Có rất nhiều cuộc thảo luận xung quanh giao dịch ETH beta dài hạn (đề cập đến các altcoin trong hệ sinh thái Ethereum). Hầu hết mọi người đều tin rằng với sự thông qua suôn sẻ của ETH ETF, ETH sẽ tăng trở lại, điều này sẽ mở ra cơ hội cho ETH beta tăng lên. Mặc dù đây là một ý tưởng hợp lý nhưng dữ liệu có hỗ trợ nó không?

Dữ liệu nghiên cứu từ cơ quan nghiên cứu ASXN cho thấy rằng trong thời gian quan sát, ETH beta hoạt động kém hơn ETH về mặt tuyệt đối và trên cơ sở điều chỉnh rủi ro. Hơn nữa, ngoại trừ SOL và ENS, tất cả các đồng tiền được quan sát đều hoạt động kém hơn BTC trên cơ sở tương đối và được điều chỉnh theo rủi ro. Hiệu suất của tài sản trong các chu kỳ khác nhau thậm chí còn thay đổi nhiều hơn và các altcoin thường hoạt động kém trong chu kỳ này. Việc lựa chọn tài sản là quan trọng hơn bao giờ hết.

điều kiện tiên quyết:

  • Thời gian quan sát là từ ngày 1 tháng 5 đến ngày 23 tháng 7 năm 2024. Tỷ lệ phê duyệt ETF đã được sửa đổi vào ngày 6 tháng 5, vì vậy giao dịch “ETH ETF” đã trở thành tâm điểm bàn tán trên thị trường kể từ đó.

  • Năng lực trong quá khứ không nói lên được năng lực tương lai.

  • Lựa chọn tài sản: Tài sản đã được phân loại và hiệu suất giá được tính trọng số và tính trung bình như nhau. Một số altcoin tiêu biểu đã được chọn ở đây, nhưng việc thay đổi danh mục đầu tư này có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chung (chẳng hạn như thêm PEPE).

YTD (từ đầu năm đến nay):

Memecoin là đồng tiền duy nhất vượt trội hơn ETH trong năm nay, phần lớn nhờ vào tính thanh khoản đặc biệt do cơn sốt memecoin mang lại, mặc dù tính thanh khoản này tồn tại tương đối ngắn trên mạng chính Ethereum. Alt L1, ETH DeFi và L2 hoạt động kém hơn ETH, trong đó L2 hoạt động kém nhất.

Từ ngày 1 tháng 5 đến ngày 23 tháng 7:

Nhìn kỹ hơn vào hiệu suất của từng bản nhạc và nội dung trong giai đoạn này cho thấy xu hướng tương tự: tất cả các bản nhạc đều hoạt động thấp hơn ETH, bao gồm cả tiền meme. Tương tự như tình hình từ đầu năm đến nay, L2s có thành tích tệ nhất. Điều thú vị là ENS hoạt động rất tốt với tỷ suất lợi nhuận là 77%. Trong giai đoạn này, ba tài sản hàng đầu là ENS (+77%), SOL (+32%) và ETH (+15%).

Do mối quan hệ của chúng với ETH, L2 và DeFi phù hợp hơn với ETH beta so với memecoin hoặc Alt L1. Tìm hiểu sâu hơn về hiệu suất tài sản riêng lẻ của ngành cho thấy rằng không có L2 nào vượt trội hơn ETH trong giai đoạn này. Trung bình, L2 giảm 36%, với khoảng cách giữa L2 (Matic) hoạt động tốt nhất và ETH là 40%, đây là một sự khác biệt đáng kể.

DeFi hoạt động tốt hơn một chút so với ETH, với lợi nhuận trung bình +11,32% trong thời gian quan sát. Tuy nhiên, hiệu suất này chủ yếu được thúc đẩy bởi ENS, với hiệu suất trung bình không bao gồm ENS là -4,33%. Trong số tất cả L2 và DeFi, tài sản duy nhất hoạt động tốt hơn ETH là ENS và tỷ lệ hoàn vốn của AAVE cũng đáng kể, chỉ thấp hơn 4% so với ETH.

