Binance Square
LIVE
PCB Block
@blockchain247
Top news channel 247 🚀🚀🚀
Вы подписаны
Подписчики
Понравилось
Поделились
Все публикации
LIVE
--
Quỹ BUIDL Của BlackRock Hút Thêm 5 Triệu USD Bất Chấp Thị Trường Biến ĐộngQuỹ BUIDL của BlackRock, một trong những quỹ thị trường tiền tệ token hóa đầu tiên trên thế giới, đã thu hút thêm hơn 5 triệu USD vốn đầu tư trong tuần qua, nâng tổng giá trị tài sản quản lý (AUM) lên 491,83 triệu USD bất chấp thị trường biến động. Ra mắt vào tháng 3 trên nền tảng Ethereum, BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund (BUIDL) là quỹ token hóa đầu tiên của BlackRock – công ty quản lý tài sản lớn nhất thế giới. Quỹ cho phép nhà đầu tư tổ chức tiếp cận lợi nhuận từ thị trường tiền tệ truyền thống bằng USD thông qua hình thức token hóa, được cung cấp bởi công ty fintech Securitize. Sự tin tưởng của BlackRock vào Securitize được thể hiện rõ ràng qua việc công ty này tham gia vào vòng gọi vốn trị giá 47 triệu USD của Securitize chỉ hai tháng sau khi quỹ BUIDL ra mắt, khẳng định vai trò nhà đầu tư chiến lược và tiềm năng của Securitize trong lĩnh vực token hóa tài sản. While the crypto market struggles, BlackRock's $BUIDL fund, operating on the Ethereum network, continues to attract new investors. The fund requires a minimum entry of $5 million, and its total assets have now reached $491 million. pic.twitter.com/Bl19tVVxbW — IntoTheBlock (@intotheblock) July 8, 2024 Quỹ BUIDL phân bổ đầu tư vào tín phiếu kho bạc Mỹ, tiền mặt và thỏa thuận mua lại, cho phép các nhà đầu tư tạo ra lợi nhuận trong khi vẫn duy trì tài sản của họ dưới dạng token trên blockchain. Mặc dù có mối tương quan với ngành công nghiệp tiền mã hoá, quỹ đã duy trì được đà tăng trưởng tích cực trong bối cảnh thị trường biến động tiêu cực. Trong tháng 7, khi thị trường tiền mã hoá toàn cầu mất 290 tỷ USD giá trị vốn hoá và Bitcoin giảm xuống dưới 57.000 USD, BUIDL vẫn duy trì đà tăng trưởng ổn định. 1/ Blackrock's BUIDL has surpassed Franklin Templeton's BENJI (FOBXX) in AUM and became the largest On-Chain Money Market Fund– BUIDL has grown 36.5% MoM from $274M to $375M– BENJI only grew 2.1% MoM from $360M to $368M pic.twitter.com/zcMzThfAAh — Tom Wan (@tomwanhh) April 30, 2024 Dữ liệu on-chain từ công ty phân tích thị trường IntoTheBlock (ITB) cho thấy AUM của BUIDL đã tăng từ 486,46 triệu USD vào ngày 2/7 lên 491,83 triệu USD vào cuối tuần qua, tương đương mức tăng 5,37 triệu USD. Trước đó, vào tháng 5, BUIDL đã vượt qua quỹ BENJI của Franklin Templeton để trở thành quỹ lớn nhất trong lĩnh vực quỹ thị trường tiền tệ dựa trên blockchain, với AUM đạt 375 triệu USD. Tính đến nay, BUIDL đã thu hút tổng cộng 116,83 triệu USD vốn, bỏ xa con số 33,97 triệu USD của BENJI trong cùng kỳ. Thành công của BUIDL cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường RWAs, nơi các tài sản truyền thống như bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu được token hóa trên blockchain, mang lại lợi ích về tính thanh khoản, minh bạch và khả năng tiếp cận cho nhà đầu tư toàn cầu. Sự tham gia của các “ông lớn” như BlackRock được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường RWA trong tương lai gần, thu hút thêm dòng vốn từ các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân.

Quỹ BUIDL Của BlackRock Hút Thêm 5 Triệu USD Bất Chấp Thị Trường Biến Động

Quỹ BUIDL của BlackRock, một trong những quỹ thị trường tiền tệ token hóa đầu tiên trên thế giới, đã thu hút thêm hơn 5 triệu USD vốn đầu tư trong tuần qua, nâng tổng giá trị tài sản quản lý (AUM) lên 491,83 triệu USD bất chấp thị trường biến động.

Ra mắt vào tháng 3 trên nền tảng Ethereum, BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund (BUIDL) là quỹ token hóa đầu tiên của BlackRock – công ty quản lý tài sản lớn nhất thế giới. Quỹ cho phép nhà đầu tư tổ chức tiếp cận lợi nhuận từ thị trường tiền tệ truyền thống bằng USD thông qua hình thức token hóa, được cung cấp bởi công ty fintech Securitize.

Sự tin tưởng của BlackRock vào Securitize được thể hiện rõ ràng qua việc công ty này tham gia vào vòng gọi vốn trị giá 47 triệu USD của Securitize chỉ hai tháng sau khi quỹ BUIDL ra mắt, khẳng định vai trò nhà đầu tư chiến lược và tiềm năng của Securitize trong lĩnh vực token hóa tài sản.

While the crypto market struggles, BlackRock's $BUIDL fund, operating on the Ethereum network, continues to attract new investors. The fund requires a minimum entry of $5 million, and its total assets have now reached $491 million. pic.twitter.com/Bl19tVVxbW

— IntoTheBlock (@intotheblock) July 8, 2024

Quỹ BUIDL phân bổ đầu tư vào tín phiếu kho bạc Mỹ, tiền mặt và thỏa thuận mua lại, cho phép các nhà đầu tư tạo ra lợi nhuận trong khi vẫn duy trì tài sản của họ dưới dạng token trên blockchain.

Mặc dù có mối tương quan với ngành công nghiệp tiền mã hoá, quỹ đã duy trì được đà tăng trưởng tích cực trong bối cảnh thị trường biến động tiêu cực. Trong tháng 7, khi thị trường tiền mã hoá toàn cầu mất 290 tỷ USD giá trị vốn hoá và Bitcoin giảm xuống dưới 57.000 USD, BUIDL vẫn duy trì đà tăng trưởng ổn định.

1/ Blackrock's BUIDL has surpassed Franklin Templeton's BENJI (FOBXX) in AUM and became the largest On-Chain Money Market Fund– BUIDL has grown 36.5% MoM from $274M to $375M– BENJI only grew 2.1% MoM from $360M to $368M pic.twitter.com/zcMzThfAAh

— Tom Wan (@tomwanhh) April 30, 2024

Dữ liệu on-chain từ công ty phân tích thị trường IntoTheBlock (ITB) cho thấy AUM của BUIDL đã tăng từ 486,46 triệu USD vào ngày 2/7 lên 491,83 triệu USD vào cuối tuần qua, tương đương mức tăng 5,37 triệu USD.

Trước đó, vào tháng 5, BUIDL đã vượt qua quỹ BENJI của Franklin Templeton để trở thành quỹ lớn nhất trong lĩnh vực quỹ thị trường tiền tệ dựa trên blockchain, với AUM đạt 375 triệu USD. Tính đến nay, BUIDL đã thu hút tổng cộng 116,83 triệu USD vốn, bỏ xa con số 33,97 triệu USD của BENJI trong cùng kỳ.

