Lãi suất chung, hay lãi suất, có tác động lớn đến toàn bộ nền kinh tế. Sau đây là lời giải thích về những tác động chính của nó:

1. Đầu tư:

Khi lãi suất tăng, việc vay tiền từ ngân hàng trở nên đắt đỏ hơn. Điều này làm giảm số tiền mà các doanh nghiệp và cá nhân vay để đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh của họ. Do đó, tỷ lệ đầu tư vào nền kinh tế có thể giảm.

2. Các doanh nghiệp và lãi suất cao khuyến khích các cá nhân tăng tiền tiết kiệm vì họ nhận được lợi nhuận cao hơn từ số tiền họ gửi vào ngân hàng. Điều này có thể dẫn đến giảm tiêu dùng, vì mọi người thích tiết kiệm hơn là chi tiêu.

3. Chi phí. Điều này làm giảm số lượng

Khi lãi suất thấp, việc vay tiền để mua hàng tiêu dùng (như ô tô hoặc nhà) trở nên rẻ hơn, làm tăng chi tiêu của người tiêu dùng. Ngược lại, khi lãi suất cao thì ngược lại.

4. Tiền từ ngân hàng

Lãi suất thấp dẫn đến nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng, có thể dẫn đến giá cả cao hơn, tức là lạm phát. Mặt khác, lãi suất cao hơn có thể làm giảm lạm phát bằng cách giảm nhu cầu.

5. Chi phí. Điều này làm giảm

Lãi suất cao ở một quốc gia cụ thể có thể thu hút các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm lợi nhuận cao hơn từ các khoản đầu tư của họ. Điều này dẫn đến nhu cầu tăng đối với đồng tiền của quốc gia đó, giúp tăng tỷ giá hối đoái của quốc gia đó so với các loại tiền tệ khác. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có thể khiến đồng tiền yếu hơn.

6. Đầu tư vào các dự án

Khi lãi suất tăng, chi phí trả nợ chính phủ sẽ cao hơn, làm tăng gánh nặng tài chính cho quốc gia. Điều này có thể thúc đẩy các chính phủ cắt giảm chi tiêu hoặc tăng thuế.

Tóm lại, lãi suất là một công cụ mạnh mẽ được các chính phủ và ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát hoạt động kinh tế. Quyết định tăng hoặc giảm lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến đầu tư, tiết kiệm, chi tiêu, lạm phát và tỷ giá hối đoái, khiến chúng trở thành tác nhân ảnh hưởng lớn đến toàn bộ nền kinh tế.