SOLUSDT
170.1949

BTCUSDT
107,542.5

ETHUSDT
2,547.3
BNBUSDT
655.7
XRPUSDT
2.373
DOGEUSDT
0.2286
Mua
Giá BTCUSDT
: 107,542.5
Khối lượng ATM
: 46.6%
2025-05-22
Thời gian đáo hạn
: 17:19:25(Hàng ngày)
Bán
Lệnh đang mở (USDT)
Delta
Khối lượng chào mua
Giá mua
/
IV
Giá đánh dấu
/
IV
Giá bán
/
IV
Khối lượng chào bán
Vị thế
Giá thực hiện
Vị thế
Khối lượng chào mua
Giá mua
/
IV
Giá đánh dấu
/
IV
Giá bán
/
IV
Khối lượng chào bán
Delta
Lệnh đang mở (USDT)
0.00
0.99883
1.31
9,435.0
0.00%
11,555.0
84.53%
13,305.0
320.90%
12.91
--
0.00
0.99369
0.00
0.0
--%
9,562.2
84.52%
0.0
--%
0.00
--
0.00
0.98784
18.28
6,860.0
0.00%
8,571.0
83.45%
0.0
--%
0.00
--
0.00
0.98617
16.75
5,985.0
0.00%
7,571.7
74.94%
8,935.0
222.73%
14.50
--
0.00
0.98418
15.29
5,130.0
0.00%
6,572.3
66.25%
0.0
--%
0.00
--
0.00
0.97909
1.39
10.0
0.00%
5,576.4
58.97%
0.0
--%
0.00
--
0.00
0.96326
4.01
4,515.0
0.00%
4,593.2
54.74%
4,665.0
68.22%
4.01
--
0.00
0.93569
4.05
3,570.0
37.86%
3,622.4
50.11%
3,700.0
60.63%
2.60
--
0.00
0.87753
4.31
2,645.0
41.67%
2,691.8
46.92%
2,770.0
54.26%
6.91
--
0.00
0.83005
4.71
2,210.0
41.95%
2,256.3
45.95%
2,335.0
52.11%
4.71
--
0.00
0.76724
6.16
1,790.0
41.04%
1,853.5
45.51%
1,920.0
49.95%
5.44
--
0.00
0.69064
6.49
1,430.0
41.79%
1,491.3
45.47%
1,560.0
49.50%
0.66
--
0.00
0.60430
10.48
1,125.0
42.96%
1,176.3
45.76%
1,195.0
46.77%
5.49
--
0.00
0.51402
8.10
890.0
45.19%
914.9
46.51%
915.0
46.51%
2.97
--
0.00
0.42641
1.40
685.0
46.53%
699.9
47.33%
700.0
47.33%
4.10
--
0.00
0.34609
2.38
515.0
47.51%
530.0
48.36%
530.0
48.36%
2.48
--
0.00
0.27509
2.49
390.0
49.00%
395.0
49.31%
395.0
49.31%
1.58
--
0.00
0.16402
61.44
205.0
50.65%
209.9
51.08%
210.0
51.08%
3.00
--
0.00
0.09603
25.66
110.0
53.23%
114.9
53.85%
115.0
53.85%
2.81
--
0.00
0.05720
7.50
65.0
56.99%
66.2
57.22%
70.0
57.89%
5.00
--
96,000
98,000
99,000
100,000
101,000
102,000
103,000
104,000
105,000
105,500
106,000
106,500
107,000
107,500
107,542.4
108,000
108,500
109,000
110,000
111,000
112,000
--
0.00
0.0
--%
1.3
84.53%
15.0
108.29%
2.95
-0.00117
0.00
--
1.10
5.0
79.84%
8.3
84.52%
15.0
90.80%
15.18
-0.00631
0.00
--
7.60
10.0
77.95%
17.0
83.45%
20.0
85.32%
8.67
-0.01216
0.00
--
4.64
15.0
73.31%
17.5
74.94%
25.0
78.82%
8.69