Thành công của BUIDL cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường RWAs, nơi các tài sản truyền thống như bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu được token hóa trên blockchain, mang lại lợi ích về tính thanh khoản, minh bạch và khả năng tiếp cận cho nhà đầu tư toàn cầu. Sự tham gia của các “ông lớn” như BlackRock được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường RWA trong tương lai gần, thu hút thêm dòng vốn từ các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân.
Blockchain TON Trỗi Dậy Và Cuộc Chiến Chống “crypto Drainers”Sau khi Toncoin, đồng tiền gốc của chuỗi khối TON, tăng trưởng mạnh mẽ và vượt Ethereum về số lượng địa chỉ hoạt động hàng ngày, các chuyên gia cảnh báo về sự gia tăng của các cuộc tấn công “crypto drainer” nhắm vào nền tảng này. TON, blockchain ban đầu được phát triển bởi Telegram, đang trở thành tâm điểm chú ý với sự tăng trưởng ấn tượng của Toncoin. Yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng này là lượng người dùng khổng lồ của Telegram (900 triệu người) và sự phổ biến của các trò chơi trên nền tảng này. Tuy nhiên, sự nổi lên của TON cũng thu hút các tác nhân độc hại, đặc biệt là những kẻ đứng sau các vụ “crypto drainer”. Theo Blockaid, công ty an ninh blockchain, những kẻ tấn công đang chuyển hướng từ Ethereum sang TON, khai thác các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn do nền tảng này còn non trẻ. Báo cáo cho thấy những kẻ lừa đảo đang lợi dụng tính năng bình luận độc đáo của TON để thực hiện các vụ phishing, gây thiệt hại đáng kể cho người dùng. Bitcoin: Mục tiêu tiếp theo? “Crypto drainers” là các hợp đồng thông minh độc hại được thiết kế để đánh cắp tiền mã hoá từ ví của người dùng. Mặc dù Blockaid đã vô hiệu hóa thành công Violet Drainer, một trong những “drainer” khét tiếng nhất, nhưng những kẻ tấn công vẫn dễ dàng thích nghi và chuyển sang các mục tiêu khác, bao gồm TON và thậm chí là Bitcoin. Với lượng người dùng lớn và vốn hóa thị trường khổng lồ, Bitcoin trở thành một mục tiêu hấp dẫn. Tuy nhiên, việc rút tiền trên Bitcoin khác với Ethereum do cấu trúc blockchain độc đáo của nó. Tuy nhiên, một số vụ việc rút tiền trên Bitcoin đã được báo cáo, làm dấy lên lo ngại về an ninh của toàn bộ hệ sinh thái tiền mã hoá. Giải pháp đối phó và tương lai của an ninh tiền mã hoá Để đối phó với mối đe dọa ngày càng tăng, các công ty an ninh như Blockaid, Fraud.net, Elliptic và AWA International đang triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn. Blockaid tập trung vào việc mô phỏng giao dịch và sàng lọc hoạt động đáng ngờ. Trong khi Fraud.net và Elliptic sử dụng học máy và phân tích blockchain để phát hiện giao dịch gian lận. AWA International nhấn mạnh vào các biện pháp bảo mật toàn diện, bao gồm ví đa chữ ký và kiểm tra bảo mật thường xuyên. SentinelOne, một công ty an ninh mạng, sử dụng công nghệ Singularity Endpoint để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công trên TON và các blockchain khác. Để giải quyết các mối đe dọa đang phát triển này, các công ty an ninh đang sử dụng một cách tiếp cận đa diện. Blockaid đã mô phỏng các giao dịch và sàng lọc hoạt động đáng ngờ, tích hợp với các ví phổ biến như MetaMask và Coinbase để cung cấp bảo vệ theo thời gian thực.  Cuộc chiến chống lại “crypto drainers” vẫn còn nhiều thách thức do sự linh hoạt của chúng và bản chất liên tục phát triển của thị trường tiền mã hoá. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các dự án blockchain, công ty an ninh và cộng đồng người dùng để xây dựng một môi trường an toàn và bảo mật hơn. Sự trỗi dậy của TON là minh chứng cho tiềm năng của công nghệ blockchain trong việc cách mạng hóa hệ thống tài chính truyền thống. Tuy nhiên, nó cũng là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc ưu tiên an ninh mạng để bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa mới.

Blockchain TON Trỗi Dậy Và Cuộc Chiến Chống “crypto Drainers”

Sau khi Toncoin, đồng tiền gốc của chuỗi khối TON, tăng trưởng mạnh mẽ và vượt Ethereum về số lượng địa chỉ hoạt động hàng ngày, các chuyên gia cảnh báo về sự gia tăng của các cuộc tấn công “crypto drainer” nhắm vào nền tảng này.

TON, blockchain ban đầu được phát triển bởi Telegram, đang trở thành tâm điểm chú ý với sự tăng trưởng ấn tượng của Toncoin. Yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng này là lượng người dùng khổng lồ của Telegram (900 triệu người) và sự phổ biến của các trò chơi trên nền tảng này. Tuy nhiên, sự nổi lên của TON cũng thu hút các tác nhân độc hại, đặc biệt là những kẻ đứng sau các vụ “crypto drainer”.

Theo Blockaid, công ty an ninh blockchain, những kẻ tấn công đang chuyển hướng từ Ethereum sang TON, khai thác các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn do nền tảng này còn non trẻ. Báo cáo cho thấy những kẻ lừa đảo đang lợi dụng tính năng bình luận độc đáo của TON để thực hiện các vụ phishing, gây thiệt hại đáng kể cho người dùng.

Bitcoin: Mục tiêu tiếp theo?

“Crypto drainers” là các hợp đồng thông minh độc hại được thiết kế để đánh cắp tiền mã hoá từ ví của người dùng. Mặc dù Blockaid đã vô hiệu hóa thành công Violet Drainer, một trong những “drainer” khét tiếng nhất, nhưng những kẻ tấn công vẫn dễ dàng thích nghi và chuyển sang các mục tiêu khác, bao gồm TON và thậm chí là Bitcoin.

Với lượng người dùng lớn và vốn hóa thị trường khổng lồ, Bitcoin trở thành một mục tiêu hấp dẫn. Tuy nhiên, việc rút tiền trên Bitcoin khác với Ethereum do cấu trúc blockchain độc đáo của nó. Tuy nhiên, một số vụ việc rút tiền trên Bitcoin đã được báo cáo, làm dấy lên lo ngại về an ninh của toàn bộ hệ sinh thái tiền mã hoá.

Giải pháp đối phó và tương lai của an ninh tiền mã hoá

Để đối phó với mối đe dọa ngày càng tăng, các công ty an ninh như Blockaid, Fraud.net, Elliptic và AWA International đang triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn.

Blockaid tập trung vào việc mô phỏng giao dịch và sàng lọc hoạt động đáng ngờ. Trong khi Fraud.net và Elliptic sử dụng học máy và phân tích blockchain để phát hiện giao dịch gian lận.

AWA International nhấn mạnh vào các biện pháp bảo mật toàn diện, bao gồm ví đa chữ ký và kiểm tra bảo mật thường xuyên. SentinelOne, một công ty an ninh mạng, sử dụng công nghệ Singularity Endpoint để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công trên TON và các blockchain khác.

