25 Đồng Tiền Điện Tử Có Giá Dưới $0.10 Có Thể Làm Bạn Giàu

Trong khi nhiều nhà đầu tư thường hướng đến các loại tiền điện tử lớn như Bitcoin và Ethereum, có nhiều cơ hội trong các đồng altcoin nhỏ hơn có giá dưới $0.10 có thể mang lại lợi nhuận cao. Dưới đây là 25 đồng tiền điện tử như vậy, cùng với các chỉ số chính để giúp hướng dẫn quyết định đầu tư của bạn.

---

1. eCash (XEC)

- Hạng: 97

- Vốn Hóa Thị Trường: $692.98M

- Cung Lưu Thông: 19.76T

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.0005926 (2021-11-10)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.0000173 (2021-07-21)

- Được ra mắt vào năm 2020, eCash nhằm cung cấp một đồng tiền kỹ thuật số có thể sử dụng như tiền mặt vật lý.

---

2. ARPA Network (ARPA)

- Hạng: 463

- Vốn Hóa Thị Trường: $71.82M

- Cung Lưu Thông: 1.52B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.2752 (2021-11-03)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.003487 (2020-03-13)

- ARPA tập trung vào tính toán bảo vệ quyền riêng tư, cho phép chia sẻ dữ liệu an toàn.

---

3. DENT (DENT)

- Hạng: 385

- Vốn Hóa Thị Trường: $94.25M

- Cung Lưu Thông: 100B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.1114 (2018-01-09)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.0000705 (2020-03-13)

- DENT cho phép người dùng mua, bán và chia sẻ dữ liệu di động, tạo ra một thị trường toàn cầu.

---

4. Stellar Lumens (XLM)

- Hạng: 35

- Vốn Hóa Thị Trường: $2.9B

- Cung Lưu Thông: 29.6B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.9381 (2018-01-04)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.001227 (2014-11-19)

- Stellar là một giao thức phi tập trung tạo điều kiện cho các khoản thanh toán xuyên biên giới.

---

5. Selfkey (KEY)

- Hạng: 675

- Vốn Hóa Thị Trường: $31.84M

- Cung Lưu Thông: 6B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.0903 (2018-01-16)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.0005466 (2020-04-16)

- Selfkey tập trung vào quản lý danh tính thông qua công nghệ blockchain.

---

6. MovieBloc (MBL)

- Hạng: 544

- Vốn Hóa Thị Trường: $52.49M

- Cung Lưu Thông: 17.9B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.0460 (2021-04-02)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.0007677 (2020-03-13)

- MovieBloc là nền tảng phi tập trung để phân phối và truy cập phim.

---

7. Ravencoin (RVN)

- Hạng: 187

- Vốn Hóa Thị Trường: $261.61M

- Cung Lưu Thông: 14.32B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.2854 (2021-02-20)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.008794 (2020-03-13)

- Ravencoin được thiết kế để chuyển giao tài sản một cách hiệu quả giữa các blockchain.

---

8. IRISnet (IRIS)

- Hạng: 752

- Vốn Hóa Thị Trường: $25.18M

- Cung Lưu Thông: 1.62B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.3177 (2021-04-12)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.008254 (2020-03-13)

- IRISnet tạo điều kiện cho khả năng tương tác chuỗi chéo cho các ứng dụng.

---

9. Threshold (T)

- Hạng: 190

- Vốn Hóa Thị Trường: $256.41M

- Cung Lưu Thông: 9.84B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.2245 (2022-03-02)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.01473 (2022-12-29)

- Threshold cung cấp hợp đồng thông minh bảo vệ quyền riêng tư và staking.

---

10. JUST (JST)

- Hạng: 176

- Vốn Hóa Thị Trường: $290.33M

- Cung Lưu Thông: 9.9B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.2083 (2021-04-05)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.004766 (2020-05-09)

- JUST là một nền tảng DeFi tập trung vào stablecoin phi tập trung.

---

11. SKALE Network (SKL)

- Hạng: 233

- Vốn Hóa Thị Trường: $212.12M

- Cung Lưu Thông: 5.54B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $1.2245 (2021-03-12)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.01954 (2023-10-19)

- SKALE cho phép các ứng dụng phi tập trung hoạt động hiệu quả trong môi trường có thể mở rộng.

---

12. Measurable Data Token (MDT)

- Hạng: 670

- Vốn Hóa Thị Trường: $32.83M

- Cung Lưu Thông: 676.16M

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.8583 (2018-01-10)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.001615 (2018-12-17)

- MDT cho phép giao dịch dữ liệu người tiêu dùng ẩn danh giữa các cá nhân và công ty.