Hệ số tương quan

Hệ số tương quan cho thấy mức độ quan hệ tuyến tính giữa các quan sát và ETH. Hệ số tương quan dao động từ -1 đến 1. Hệ số tương quan càng gần 1 thì càng biểu thị mối quan hệ tích cực mạnh mẽ; ngược lại, hệ số tương quan càng gần -1 thì càng biểu thị mối quan hệ tiêu cực mạnh mẽ.

Tất cả các đồng tiền đều có mối tương quan thuận với ETH, cho thấy giá của chúng có xu hướng di chuyển song song với Ethereum. Mối tương quan cao nhất là ARB (0,83), OP (0,8) và SNX (0,8), cho thấy những tài sản này có mối tương quan tích cực mạnh mẽ với ETH. Mặt khác, AEVO có mối tương quan tương đối thấp (0,4), cho thấy AEVO có mối quan hệ yếu hơn với ETH so với các tài sản khác.

Beta so với ETH

Giá trị beta đo lường mức độ biến động so với giá trị quan sát được của ETH. Beta là chỉ báo về độ nhạy cảm của tài sản đối với những thay đổi về giá so với điểm chuẩn, trong trường hợp này là ETH. Giá trị beta bằng 1 có nghĩa là tài sản di chuyển theo ETH. Giá trị lớn hơn 1 cho thấy tài sản có tính biến động cao hơn ETH, nghĩa là nó có xu hướng khuếch đại sự biến động của ETH. Ngược lại, phiên bản beta nhỏ hơn 1 cho thấy tài sản đó ít biến động hơn ETH.

Hầu hết các đồng tiền đều có giá trị beta khoảng 1, cho thấy xu hướng di chuyển song song với ETH. Điều đáng chú ý là PENDLE có giá trị Beta cao nhất là 1,5, cho thấy mức độ biến động của nó cao hơn đáng kể so với ETH và có xu hướng khuếch đại sự biến động của ETH. Mặt khác, BNB có giá trị Beta thấp hơn là 0,6, cho thấy nó ít biến động hơn ETH và có xu hướng triệt tiêu sự biến động của ETH.

Tỷ lệ sắc nét

Giá trị Tỷ lệ Sharpe cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất được điều chỉnh theo rủi ro được quan sát của một tài sản so với ETH. Tỷ lệ Sharpe càng cao thì hiệu quả điều chỉnh rủi ro càng tốt. Trong phép tính này, Lãi suất tiết kiệm Dai (DSR) 7% được sử dụng làm lãi suất phi rủi ro.

ENS có tỷ lệ Sharpe cao nhất là 2,45, cho thấy rằng nó mang lại lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro tốt nhất trong số các tài sản được phân tích, tiếp theo là SOL với tỷ lệ Sharpe là 1,86. Mặt khác, STRK có tỷ lệ Sharpe thấp nhất ở mức -3,22, cho thấy hiệu suất kém trên cơ sở điều chỉnh rủi ro. Chỉ ENS và SOL mang lại lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro tốt hơn ETH (1,24).

Một số đồng tiền có tỷ lệ Sharpe âm, bao gồm OP (-1,58), ARB (-1,35) và MATIC (-1,63). Điều này cho thấy lợi nhuận của họ không bù đắp được cho rủi ro đã chấp nhận.

Các chỉ số được định giá bằng BTC

Khi đánh giá Beta so với ETH, người ta cũng nên đánh giá xem những tài sản này so với BTC như thế nào, một số liệu thường bị bỏ qua. Về mặt BTC, L2 giảm 67%, Alt L1 giảm 9,2%, DeFi giảm 34%, Memes giảm 2,4% và ETH giảm 4,4%.

Tỷ lệ Sharpe trong biểu đồ trên cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất được điều chỉnh theo rủi ro của các mã thông báo khác nhau so với BTC trong khoảng thời gian quan sát. ENSBTC nổi bật với tỷ lệ Sharpe hàng năm là 2,05, tiếp theo là SOLBTC với tỷ lệ Sharpe hàng năm là 1,26 và ETHBTC với tỷ lệ Sharpe là -0,02. Tất cả các đồng tiền còn lại đều có tỷ lệ Sharpe âm và không mang lại lợi nhuận dương hơn BTC.



#比特币大会 #美国以太坊现货ETF开始交易 #美国大选如何影响加密产业? #山寨季何时到来?