Để giải quyết các mối đe dọa đang phát triển này, các công ty an ninh đang sử dụng một cách tiếp cận đa diện. Blockaid đã mô phỏng các giao dịch và sàng lọc hoạt động đáng ngờ, tích hợp với các ví phổ biến như MetaMask và Coinbase để cung cấp bảo vệ theo thời gian thực. 

Cuộc chiến chống lại “crypto drainers” vẫn còn nhiều thách thức do sự linh hoạt của chúng và bản chất liên tục phát triển của thị trường tiền mã hoá. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các dự án blockchain, công ty an ninh và cộng đồng người dùng để xây dựng một môi trường an toàn và bảo mật hơn.

Sự trỗi dậy của TON là minh chứng cho tiềm năng của công nghệ blockchain trong việc cách mạng hóa hệ thống tài chính truyền thống. Tuy nhiên, nó cũng là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc ưu tiên an ninh mạng để bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa mới.
Hamster Kombat: Cơn Sốt Game Blockchain Vượt Mốc 239 Triệu Người ChơiHamster Kombat, tựa game mobile do Pavel Durov – cha đẻ của Telegram – tạo ra, đã đạt cột mốc lớn với 239 triệu người chơi chỉ sau 81 ngày ra mắt. Thành công ngoài mong đợi này cho thấy tiềm năng của công nghệ blockchain trong việc tiếp cận người dùng phổ thông. Pavel Durov, người sáng lập Telegram, đã thông báo một cột mốc quan trọng trong thế giới game và công nghệ blockchain. Hamster Kombat, trò chơi có sẵn trên nền tảng Telegram, đã thu hút 239 triệu người dùng trong vòng 81 ngày kể từ khi ra mắt vào tháng 3/2024. Sự tăng trưởng nhanh chóng này có thể đưa công nghệ blockchain trở nên phổ biến hơn, dự kiến sẽ thu hút hơn 200 triệu người tham gia vào Web3. Sự tăng trưởng bùng nổ của Hamster Kombat Ra mắt vào tháng 3/2024, Hamster Kombat nhanh chóng thu hút game thủ toàn cầu bởi lối chơi đơn giản và game play hấp dẫn. Nhiệm vụ của người chơi là là hóa thân thành CEO của một sàn giao dịch tiền mã hóa, chỉ cần chăm chỉ click chuột để tạo ra lợi nhuận. Chỉ sau 73 ngày, game đã cán mốc 100 triệu người chơi và hiện tại con số này vẫn tăng chóng mặt với 4-5 triệu người chơi mới mỗi ngày. Pavel Durov, trên kênh Telegram cá nhân với hơn 2,7 triệu người theo dõi, khẳng định thành công của Hamster Kombat chứng minh sức mạnh của công nghệ blockchain trong việc tiếp cận người dùng đại chúng. Ông tin rằng tựa game này sẽ là cầu nối đưa hàng triệu người đến với Web3 và thế giới blockchain và Web3. Sự kỳ vọng ra mắt token Hamster Kombat dự kiến sẽ phát hành token riêng mang tên $HMSTR trên blockchain TON. Dù ngày ra mắt chính thức vẫn chưa được ấn định, nhưng lộ trình phát triển đang rất khả quan. Tháng 6/2024 vừa qua, hệ thống hạ tầng on-chain và ví trong game đã hoàn tất, sẵn sàng cho việc tích hợp token. Việc ra mắt $HMSTR được kỳ vọng sẽ tạo nên cú hích mạnh cho Hamster Kombat, mang đến cho người chơi nhiều phần thưởng giá trị và cơ hội tham gia hấp dẫn hơn. Từ tháng 6/2024, người chơi đã có thể liên kết ví TON của mình với game. Trên các trang mạng xã hội, đội ngũ phát triển game cũng liên tục tương tác với cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của chỉ số “lợi nhuận mỗi giờ” trước khi token ra mắt. profit per hour over coin balance profit per hour over coin balance profit per hour over coin balance …you know, in case anyone asks — Hamster Kombat (@hamster_kombat) June 18, 2024 Cơ chế gameplay độc đáo Hamster Kombat nổi bật trong thể loại game idle với cơ chế gameplay độc đáo. Người chơi bắt đầu với vai trò là một con hamster hói ký hợp đồng trở thành CEO của một sàn giao dịch tiền mã hoá. Trò chơi bao gồm việc nhấn vào avatar hamster để tạo ra đồng tiền trong trò chơi, dùng để mua các nâng cấp và cải thiện lợi nhuận mỗi giờ. Khi người chơi lên cấp, hamster CEO của họ trở nên chuyên nghiệp hơn. Bên cạnh việc click để kiếm tiền, người dùng còn có thể tham gia các hoạt động khác như rủ bạn bè cùng chơi, hoàn thành nhiệm vụ hàng ngày, giải mã Morse liên kết với video YouTube… Cách tiếp cận đa dạng này không chỉ giúp người chơi luôn cảm thấy thú vị mà còn khéo léo giới thiệu những kiến thức cơ bản về tiền mã hóa và công nghệ blockchain một cách tự nhiên, dễ hiểu. Tương tác cộng đồng và mạng xã hội Thành công của Hamster Kombat còn đến từ chiến lược mạng xã hội cực kỳ bài bản và sáng tạo. Kênh YouTube của game đã bùng nổ về lượng subscribe, vượt mặt cả những kênh đình đám như Mr. Beast. Đội ngũ phát triển game thậm chí đã nộp đơn xin xác lập kỷ lục Guinness cho kênh YouTube đầu tiên đạt 10 triệu subscribe chỉ trong vòng chưa đầy một tuần. Sự hiện diện mạnh mẽ trên các nền tảng YouTube, Telegram, X (trước đây là Twitter) với nội dung hấp dẫn, thử thách đa dạng đã giúp Hamster Kombat giữ chân người chơi một cách hiệu quả. Cộng đồng người chơi đông đảo, sôi nổi chính là minh chứng rõ nét nhất cho thành công của tựa game này. Ý nghĩa giáo dục và kinh tế Sự bùng nổ của Hamster Kombat đã đặt ra câu hỏi về tiềm năng của các tựa game Web3 trong việc tạo ra thu nhập cơ bản toàn cầu (UBI). Người chơi có thể chuyển đổi thời gian và công sức bỏ ra thành phần thưởng giá trị trong game. Hơn thế nữa, tựa game này còn mang ý nghĩa giáo dục, giúp người dùng tiếp cận kiến thức về tiền mã hóa và blockchain một cách tự nhiên, dễ hiểu thông qua gameplay và nội dung được lồng ghép khéo léo. Với cách tiếp cận sáng tạo, Hamster Kombat đã và đang gặt hái những thành công lớn. Kể từ tháng 5/2024, kênh YouTube của game đã cán mốc 32 triệu subscribe, tài khoản X đạt 11,3 triệu follower và kênh Telegram chính thức sở hữu cộng đồng 49,4 triệu thành viên. Những con số ấn tượng này cho thấy tiềm năng to lớn của Hamster Kombat trong việc thúc đẩy ứng dụng công nghệ blockchain trên quy mô toàn cầu. Bên cạnh đó, việc ra mắt token $HMSTR sẽ là cột mốc quan trọng, đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ của Hamster Kombat, đưa tựa game này trở thành một phần không thể thiếu của ngành công nghiệp game blockchain. Không chỉ dừng lại ở vai trò giải trí, Hamster Kombat còn mang đến giá trị giáo dục và trao quyền cho người dùng trên toàn thế giới, mở ra kỷ nguyên mới cho sự tương tác số và ứng dụng công nghệ blockchain vào đời sống.

