Tổng quan về phí và giao dịch

Mức phí
Mời bạn bè
Mức
Khối lượng giao dịch trong 30 ngày (USD*)
và/hoặcSố dư BNB
Maker / Taker
Maker / Taker
USDC Maker / Taker
USDC Maker / Taker
Người dùng thông thường
< 1.000.000 USD
hoặc
≥ 0 BNB
0.1000% / 0.1000%
0.075000% / 0.075000%
Tiêu chuẩn /
0.09500%
Tiêu chuẩn /
0.071250%
VIP 1
≥ 1.000.000 USD
≥ 25 BNB
0.0900% / 0.1000%
0.067500% / 0.075000%
Tiêu chuẩn /
0.09500%
Tiêu chuẩn /
0.071250%
VIP 2
≥ 5.000.000 USD
≥ 100 BNB
0.0800% / 0.1000%
0.060000% / 0.075000%
Tiêu chuẩn /
0.09500%
Tiêu chuẩn /
0.071250%
VIP 3
≥ 20.000.000 USD
≥ 250 BNB
0.0400% / 0.0600%
0.030000% / 0.045000%
Tiêu chuẩn /
0.05500%
Tiêu chuẩn /
0.041250%
VIP 4
≥ 75.000.000 USD
≥ 500 BNB
0.0400% / 0.0520%
0.030000% / 0.039000%
Tiêu chuẩn /
0.04700%
Tiêu chuẩn /
0.035250%
VIP 5
≥ 150.000.000 USD
≥ 1.000 BNB
0.0250% / 0.0310%
0.018750% / 0.023250%
Tiêu chuẩn /
0.02600%
Tiêu chuẩn /
0.019500%
VIP 6
≥ 400.000.000 USD
≥ 1.750 BNB
0.0200% / 0.0290%
0.015000% / 0.021750%
Tiêu chuẩn /
0.02400%
Tiêu chuẩn /
0.018000%
VIP 7
≥ 800.000.000 USD
≥ 3.000 BNB
0.0190% / 0.0280%
0.014250% / 0.021000%
Tiêu chuẩn /
0.02300%
Tiêu chuẩn /
0.017250%
VIP 8
≥ 2.000.000.000 USD
≥ 4.500 BNB
0.0160% / 0.0250%
0.012000% / 0.018750%
Tiêu chuẩn /
0.02000%
Tiêu chuẩn /
0.015000%
VIP 9
≥ 4.000.000.000 USD
≥ 5.500 BNB
0.0110% / 0.0230%
0.008250% / 0.017250%
Tiêu chuẩn /
0.01800%
Tiêu chuẩn /
0.013500%
Phí VIP và quyền lợi nhận được từ chương trình VIP bất kỳ sẽ được áp dụng chung cho tất cả các sản phẩm của Binance.
Khối lượng giao dịch bao gồm tất cả khối lượng Giao ngay trên Spot, Margin, Convert, Sao chép giao dịch và Bot giao dịch. Các giá trị được tính bằng số tiền USD tương đương dựa trên tỷ giá quy đổi ở chế độ Đa tài sản.
Dữ liệu Ký quỹ
Đăng nhập và xem tổng quan đầy đủ về phí và lịch sử giao dịch của bạn