồ 4 giờ của BTC, EMA 9 ngày cắt lên EMA 26 ngày từ phía dưới, BTC bước vào xu hướng tăng trong thời gian ngắn. Điểm cắt này được gọi là “Vàng cắt”, thường được coi là tín hiệu mua. Ngược lại, điểm cắt sẽ được gọi là “Cắt chết”, thường được coi là tín hiệu bán.


(Nguồn: Gate.io)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, MA có hiệu quả tốt hơn trong xu hướng, trong khi trong thị trường dao động, MA có thể tạo ra nhiều tín hiệu giả. Do đó, các nhà giao dịch không nên chỉ dựa vào MA mà cần kết hợp với khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật khác để phân tích tổng thể.

3. Dải Bollinger (Bollinger Bands)

Dải Bollinger được tạo ra bởi John Bollinger vào những năm 1980, dùng để đo lường độ biến động của thị trường và khoảng giá có thể xảy ra.

Cấu thành của dải Bollinger:

Biên giữa: Thường là đường trung bình động đơn giản (SMA) trong 20 kỳ.

Biên trên: Biên giữa cộng thêm hai độ lệch chuẩn.

Biên dưới: Biên giữa trừ đi hai độ lệch chuẩn.

Dải Bollinger là một chỉ báo độ biến động, độ rộng của nó mở rộng cho thấy độ biến động tăng, độ rộng thu hẹp cho thấy độ biến động giảm. Khi dải Bollinger thu hẹp đến mức cực hạn, thường báo hiệu sự biến động lớn sắp xảy ra.

Trong thị trường dao động, dải Bollinger có thể được coi như tín hiệu “quá mua hay quá bán”:

  • Giá gần hoặc phá vỡ biên trên có thể cho thấy tình trạng quá mua.

  • Giá gần hoặc phá vỡ biên dưới có thể cho thấy tình trạng quá bán.

Cần lưu ý rằng, dải Bollinger có hiệu suất khác nhau trong thị trường xu hướng và thị trường dao động. Trong xu hướng, giá tài sản có thể duy trì ở trên hoặc dưới dải Bollinger trong thời gian dài, do đó không nên đơn giản xem nó như một tín hiệu “bán hoặc mua”.

Như hình dưới, trên biểu đồ 4 giờ của BTC, xu hướng giá luôn dao động giữa biên dưới và biên trên.


(Nguồn: Gate.io)

4. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)

MACD bao gồm hai đường: Đường MACD (đường nhanh) và đường tín hiệu (đường chậm), sự giao cắt của chúng và mối quan hệ với đường không thể cung cấp tín hiệu giao dịch.

  • MACD cắt lên đường tín hiệu: Có thể là tín hiệu mua

  • MACD cắt xuống đường tín hiệu: Có thể là tín hiệu bán

  • Biểu đồ MACD chuyển từ âm sang dương: Có thể cho thấy động lực tăng trưởng tăng cường

  • Sự phân kỳ giữa MACD và giá có thể báo hiệu sự đảo chiều xu hướng

Ví dụ, như hình dưới đây trong khung đỏ, đường MACD trên biểu đồ hàng ngày của BTC cắt lên đường tín hiệu, cùng lúc đó, biểu đồ MACD chuyển sang giá trị dương, lúc này động lực tăng trưởng của BTC tăng cường, tiếp tục tăng.


(Nguồn: Gate.io)

5. Khối lượng giao dịch (Volume)

Khối lượng giao dịch mặc dù không phải là một chỉ báo kỹ thuật phức tạp, nhưng lại cực kỳ quan trọng, có thể xác thực sức mạnh của xu hướng giá.

  • Giá tăng đi kèm với khối lượng giao dịch tăng: Thường được coi là xu hướng tăng mạnh.

  • Giá giảm đi kèm với khối lượng giao dịch tăng: Có thể cho thấy sức ép bán mạnh.

  • Giá biến động mà khối lượng giao dịch thấp: Có thể cho thấy xu hướng thiếu tính bền vững.

  • Khối lượng giao dịch đột ngột tăng: Có thể báo hiệu điểm đảo chiều quan trọng của thị trường.

Nhìn chung trên biểu đồ hàng ngày của BTC, khối lượng giao dịch tăng đáng kể trong một số lần sau đó, giá BTC cũng xuất hiện sự biến động mạnh.