Hamster Kombat: Cơn Sốt Game Blockchain Vượt Mốc 239 Triệu Người Chơi

Hamster Kombat, tựa game mobile do Pavel Durov – cha đẻ của Telegram – tạo ra, đã đạt cột mốc lớn với 239 triệu người chơi chỉ sau 81 ngày ra mắt. Thành công ngoài mong đợi này cho thấy tiềm năng của công nghệ blockchain trong việc tiếp cận người dùng phổ thông.

Pavel Durov, người sáng lập Telegram, đã thông báo một cột mốc quan trọng trong thế giới game và công nghệ blockchain. Hamster Kombat, trò chơi có sẵn trên nền tảng Telegram, đã thu hút 239 triệu người dùng trong vòng 81 ngày kể từ khi ra mắt vào tháng 3/2024. Sự tăng trưởng nhanh chóng này có thể đưa công nghệ blockchain trở nên phổ biến hơn, dự kiến sẽ thu hút hơn 200 triệu người tham gia vào Web3.

Sự tăng trưởng bùng nổ của Hamster Kombat

Ra mắt vào tháng 3/2024, Hamster Kombat nhanh chóng thu hút game thủ toàn cầu bởi lối chơi đơn giản và game play hấp dẫn. Nhiệm vụ của người chơi là là hóa thân thành CEO của một sàn giao dịch tiền mã hóa, chỉ cần chăm chỉ click chuột để tạo ra lợi nhuận. Chỉ sau 73 ngày, game đã cán mốc 100 triệu người chơi và hiện tại con số này vẫn tăng chóng mặt với 4-5 triệu người chơi mới mỗi ngày.

Pavel Durov, trên kênh Telegram cá nhân với hơn 2,7 triệu người theo dõi, khẳng định thành công của Hamster Kombat chứng minh sức mạnh của công nghệ blockchain trong việc tiếp cận người dùng đại chúng. Ông tin rằng tựa game này sẽ là cầu nối đưa hàng triệu người đến với Web3 và thế giới blockchain và Web3.

Sự kỳ vọng ra mắt token

Hamster Kombat dự kiến sẽ phát hành token riêng mang tên $HMSTR trên blockchain TON. Dù ngày ra mắt chính thức vẫn chưa được ấn định, nhưng lộ trình phát triển đang rất khả quan. Tháng 6/2024 vừa qua, hệ thống hạ tầng on-chain và ví trong game đã hoàn tất, sẵn sàng cho việc tích hợp token.

Việc ra mắt $HMSTR được kỳ vọng sẽ tạo nên cú hích mạnh cho Hamster Kombat, mang đến cho người chơi nhiều phần thưởng giá trị và cơ hội tham gia hấp dẫn hơn. Từ tháng 6/2024, người chơi đã có thể liên kết ví TON của mình với game. Trên các trang mạng xã hội, đội ngũ phát triển game cũng liên tục tương tác với cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của chỉ số “lợi nhuận mỗi giờ” trước khi token ra mắt.

profit per hour over coin balance profit per hour over coin balance profit per hour over coin balance …you know, in case anyone asks

— Hamster Kombat (@hamster_kombat) June 18, 2024

Cơ chế gameplay độc đáo

Hamster Kombat nổi bật trong thể loại game idle với cơ chế gameplay độc đáo. Người chơi bắt đầu với vai trò là một con hamster hói ký hợp đồng trở thành CEO của một sàn giao dịch tiền mã hoá. Trò chơi bao gồm việc nhấn vào avatar hamster để tạo ra đồng tiền trong trò chơi, dùng để mua các nâng cấp và cải thiện lợi nhuận mỗi giờ. Khi người chơi lên cấp, hamster CEO của họ trở nên chuyên nghiệp hơn.

Bên cạnh việc click để kiếm tiền, người dùng còn có thể tham gia các hoạt động khác như rủ bạn bè cùng chơi, hoàn thành nhiệm vụ hàng ngày, giải mã Morse liên kết với video YouTube… Cách tiếp cận đa dạng này không chỉ giúp người chơi luôn cảm thấy thú vị mà còn khéo léo giới thiệu những kiến thức cơ bản về tiền mã hóa và công nghệ blockchain một cách tự nhiên, dễ hiểu.

Tương tác cộng đồng và mạng xã hội

Thành công của Hamster Kombat còn đến từ chiến lược mạng xã hội cực kỳ bài bản và sáng tạo. Kênh YouTube của game đã bùng nổ về lượng subscribe, vượt mặt cả những kênh đình đám như Mr. Beast. Đội ngũ phát triển game thậm chí đã nộp đơn xin xác lập kỷ lục Guinness cho kênh YouTube đầu tiên đạt 10 triệu subscribe chỉ trong vòng chưa đầy một tuần.

Sự hiện diện mạnh mẽ trên các nền tảng YouTube, Telegram, X (trước đây là Twitter) với nội dung hấp dẫn, thử thách đa dạng đã giúp Hamster Kombat giữ chân người chơi một cách hiệu quả. Cộng đồng người chơi đông đảo, sôi nổi chính là minh chứng rõ nét nhất cho thành công của tựa game này.

Ý nghĩa giáo dục và kinh tế

Sự bùng nổ của Hamster Kombat đã đặt ra câu hỏi về tiềm năng của các tựa game Web3 trong việc tạo ra thu nhập cơ bản toàn cầu (UBI). Người chơi có thể chuyển đổi thời gian và công sức bỏ ra thành phần thưởng giá trị trong game. Hơn thế nữa, tựa game này còn mang ý nghĩa giáo dục, giúp người dùng tiếp cận kiến thức về tiền mã hóa và blockchain một cách tự nhiên, dễ hiểu thông qua gameplay và nội dung được lồng ghép khéo léo.

Với cách tiếp cận sáng tạo, Hamster Kombat đã và đang gặt hái những thành công lớn. Kể từ tháng 5/2024, kênh YouTube của game đã cán mốc 32 triệu subscribe, tài khoản X đạt 11,3 triệu follower và kênh Telegram chính thức sở hữu cộng đồng 49,4 triệu thành viên. Những con số ấn tượng này cho thấy tiềm năng to lớn của Hamster Kombat trong việc thúc đẩy ứng dụng công nghệ blockchain trên quy mô toàn cầu.

