25 Tiền Điện Tử Dưới $0.10 Với Tiềm Năng Cao

Trong khi các loại tiền điện tử lớn như Bitcoin và Ethereum thường chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện, vẫn có rất nhiều altcoin có giá thấp hơn nhiều mà có thể cung cấp cơ hội đáng kể. Dưới đây là danh sách 25 loại tiền điện tử có giá dưới $0.10, cùng với các chỉ số chính để giúp bạn đưa ra quyết định thông minh.

---

1. **eCash (XEC)**

- **Hạng:** 97

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $692.98M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $736.39M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0307%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 19.76T XEC

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 21T XEC

- **Ngày Phát Hành:** 15 tháng 11 năm 2020

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0005926 (Tháng 11 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0000173 (Tháng 7 năm 2021)

---

2. **Mạng ARPA (ARPA)**

- **Hạng:** 463

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $71.82M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $94.53M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0032%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 1.52B ARPA

- **Tổng Cung:** 2B ARPA

- **Ngày Phát Hành:** 26 tháng 4 năm 2019

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.2752 (Tháng 11 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.003487 (Tháng 3 năm 2020)

---

3. **DENT (DENT)**

- **Hạng:** 385

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $94.25M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0042%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 100B DENT

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 100B DENT

- **Ngày Phát Hành:** 26 tháng 9 năm 2017

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.1114 (Tháng 1 năm 2018)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0000705 (Tháng 3 năm 2020)

---

4. **Stellar Lumens (XLM)**

- **Hạng:** 35

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $2.9B

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $4.91B

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.1286%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 29.6B XLM

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 50B XLM

- **Ngày Phát Hành:** 1 tháng 8 năm 2014

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.9381 (Tháng 1 năm 2018)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.001227 (Tháng 11 năm 2014)

---

5. **Selfkey (KEY)**

- **Hạng:** 675

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $31.84M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0014%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 6B KEY

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 6B KEY

- **Ngày Phát Hành:** 15 tháng 1 năm 2018

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0903 (Tháng 1 năm 2018)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0005466 (Tháng 4 năm 2020)

---

6. **MovieBloc (MBL)**

- **Hạng:** 544

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $52.49M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $87.97M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0023%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 17.9B MBL

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 30B MBL

- **Ngày Phát Hành:** 2 tháng 5 năm 2019

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0460 (Tháng 4 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0007677 (Tháng 3 năm 2020)

---

7. **Ravencoin (RVN)**

- **Hạng:** 187

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $261.61M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $383.59M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0116%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 14.32B RVN

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 21B RVN

- **Ngày Phát Hành:** 3 tháng 1 năm 2018

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.2854 (Tháng 2 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.008794 (Tháng 3 năm 2020)

---

8. **IRISnet (IRIS)**

- **Hạng:** 752

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $25.18M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $33.03M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0011%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 1.62B IRIS

- **Ngày Phát Hành:** 28 tháng 2 năm 2021

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.3177 (Tháng 4 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.008254 (Tháng 3 năm 2020)

---

9. **Threshold (T)**

- **Hạng:** 190

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $256.41M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $287.64M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0114%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 9.84B T

- **Ngày Phát Hành:** 1 tháng 1 năm 2022

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.2245 (Tháng 3 năm 2022)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.01473 (Tháng 12 năm 2022)

---

10. **JUST (JST)**

- **Hạng:** 176

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $290.33M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0128%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 9.9B JST

- **Ngày Phát Hành:** 3 tháng 4 năm 2020

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.2083 (Tháng 4 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.004766 (Tháng 5 năm 2020)

---

11. **Mạng SKALE (SKL)**

- **Hạng:** 233

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $212.12M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $268.08M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0094%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 5.54B SKL

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 7B SKL

- **Ngày Phát Hành:** 1 tháng 10 năm 2020

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $1.2245 (Tháng 3 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.01954 (Tháng 10 năm 2023)

---

12. **Mã Token Dữ Liệu Đo Lường (MDT)**

- **Hạng:** 670

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $32.83M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $48.55M

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 676.16M MDT

- **Tổng Cung:** 1B MDT

- **Ngày Phát Hành:** 3 tháng 1 năm 2018

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.8583 (Tháng 1 năm 2018)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.001615 (Tháng 12 năm 2018)

---

13. **Status (SNT)**

- **Hạng:** 381

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $95.05M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0042%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 3.9B SNT