-0.01383
0.00
--
4.48
15.0
64.54%
18.0
66.25%
25.0
69.53%
9.24
-0.01582
0.00
--
0.02
30.0
61.99%
30.0
61.99%
35.0
63.62%
14.59
-0.02634
0.00
--
6.00
40.0
55.08%
40.0
55.08%
45.0
56.31%
11.79
-0.03763
0.00
--
19.12
70.0
50.48%
70.0
50.48%
75.0
51.28%
13.46
-0.06571
0.00
--
9.99
145.0
47.73%
145.0
47.73%
150.0
48.23%
16.22
-0.12645
0.00
--
8.35
215.0
47.05%
215.0
47.05%
220.0
47.46%
8.84
-0.17557
0.00
--
6.34
305.0
45.94%
304.9
45.94%
310.0
46.28%
3.32
-0.23484
0.00
--
5.86
435.0
45.38%
436.3
45.47%
460.0
46.86%
7.45
-0.30936
0.00
--
3.05
615.0
45.42%
621.2
45.76%
635.0
46.50%
1.03
-0.39570
0.00
--
12.34
835.0
45.20%
862.2
46.64%
885.0
47.83%
11.00
-0.48600
0.00
--
7.85
1,115.0
45.75%
1,145.3
47.37%
1,170.0
48.68%
14.74
-0.57354
0.00
--
7.74
1,415.0
44.95%
1,479.5
48.64%
1,535.0
51.76%
7.68
-0.65304
0.00
--
5.99
1,785.0
45.84%
1,844.4
49.62%
1,895.0
52.74%
5.97
-0.72364
0.00
--
4.64
2,605.0
46.70%
2,665.5
52.01%
2,720.0
56.36%
4.64
-0.83153
0.00
--
4.16
3,505.0
46.17%
3,563.8
54.39%
3,625.0
61.10%
4.16
-0.90170
0.00
--
4.04
4,445.0
31.06%
4,510.4
57.22%
4,590.0
68.84%
4.03
-0.94280
0.00
Giao dịch gần đây (Quyền chọn BTC)
Mua
Khối lượng mua trong 24 giờ: 1009.05
Khối lượng bán trong 24 giờ: 1335.46
Bán
Bên
Ký hiệu
Giá
Quy mô (Hợp đồng)
Thời gian
Mua
BTC-250522-112000-C
70.0
2.00
2025-05-21 14:40:32
Mua
BTC-250522-111000-C
115.0
0.16
2025-05-21 14:40:29
Mua
BTC-250523-110000-C
560.0
0.04
2025-05-21 14:40:29
Mua
BTC-250522-111000-C
115.0
0.03
2025-05-21 14:40:29
Mua
BTC-250523-110000-C
550.0
0.21
2025-05-21 14:40:21
Bên
Ký hiệu
Giá
Quy mô (Hợp đồng)
Thời gian
Mua
BTC-250523-105000-P
455.0
0.02
2025-05-21 14:39:45
Mua
BTC-250522-104000-P
80.0
0.02
2025-05-21 14:39:29
Bán
BTC-250522-108000-P
1,315.0
0.01
2025-05-21 14:38:27
Mua
BTC-250725-75000-P
535.0
0.05
2025-05-21 14:38:02
Mua
BTC-250523-103000-P
175.0
0.01
2025-05-21 14:37:58
Đăng nhập hoặc Đăng ký ngay để bắt đầu giao dịch.
Giao dịch Quyền chọn
Chọn một Quyền chọn từ danh sách thị trường để bật bảng giao dịch.
Tài khoản
Tổng tài sản
-
Giá trị thị trường
-
Số dư ký quỹ
-
Ký quỹ khả dụng
-
Số tiền đang đặt lệnh
-
Ký quỹ duy trì
-
Lãi lỗ chưa ghi nhận
-
Số Greek của Tài khoản
Delta
-
Gamma
-
Theta
-
Vega
-