Bên cạnh đó, việc ra mắt token $HMSTR sẽ là cột mốc quan trọng, đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ của Hamster Kombat, đưa tựa game này trở thành một phần không thể thiếu của ngành công nghiệp game blockchain. Không chỉ dừng lại ở vai trò giải trí, Hamster Kombat còn mang đến giá trị giáo dục và trao quyền cho người dùng trên toàn thế giới, mở ra kỷ nguyên mới cho sự tương tác số và ứng dụng công nghệ blockchain vào đời sống.
Samsung Lãi Hơn 7 Tỷ USD Trong Quý 2/2024Theo Reuters ngày 5/7, Samsung Electronics ước tính lợi nhuận hoạt động quý II/2024 tăng hơn 15 lần, đạt 10,4 nghìn tỷ won (7,54 tỷ USD), vượt xa ước tính của giới phân tích là 8,8 nghìn tỷ won. Kết quả kinh doanh khả quan trên được thúc đẩy bởi nhu cầu chip bán dẫn phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt là các dòng chip cao cấp phục vụ AI. Cùng với đó, giá chip nhớ cũng tăng so với giai đoạn cuối năm 2022 – đầu năm 2023, giúp lợi nhuận Samsung cao nhất kể từ quý III/2022. Doanh thu quý II của Samsung ước đạt 74 nghìn tỷ won, tăng 23% so với cùng kỳ năm ngoái. Các nhà phân tích cho rằng, lợi nhuận khả quan của Samsung còn đến từ việc đảo ngược trích lập dự phòng hàng tồn kho trước đó, do giá trị chip nhớ đã phục hồi. Mảng kinh doanh chip nhớ, vốn là con gà đẻ trứng vàng của Samsung, có khả năng ghi nhận quý có lãi thứ hai liên tiếp. Nhu cầu bùng nổ đối với chip DRAM cao cấp, như HBM được sử dụng trong chipset AI, cùng với chip sử dụng trong máy chủ trung tâm dữ liệu và các thiết bị chạy dịch vụ AI, đã giúp đẩy giá chip tăng. Cũng theo nguồn tin trích dẫn từ TrendForce trong quý II, “giá chip nhớ đã tăng từ 13% đến 20% so với quý trước đó“. Tuy nhiên, đà tăng giá chip nhớ có thể chậm lại trong quý III, với mức tăng dự kiến từ 5% đến 10%. Nguyên nhân là do nhu cầu đối với các dòng chip cũ từ thị trường điện tử tiêu dùng vẫn còn yếu. Theo Ko Yeongmin, nhà phân tích tại Daol Investment & Securities, “triển vọng của thị trường chip cũ sẽ là tín hiệu cho thấy sự phục hồi của ngành công nghiệp chip có thể kéo dài đến năm sau hay không”. Mặc dù vậy, nhu cầu chip cao cấp phục vụ AI, như HBM và ổ SSD, được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh. Nguồn tin cho biết thêm Samsung hiện đang tụt hậu so với đối thủ SK Hynix trong việc cung cấp chip HBM cho các khách hàng lớn như Nvidia. Giới đầu tư hiện cũng đang chờ đợi thông tin về việc liệu chip HBM thế hệ thứ tư mới nhất của Samsung có được Nvidia chấp thuận cung cấp hay không, sau khi các bài kiểm tra trước đó gặp sự cố về nhiệt độ và tiêu thụ điện năng. Trong nỗ lực vượt qua cuộc khủng hoảng chip, Samsung đã thay thế giám đốc mảng kinh doanh chip bán dẫn vào tháng 5. Cổ phiếu Samsung đã tăng 8% từ đầu năm đến nay, thấp hơn so với mức tăng 63% của SK Hynix.

Samsung Lãi Hơn 7 Tỷ USD Trong Quý 2/2024

Theo Reuters ngày 5/7, Samsung Electronics ước tính lợi nhuận hoạt động quý II/2024 tăng hơn 15 lần, đạt 10,4 nghìn tỷ won (7,54 tỷ USD), vượt xa ước tính của giới phân tích là 8,8 nghìn tỷ won.

Kết quả kinh doanh khả quan trên được thúc đẩy bởi nhu cầu chip bán dẫn phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt là các dòng chip cao cấp phục vụ AI. Cùng với đó, giá chip nhớ cũng tăng so với giai đoạn cuối năm 2022 – đầu năm 2023, giúp lợi nhuận Samsung cao nhất kể từ quý III/2022. Doanh thu quý II của Samsung ước đạt 74 nghìn tỷ won, tăng 23% so với cùng kỳ năm ngoái.

Các nhà phân tích cho rằng, lợi nhuận khả quan của Samsung còn đến từ việc đảo ngược trích lập dự phòng hàng tồn kho trước đó, do giá trị chip nhớ đã phục hồi. Mảng kinh doanh chip nhớ, vốn là con gà đẻ trứng vàng của Samsung, có khả năng ghi nhận quý có lãi thứ hai liên tiếp.

Nhu cầu bùng nổ đối với chip DRAM cao cấp, như HBM được sử dụng trong chipset AI, cùng với chip sử dụng trong máy chủ trung tâm dữ liệu và các thiết bị chạy dịch vụ AI, đã giúp đẩy giá chip tăng. Cũng theo nguồn tin trích dẫn từ TrendForce trong quý II, “giá chip nhớ đã tăng từ 13% đến 20% so với quý trước đó“.

Tuy nhiên, đà tăng giá chip nhớ có thể chậm lại trong quý III, với mức tăng dự kiến từ 5% đến 10%. Nguyên nhân là do nhu cầu đối với các dòng chip cũ từ thị trường điện tử tiêu dùng vẫn còn yếu.

Theo Ko Yeongmin, nhà phân tích tại Daol Investment & Securities, “triển vọng của thị trường chip cũ sẽ là tín hiệu cho thấy sự phục hồi của ngành công nghiệp chip có thể kéo dài đến năm sau hay không”.

Mặc dù vậy, nhu cầu chip cao cấp phục vụ AI, như HBM và ổ SSD, được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh. Nguồn tin cho biết thêm Samsung hiện đang tụt hậu so với đối thủ SK Hynix trong việc cung cấp chip HBM cho các khách hàng lớn như Nvidia.

Giới đầu tư hiện cũng đang chờ đợi thông tin về việc liệu chip HBM thế hệ thứ tư mới nhất của Samsung có được Nvidia chấp thuận cung cấp hay không, sau khi các bài kiểm tra trước đó gặp sự cố về nhiệt độ và tiêu thụ điện năng.

Trong nỗ lực vượt qua cuộc khủng hoảng chip, Samsung đã thay thế giám đốc mảng kinh doanh chip bán dẫn vào tháng 5. Cổ phiếu Samsung đã tăng 8% từ đầu năm đến nay, thấp hơn so với mức tăng 63% của SK Hynix.
OpenAI Đòi New York Times Chứng Minh Nguồn Gốc Bài Báo Trong Vụ KiệnGiữa vụ kiện về việc sử dụng trái phép nội dung để huấn luyện AI, OpenAI bất ngờ yêu cầu New York Times (NYT) chứng minh quyền tác giả cho các bài báo được cho là đã bị vi phạm. Vụ kiện bắt nguồn từ cáo buộc của NYT cho rằng OpenAI đã sử dụng các bài viết của mình để huấn luyện mô hình AI mà không có sự cho phép hay bồi thường. OpenAI phản bác, cho rằng việc sử dụng các tài liệu “thu thập” từ internet là hợp lý. Ngày 1/7, theo TorrentFreak, luật sư của OpenAI đã đệ đơn lên tòa án New York, yêu cầu thẩm phán giám sát vụ án buộc NYT chứng minh quyền tác giả đối với “các tác phẩm được bảo hộ bản quyền”, được hiểu là hầu hết các bài báo mà NYT đã xuất bản trực tuyến. Cụ thể, OpenAI yêu cầu NYT cung cấp chi tiết về quy trình tác giả của mỗi bài báo, bao gồm ghi chú của phóng viên, bản ghi nhớ phỏng vấn, hồ sơ tài liệu được trích dẫn và các tài liệu liên quan khác. Phía NYT đã phản đối yêu cầu này trong đơn phản hồi vào ngày 3/7, cho rằng yêu cầu của OpenAI là “chưa từng có” và “lật ngược luật bản quyền”. Luật sư của NYT khẳng định cách thức tạo ra tài liệu có bản quyền không liên quan đến cách thức sử dụng tài liệu đó trong trường hợp này. Tính đến ngày 4/7, chưa có thêm tài liệu nào được công bố và phản hồi từ phía thẩm phán vẫn đang được chờ đợi. Nếu tòa án chấp thuận yêu cầu của OpenAI, có thể tạo ra tiền lệ pháp lý mới, buộc các nhà xuất bản phải tiết lộ quy trình sáng tạo nội dung khi đệ đơn kiện vi phạm bản quyền. Điều này có thể làm thay đổi cách thức xử lý các vụ kiện bản quyền và ảnh hưởng đến các bên sử dụng nội dung số rộng rãi, bao gồm các nền tảng AI. Vụ kiện giữa NYT và OpenAI không chỉ là cuộc chiến pháp lý về bản quyền mà còn là cuộc đấu tranh về quyền kiểm soát và sử dụng dữ liệu trong kỷ nguyên số. Kết quả của vụ kiện sẽ có tác động sâu rộng đến cách thức các công ty công nghệ và các nhà xuất bản hợp tác trong tương lai.