(Nguồn: Gate.io)

6. Chỉ báo ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator)

Chỉ báo ngẫu nhiên là một chỉ báo động lượng, bao gồm đường %K và đường %D, được sử dụng để xác định vị trí giá trong một khoảng thời gian nhất định. Cách hoạt động của nó tương tự như chỉ báo RSI, nhưng cách tính toán khác nhau.

  • %K cắt lên %D: Có thể là tín hiệu mua

  • %K cắt xuống %D: Có thể là tín hiệu bán

  • Giá trị chỉ báo vượt quá 80: Có thể là tình trạng quá mua

  • Giá trị chỉ báo dưới 20: Có thể là tình trạng quá bán


(Nguồn: Gate.io)

Như hình trên, trên biểu đồ hàng ngày của BTC, khi chỉ báo ngẫu nhiên nhiều lần dưới 20, BTC cũng tương ứng ở mức đáy giai đoạn, cho thấy thị trường có tình trạng quá bán và có nhu cầu phục hồi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, mặc dù chỉ báo ngẫu nhiên là một công cụ hữu ích, nhưng nó không phải là tất cả, các nhà giao dịch nên kết hợp với các chỉ báo phân tích kỹ thuật khác và phân tích cơ bản để nâng cao độ chính xác trong đánh giá.

7. Hồi quy Fibonacci (Fibonacci Retracement)

Hồi quy Fibonacci dựa trên dãy số Fibonacci, được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Các mức hồi quy phổ biến bao gồm 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%.

  • Trong xu hướng tăng, những mức này có thể trở thành mức hỗ trợ cho sự điều chỉnh.

  • Trong xu hướng giảm, những mức này có thể trở thành mức kháng cự cho sự phục hồi.

Ví dụ, trong lần giảm mạnh gần đây của BTC, giá đã giảm từ 70,018 USD xuống 49,116 USD. Theo các mức phổ biến của Fibonacci, khi BTC phục hồi sau đó, ở mức 38.2% nhiều lần nhận được hỗ trợ, còn mức 61.8% trở thành mức kháng cự cho sự phục hồi.


(Nguồn: Tradingview)

8. Biên độ dao động trung bình (ATR)

ATR là một chỉ báo dao động do J. Welles Wilder Jr. phát triển. Nó đo lường biên độ dao động giá trung bình của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, không tính đến hướng giá, có thể giúp các nhà giao dịch thiết lập điểm dừng lỗ và mục tiêu giá.

  • Giá trị ATR cao: Cho thấy độ biến động cao, có thể báo hiệu các điểm đảo chiều hoặc phá vỡ quan trọng của thị trường.

  • Giá trị ATR thấp: Cho thấy độ biến động thấp, có thể báo hiệu rằng thị trường đang trong giai đoạn tích lũy hoặc xu hướng sắp kết thúc.

  • Dùng để thiết lập dừng lỗ: Ví dụ, có thể đặt dừng lỗ ở mức cách giá vào 2 lần ATR.


(Nguồn: Gate.io)

Ví dụ, nếu giá BTC lúc này là 58,500 USD, ATR hàng ngày là 2470, điều này có nghĩa là sự dao động giá trung bình hàng ngày của BTC khoảng 2470 USD, do đó lúc này có thể đặt điểm dừng lỗ ở mức giá vào trừ đi 2 lần ATR, khoảng 53,560 USD (58,500 - 2470*2).

Kết luận

Tổng thể mà nói, các chỉ báo giao dịch dao động cung cấp nền tảng phân tích kỹ thuật mạnh mẽ cho giao dịch dao động, nhưng việc sử dụng chúng hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, việc học tập liên tục và việc thực hiện quản lý rủi ro một cách nghiêm ngặt. Là một nhà giao dịch, tốt nhất là kết hợp sử dụng nhiều chỉ báo, xác thực tín hiệu với nhau, và thiết lập các tham số cá nhân hóa dựa trên rủi ro giao dịch của mình để tối ưu hóa chiến lược giao dịch liên tục. Đồng thời, các nhà giao dịch cũng cần kết hợp với phân tích cơ bản, động lực thị trường, v.v., để linh hoạt điều chỉnh logic giao dịch của mình.