---

13. Status (SNT)

- Hạng: 381

- Vốn Hóa Thị Trường: $95.05M

- Cung Lưu Thông: 3.9B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.6759 (2018-01-04)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.006196 (2020-03-13)

- Status là trình duyệt di động và nền tảng nhắn tin được xây dựng trên Ethereum.

---

14. Hedera Hashgraph (HBAR)

- Hạng: 42

- Vốn Hóa Thị Trường: $2.24B

- Cung Lưu Thông: 37.63B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.5701 (2021-09-16)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.01001 (2020-01-03)

- Hedera cung cấp mạng công cộng phi tập trung với tốc độ cao và chi phí thấp.

---

15. Streamr (DATA)

- Hạng: 576

- Vốn Hóa Thị Trường: $46.92M

- Cung Lưu Thông: 1.06B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.3746 (2018-01-07)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.004854 (2020-03-13)

- Streamr cho phép trao đổi dữ liệu theo thời gian thực thông qua một mạng phi tập trung.

---

16. NKN (NKN)

- Hạng: 487

- Vốn Hóa Thị Trường: $65.16M

- Cung Lưu Thông: 778.94M

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $1.4833 (2021-04-10)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.006411 (2020-03-13)

- NKN là mạng truyền tải dữ liệu phi tập trung nhằm cải thiện kết nối internet.

---

17. xMoney (UTK)

- Hạng: 766

- Vốn Hóa Thị Trường: $23.46M

- Cung Lưu Thông: 500M

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $1.4937 (2021-08-13)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.005435 (2020-03-16)

- xMoney là cổng thanh toán toàn cầu hỗ trợ giao dịch tiền điện tử.

---

18. VITE (VITE)

- Hạng: 718

- Vốn Hóa Thị Trường: $27.73M

- Cung Lưu Thông: 1.1B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.3486 (2021-04-10)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.005328 (2020-03-13)

- VITE là mạng phi tập trung hiệu suất cao cho các ứng dụng thời gian thực.

---

19. Holo (HOT)

- Hạng: 166

- Vốn Hóa Thị Trường: $319.16M

- Cung Lưu Thông: 173.86B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.03157 (2021-04-05)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.0002189 (2020-03-13)

- Holo tạo điều kiện cho việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung với quyền tự chủ của người dùng.

---

20. IoTeX (IOTX)

- Hạng: 136

- Vốn Hóa Thị Trường: $439.94M

- Cung Lưu Thông: 9.4B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.2611 (2021-11-13)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.001239 (2020-03-13)

- IoTeX là nền tảng blockchain tập trung vào Internet of Things (IoT).

---

21. Sologenic (SOLO)

- Hạng: 446

- Vốn Hóa Thị Trường: $73.93M

- Cung Lưu Thông: 400M

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $6.18 (2021-11-02)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.001269 (2020-03-13)

- Sologenic nhằm mục đích kết hợp các thị trường tài chính truyền thống với blockchain.

---

22. Syscoin (SYS)

- Hạng: 377

- Vốn Hóa Thị Trường: $96.16M

- Cung Lưu Thông: 704.9M

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $1.30 (2018-01-14)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.002839 (2020-03-13)

- Syscoin là nền tảng phi tập trung cung cấp token hóa tài sản và khả năng tương tác.

---

23. Celo (CELO)

- Hạng: 103

- Vốn Hóa Thị Trường: $635.18M

- Cung Lưu Thông: 561.93M

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $10.66 (2021-08-30)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.3199 (2020-03-16)

- Celo tạo điều kiện cho các dịch vụ thanh toán và tài chính trên thiết bị di động toàn cầu.

---

24. Powerledger (POWR)

- Hạng: 593

- Vốn Hóa Thị Trường: $42.88M

- Cung Lưu Thông: 1B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $2.01 (2018-01-04)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.01792 (2020-03-13)

- Powerledger tập trung vào giao dịch năng lượng phi tập trung.

---

25. IOTA (MIOTA)

- Hạng: 70

- Vốn Hóa Thị Trường: $1.08B

- Cung Lưu Thông: 2.78B

- Cao Nhất Từ Trước Đến Nay: $5.25 (2017-12-19)

- Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay: $0.07962 (2020-03-13)

- IOTA cho phép chuyển giao dữ liệu và giá trị qua Internet of Things (IoT).

---

Những đồng tiền điện tử này có triển vọng nhưng đi kèm với rủi ro điển hình của các khoản đầu tư vào altcoin. Luôn tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định tài chính nào.