OpenAI Đòi New York Times Chứng Minh Nguồn Gốc Bài Báo Trong Vụ Kiện

Giữa vụ kiện về việc sử dụng trái phép nội dung để huấn luyện AI, OpenAI bất ngờ yêu cầu New York Times (NYT) chứng minh quyền tác giả cho các bài báo được cho là đã bị vi phạm.

Vụ kiện bắt nguồn từ cáo buộc của NYT cho rằng OpenAI đã sử dụng các bài viết của mình để huấn luyện mô hình AI mà không có sự cho phép hay bồi thường. OpenAI phản bác, cho rằng việc sử dụng các tài liệu “thu thập” từ internet là hợp lý.

Ngày 1/7, theo TorrentFreak, luật sư của OpenAI đã đệ đơn lên tòa án New York, yêu cầu thẩm phán giám sát vụ án buộc NYT chứng minh quyền tác giả đối với “các tác phẩm được bảo hộ bản quyền”, được hiểu là hầu hết các bài báo mà NYT đã xuất bản trực tuyến.

Cụ thể, OpenAI yêu cầu NYT cung cấp chi tiết về quy trình tác giả của mỗi bài báo, bao gồm ghi chú của phóng viên, bản ghi nhớ phỏng vấn, hồ sơ tài liệu được trích dẫn và các tài liệu liên quan khác.

Phía NYT đã phản đối yêu cầu này trong đơn phản hồi vào ngày 3/7, cho rằng yêu cầu của OpenAI là “chưa từng có” và “lật ngược luật bản quyền”. Luật sư của NYT khẳng định cách thức tạo ra tài liệu có bản quyền không liên quan đến cách thức sử dụng tài liệu đó trong trường hợp này.

Tính đến ngày 4/7, chưa có thêm tài liệu nào được công bố và phản hồi từ phía thẩm phán vẫn đang được chờ đợi.

Nếu tòa án chấp thuận yêu cầu của OpenAI, có thể tạo ra tiền lệ pháp lý mới, buộc các nhà xuất bản phải tiết lộ quy trình sáng tạo nội dung khi đệ đơn kiện vi phạm bản quyền. Điều này có thể làm thay đổi cách thức xử lý các vụ kiện bản quyền và ảnh hưởng đến các bên sử dụng nội dung số rộng rãi, bao gồm các nền tảng AI.