- **Tổng Cung:** 6.8B SNT

- **Ngày Phát Hành:** 29 tháng 6 năm 2017

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.6759 (Tháng 1 năm 2018)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.006196 (Tháng 3 năm 2020)

---

14. **Hedera Hashgraph (HBAR)**

- **Hạng:** 42

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $2.24B

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $2.98B

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0993%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 37.63B HBAR

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 50B HBAR

- **Ngày Phát Hành:** 16 tháng 9 năm 2019

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.5701 (Tháng 9 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.01001 (Tháng 1 năm 2020)

---

15. **Streamr (DATA)**

- **Hạng:** 576

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $46.92M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $49.65M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0021%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 1.06B DATA

- **Tổng Cung:** 1.13B DATA

- **Ngày Phát Hành:** 12 tháng 10 năm 2017

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.3746 (

Tháng 1 năm 2018)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.004834 (Tháng 3 năm 2020)

---

16. **NKN (NKN)**

- **Hạng:** 376

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $97.68M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0043%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 754.83M NKN

- **Tổng Cung:** 1B NKN

- **Ngày Phát Hành:** 20 tháng 4 năm 2018

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $1.44 (Tháng 4 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.006411 (Tháng 3 năm 2020)

17. **xMoney (UTK)**

- **Hạng:** 766

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $23.46M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $23.46M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0010%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 500M UTK

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 500M UTK

- **Ngày Phát Hành:** 30 tháng 12 năm 2017

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $1.4937 (Tháng 8 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.005435 (Tháng 3 năm 2020)

---

18. **VITE (VITE)**

- **Hạng:** 718

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $27.73M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $27.73M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0012%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 1.1B VITE

- **Ngày Phát Hành:** 2 tháng 5 năm 2018

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.3486 (Tháng 4 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.005328 (Tháng 3 năm 2020)

---

19. **Holo (HOT)**

- **Hạng:** 166

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $319.16M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $326.07M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0141%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 173.86B HOT

- **Tổng Cung:** 177.62B HOT

- **Ngày Phát Hành:** 30 tháng 4 năm 2018

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.03157 (Tháng 4 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0002189 (Tháng 3 năm 2020)

---

20. **IoTeX (IOTX)**

- **Hạng:** 136

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $439.94M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $465.98M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0195%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 9.44B IOTX

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 10B IOTX

- **Ngày Phát Hành:** 21 tháng 5 năm 2018

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.2611 (Tháng 11 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.001239 (Tháng 3 năm 2020)

---

21. **SUN (SUN)**

- **Hạng:** 200

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $232.45M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $464.85M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0103%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 9.95B SUN

- **Ngày Phát Hành:** 24 tháng 5 năm 2021

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.05436 (Tháng 10 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.004632 (Tháng 11 năm 2022)

---

22. **Giao thức FIO (FIO)**

- **Hạng:** 717

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $27.9M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $35.21M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0012%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 792.36M FIO

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 1B FIO

- **Ngày Phát Hành:** 29 tháng 3 năm 2020

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.5691 (Tháng 4 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0161 (Tháng 8 năm 2024)

---

23. **JasmyCoin (JASMY)**

- **Hạng:** 65

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $1.14B

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $1.16B

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0505%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 49.3B JASMY

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 50B JASMY

- **Ngày Phát Hành:** 10 tháng 1 năm 2021

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $4.9943 (Tháng 2 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.002747 (Tháng 12 năm 2022)

---

24. **Contentos (COS)**

- **Hạng:** 620

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $39.45M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $75.45M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0017%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 5.18B COS

- **Ngày Phát Hành:** 31 tháng 3 năm 2018

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.08527 (Tháng 7 năm 2019)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.003890 (Tháng 11 năm 2022)

---

25. **Oasis Network (ROSE)**

- **Hạng:** 115

- **Vốn Hóa Thị Trường:** $525.97M

- **Vốn Hóa Thị Trường Đã Pha Loãng Hoàn Tất:** $744.38M

- **Thị Phần Thị Trường:** 0.0231%

- **Nguồn Cung Đang Lưu Hành:** 4.22B ROSE

- **Nguồn Cung Tối Đa:** 10B ROSE

- **Ngày Phát Hành:** 15 tháng 11 năm 2020

- **Giá Cao Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.5576 (Tháng 1 năm 2021)

- **Giá Thấp Nhất Từ Trước Đến Nay:** $0.0127 (Tháng 3 năm 2020)

#ScrollOnBinance #UptoberBTC70K? #XRPDonationsUSElections #APESurge

$TON $GFT