Vụ kiện giữa NYT và OpenAI không chỉ là cuộc chiến pháp lý về bản quyền mà còn là cuộc đấu tranh về quyền kiểm soát và sử dụng dữ liệu trong kỷ nguyên số. Kết quả của vụ kiện sẽ có tác động sâu rộng đến cách thức các công ty công nghệ và các nhà xuất bản hợp tác trong tương lai.
Khai Thác Sức Mạnh Của Mã Hóa Tài Sản: 4 Lợi Ích Và 6 Rủi Ro Cần BiếtMã hóa tài sản, quá trình chuyển đổi quyền sở hữu tài sản thành các token trên blockchain, hứa hẹn sẽ cách mạng hóa tài chính. Bài viết này khám phá các lợi ích, rủi ro và ứng dụng thực tế của mã hóa tài sản, tập trung vào nâng cao tính thanh khoản của thị trường và dân chủ hóa cơ hội đầu tư. Tìm hiểu về mã hóa tài sản: Biên giới mới trong tài chính Định nghĩa và tầm quan trọng: Mã hóa tài sản chuyển đổi quyền sở hữu tài sản thành các token trên blockchain, nâng cao hiệu quả, minh bạch và khả năng tiếp cận các loại tài sản khác nhau, bao gồm bất động sản, trái phiếu và tài sản trí tuệ. Công nghệ blockchain: Blockchain cung cấp sổ cái phi tập trung và không thể thay đổi, đảm bảo an ninh và minh bạch, rất quan trọng cho thành công của mã hóa tài sản. Các loại tài sản: Bao gồm cả tài sản hữu hình như bất động sản và tài sản vô hình như cổ phiếu và trái phiếu. Quá trình mã hóa: từ tài sản vật lý đến token Tạo token: Các token được tạo ra để đại diện cho cổ phần trong tài sản, cho phép sở hữu phân đoạn và tăng tính thanh khoản. Điều này có thể áp dụng cho các tài sản đa dạng, từ bất động sản đến các khoản phải thu tài chính thương mại. Thực hiện hợp đồng thông minh: Hợp đồng thông minh tự động hóa quản lý tài sản và các giao dịch tài chính bằng các chương trình phi tập trung, đảm bảo quản lý minh bạch và an toàn. Phân phối và bán: Các token được bán cho các nhà đầu tư thông qua bán riêng hoặc công khai, nâng cao tính thanh khoản và khả năng tiếp cận thị trường. Quản lý và điều hành: Các chủ sở hữu token tham gia vào quản lý tài sản thông qua các hợp đồng thông minh, có thể bao gồm việc bỏ phiếu cho các quyết định quản trị. Giao dịch trên thị trường thứ cấp: Các token có thể được giao dịch trên các thị trường thứ cấp, cung cấp sự linh hoạt và một hệ sinh thái người mua rộng lớn hơn. 4 lợi ích chính của mã hóa tài sản: tính thanh khoản và dân chủ hóa Dân chủ hóa tiếp cận: Mã hóa tài sản hạ thấp rào cản đầu tư, cho phép nhiều nhà đầu tư hơn tham gia vào các thị trường có giá trị cao như bất động sản và nghệ thuật. Sự dân chủ hóa này được hỗ trợ bởi sở hữu phân đoạn, làm cho các thị trường này trở nên dễ tiếp cận và hợp túi tiền hơn. Tính thanh khoản và hiệu quả thị trường: Mã hóa tăng tính thanh khoản của thị trường bằng cách cho phép sở hữu phân đoạn và giao dịch ngang hàng. Công nghệ blockchain đơn giản hóa các giao dịch, giảm chi phí và cho phép thị trường toàn cầu hoạt động 24/7, tăng tính hấp dẫn và giá trị của các tài sản được mã hóa. An ninh và minh bạch: Tính chất phi tập trung của blockchain giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng cường tính minh bạch của các giao dịch, rất quan trọng cho sự tin cậy của nhà đầu tư. Điều này được bổ sung bởi các đổi mới công nghệ trong bảo mật và khả năng mở rộng, làm cho các thị trường được mã hóa trở nên mạnh mẽ và an toàn hơn. Các trường hợp sử dụng: Bất động sản, trái phiếu, tín chỉ carbon và tài sản trí tuệ chỉ là vài ví dụ về các tài sản hưởng lợi từ mã hóa. Những ứng dụng đa dạng này cho thấy tính linh hoạt của blockchain và tiềm năng cách mạng hóa quản lý tài sản trong nhiều lĩnh vực. 6 rủi ro và thách thức trong mã hóa tài sản Không chắc chắn về quy định: Các quy định khác nhau giữa các khu vực pháp lý tạo ra rủi ro, đòi hỏi các khung pháp lý rõ ràng hơn để mở rộng ứng dụng. Các khu vực pháp lý như Singapore, Anh, Nhật Bản và Abu Dhabi đang bắt đầu cung cấp sự rõ ràng về quy định, đặt ra tiền lệ cho các khu vực khác. Áp dụng thị trường và tính thanh khoản: Sự thành công của các tài sản được mã hóa phụ thuộc vào sự chấp nhận rộng rãi và niềm tin vào công nghệ blockchain. Việc thiết lập các thị trường mạnh mẽ đòi hỏi phát triển cơ sở hạ tầng và sự tin cậy của nhà đầu tư. Rủi ro an ninh: Mặc dù blockchain an toàn, hệ sinh thái crypto rộng lớn hơn đối mặt với các mối đe dọa. Các blockchain riêng tư có thể giảm thiểu các rủi ro này nhưng có thể giảm bớt lợi ích của phi tập trung hóa. Phức tạp trong vận hành: Tích hợp quản lý tài sản truyền thống với blockchain giới thiệu các thách thức mới. Các nhà đầu tư và phát hành cần cơ sở hạ tầng ví mạnh mẽ và chuyên môn kỹ thuật. Mối quan tâm về định giá: Việc định giá các tài sản được mã hóa có thể khó khăn, đặc biệt là đối với các thị trường ngách. Điều này có thể dẫn đến biến động không mong đợi và ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường. Khoảng cách về giáo dục: Có một sự thiếu hiểu biết đáng kể giữa các bên tham gia tiềm năng, đòi hỏi nỗ lực giáo dục để thu hẹp khoảng cách này và thúc đẩy sự chấp nhận. Mã hóa tài sản ngày nay: các dự án hoạt động tích cực BlackRock: Ra mắt quỹ RWA mã hóa trên mạng Ethereum và đầu tư vào Securitize. Securitize: Sử dụng Ethereum để phát hành các token bảo mật và cung cấp các dịch vụ tuân thủ, công cụ giao tiếp nhà đầu tư và dịch vụ phát hành. Ondo Finance: Cung cấp quyền truy cập vào các tài sản tài chính truyền thống mã hóa như Trái phiếu Chính phủ Mỹ. Centrifuge: Cho phép vay mượn dựa trên các tài sản truyền thống từ các người cho vay DeFi. Onyx của JP Morgan: Một nền tảng blockchain để giao dịch các tài sản được mã hóa, bao gồm Trái phiếu Chính phủ Mỹ. Goldman Sachs: Ra mắt Nền tảng Tài sản Mã hoá để quản lý các tài sản mã hóa hợp tác với mạng lưới Canton của Digital Asset. TokenFi: Một nền tảng để đơn giản hóa việc tạo và mã hóa các tài sản thế giới thực mà không cần mã hóa. OriginTrail: Tăng cường minh bạch và tin cậy trong chuỗi cung ứng bằng công nghệ blockchain. Pendle: Mã hóa các tài sản sinh lợi, cho phép các chiến lược quản lý lợi nhuận tiên tiến. Mã hóa tài sản không chỉ là một xu hướng; mà là một sự thay đổi đột phá trong lĩnh vực tài chính. Bằng cách chuyển đổi các tài sản vật lý và vô hình thành các mã thông tin số trên blockchain, nó tăng cường tính thanh khoản, dân chủ hóa cơ hội đầu tư và đảm bảo sự minh bạch và an toàn cao hơn. Xu hướng này đã thu hút sự chú ý đáng kể từ cả các nhà đầu tư bán lẻ và các tổ chức tài chính lớn, nhấn mạnh tiềm năng chuyển đổi của nó. Các dự án từ BlackRock, Securitize và các công ty khác thể hiện các ứng dụng thực tế của mã hóa tài sản, thể hiện tính linh hoạt của nó qua các lớp tài sản khác nhau. Với các khung pháp lý đang tiến triển ở khu vực như Singapore, Vương quốc Anh và Abu Dhabi, việc tích hợp tài sản được mã hóa vào tài chính chính thống đang trở nên khả thi hơn. Trong tương lai, mã hóa tài sản được dự đoán sẽ tiếp tục cải thiện hiệu quả thị trường, giảm chi phí và mở rộng việc tiếp cận các đầu tư có giá trị cao. Khi công nghệ và quy định tiếp tục tiến bộ, việc áp dụng mã hóa tài sản có thể sẽ gia tăng, củng cố vai trò của nó trong sự tiến hóa của thị trường tài chính.

Khai Thác Sức Mạnh Của Mã Hóa Tài Sản: 4 Lợi Ích Và 6 Rủi Ro Cần Biết

Mã hóa tài sản, quá trình chuyển đổi quyền sở hữu tài sản thành các token trên blockchain, hứa hẹn sẽ cách mạng hóa tài chính. Bài viết này khám phá các lợi ích, rủi ro và ứng dụng thực tế của mã hóa tài sản, tập trung vào nâng cao tính thanh khoản của thị trường và dân chủ hóa cơ hội đầu tư.

Tìm hiểu về mã hóa tài sản: Biên giới mới trong tài chính

Định nghĩa và tầm quan trọng: Mã hóa tài sản chuyển đổi quyền sở hữu tài sản thành các token trên blockchain, nâng cao hiệu quả, minh bạch và khả năng tiếp cận các loại tài sản khác nhau, bao gồm bất động sản, trái phiếu và tài sản trí tuệ.

Công nghệ blockchain: Blockchain cung cấp sổ cái phi tập trung và không thể thay đổi, đảm bảo an ninh và minh bạch, rất quan trọng cho thành công của mã hóa tài sản.

Các loại tài sản: Bao gồm cả tài sản hữu hình như bất động sản và tài sản vô hình như cổ phiếu và trái phiếu.

Quá trình mã hóa: từ tài sản vật lý đến token

Tạo token: Các token được tạo ra để đại diện cho cổ phần trong tài sản, cho phép sở hữu phân đoạn và tăng tính thanh khoản. Điều này có thể áp dụng cho các tài sản đa dạng, từ bất động sản đến các khoản phải thu tài chính thương mại.

Thực hiện hợp đồng thông minh: Hợp đồng thông minh tự động hóa quản lý tài sản và các giao dịch tài chính bằng các chương trình phi tập trung, đảm bảo quản lý minh bạch và an toàn.

Phân phối và bán: Các token được bán cho các nhà đầu tư thông qua bán riêng hoặc công khai, nâng cao tính thanh khoản và khả năng tiếp cận thị trường.

Quản lý và điều hành: Các chủ sở hữu token tham gia vào quản lý tài sản thông qua các hợp đồng thông minh, có thể bao gồm việc bỏ phiếu cho các quyết định quản trị.

Giao dịch trên thị trường thứ cấp: Các token có thể được giao dịch trên các thị trường thứ cấp, cung cấp sự linh hoạt và một hệ sinh thái người mua rộng lớn hơn.

4 lợi ích chính của mã hóa tài sản: tính thanh khoản và dân chủ hóa

Dân chủ hóa tiếp cận: Mã hóa tài sản hạ thấp rào cản đầu tư, cho phép nhiều nhà đầu tư hơn tham gia vào các thị trường có giá trị cao như bất động sản và nghệ thuật. Sự dân chủ hóa này được hỗ trợ bởi sở hữu phân đoạn, làm cho các thị trường này trở nên dễ tiếp cận và hợp túi tiền hơn.

Tính thanh khoản và hiệu quả thị trường: Mã hóa tăng tính thanh khoản của thị trường bằng cách cho phép sở hữu phân đoạn và giao dịch ngang hàng. Công nghệ blockchain đơn giản hóa các giao dịch, giảm chi phí và cho phép thị trường toàn cầu hoạt động 24/7, tăng tính hấp dẫn và giá trị của các tài sản được mã hóa.

An ninh và minh bạch: Tính chất phi tập trung của blockchain giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng cường tính minh bạch của các giao dịch, rất quan trọng cho sự tin cậy của nhà đầu tư. Điều này được bổ sung bởi các đổi mới công nghệ trong bảo mật và khả năng mở rộng, làm cho các thị trường được mã hóa trở nên mạnh mẽ và an toàn hơn.

Các trường hợp sử dụng: Bất động sản, trái phiếu, tín chỉ carbon và tài sản trí tuệ chỉ là vài ví dụ về các tài sản hưởng lợi từ mã hóa. Những ứng dụng đa dạng này cho thấy tính linh hoạt của blockchain và tiềm năng cách mạng hóa quản lý tài sản trong nhiều lĩnh vực.

6 rủi ro và thách thức trong mã hóa tài sản

Không chắc chắn về quy định: Các quy định khác nhau giữa các khu vực pháp lý tạo ra rủi ro, đòi hỏi các khung pháp lý rõ ràng hơn để mở rộng ứng dụng. Các khu vực pháp lý như Singapore, Anh, Nhật Bản và Abu Dhabi đang bắt đầu cung cấp sự rõ ràng về quy định, đặt ra tiền lệ cho các khu vực khác.

Áp dụng thị trường và tính thanh khoản: Sự thành công của các tài sản được mã hóa phụ thuộc vào sự chấp nhận rộng rãi và niềm tin vào công nghệ blockchain. Việc thiết lập các thị trường mạnh mẽ đòi hỏi phát triển cơ sở hạ tầng và sự tin cậy của nhà đầu tư.

Rủi ro an ninh: Mặc dù blockchain an toàn, hệ sinh thái crypto rộng lớn hơn đối mặt với các mối đe dọa. Các blockchain riêng tư có thể giảm thiểu các rủi ro này nhưng có thể giảm bớt lợi ích của phi tập trung hóa.

Phức tạp trong vận hành: Tích hợp quản lý tài sản truyền thống với blockchain giới thiệu các thách thức mới. Các nhà đầu tư và phát hành cần cơ sở hạ tầng ví mạnh mẽ và chuyên môn kỹ thuật.

Mối quan tâm về định giá: Việc định giá các tài sản được mã hóa có thể khó khăn, đặc biệt là đối với các thị trường ngách. Điều này có thể dẫn đến biến động không mong đợi và ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường.

Khoảng cách về giáo dục: Có một sự thiếu hiểu biết đáng kể giữa các bên tham gia tiềm năng, đòi hỏi nỗ lực giáo dục để thu hẹp khoảng cách này và thúc đẩy sự chấp nhận.

Mã hóa tài sản ngày nay: các dự án hoạt động tích cực

BlackRock: Ra mắt quỹ RWA mã hóa trên mạng Ethereum và đầu tư vào Securitize.

Securitize: Sử dụng Ethereum để phát hành các token bảo mật và cung cấp các dịch vụ tuân thủ, công cụ giao tiếp nhà đầu tư và dịch vụ phát hành.

Ondo Finance: Cung cấp quyền truy cập vào các tài sản tài chính truyền thống mã hóa như Trái phiếu Chính phủ Mỹ.

Centrifuge: Cho phép vay mượn dựa trên các tài sản truyền thống từ các người cho vay DeFi.

Onyx của JP Morgan: Một nền tảng blockchain để giao dịch các tài sản được mã hóa, bao gồm Trái phiếu Chính phủ Mỹ.

Goldman Sachs: Ra mắt Nền tảng Tài sản Mã hoá để quản lý các tài sản mã hóa hợp tác với mạng lưới Canton của Digital Asset.

TokenFi: Một nền tảng để đơn giản hóa việc tạo và mã hóa các tài sản thế giới thực mà không cần mã hóa.

OriginTrail: Tăng cường minh bạch và tin cậy trong chuỗi cung ứng bằng công nghệ blockchain.

Pendle: Mã hóa các tài sản sinh lợi, cho phép các chiến lược quản lý lợi nhuận tiên tiến.

Mã hóa tài sản không chỉ là một xu hướng; mà là một sự thay đổi đột phá trong lĩnh vực tài chính. Bằng cách chuyển đổi các tài sản vật lý và vô hình thành các mã thông tin số trên blockchain, nó tăng cường tính thanh khoản, dân chủ hóa cơ hội đầu tư và đảm bảo sự minh bạch và an toàn cao hơn. Xu hướng này đã thu hút sự chú ý đáng kể từ cả các nhà đầu tư bán lẻ và các tổ chức tài chính lớn, nhấn mạnh tiềm năng chuyển đổi của nó.

Các dự án từ BlackRock, Securitize và các công ty khác thể hiện các ứng dụng thực tế của mã hóa tài sản, thể hiện tính linh hoạt của nó qua các lớp tài sản khác nhau. Với các khung pháp lý đang tiến triển ở khu vực như Singapore, Vương quốc Anh và Abu Dhabi, việc tích hợp tài sản được mã hóa vào tài chính chính thống đang trở nên khả thi hơn.

Trong tương lai, mã hóa tài sản được dự đoán sẽ tiếp tục cải thiện hiệu quả thị trường, giảm chi phí và mở rộng việc tiếp cận các đầu tư có giá trị cao. Khi công nghệ và quy định tiếp tục tiến bộ, việc áp dụng mã hóa tài sản có thể sẽ gia tăng, củng cố vai trò của nó trong sự tiến hóa của thị trường tài chính.
Tìm Hiểu Về Các Cơ Chế Đồng Thuận Blockchain: PoW, PoS, Và DPoSCác cơ chế đồng thuận đóng vai trò quan trọng đối với bảo mật và hiệu suất của blockchain. Bài viết này khám phá các cơ chế Proof of Work (PoW), Proof of Stake (PoS), và Delegated Proof of Stake (DPoS), làm rõ nguyên tắc hoạt động và các vấn đề bảo mật. Tìm hiểu cách mà các cơ chế này định hình nên bối cảnh blockchain hiện nay. Công nghệ blockchain đang nhanh chóng trở nên phổ biến, hứa hẹn mang lại những thay đổi cách mạng trong nhiều ngành công nghiệp. Trọng tâm của chức năng blockchain là các cơ chế đồng thuận, đảm bảo tính bảo mật, đáng tin cậy và toàn vẹn của các giao dịch trên mạng lưới. Cơ chế đồng thuận là gì? Các cơ chế đồng thuận là những giao thức được sử dụng để đạt được sự đồng thuận về một giá trị dữ liệu duy nhất giữa các quá trình hoặc hệ thống phân tán. Chúng rất quan trọng trong các mạng lưới blockchain để xác thực các giao dịch và duy trì trạng thái nhất quán trên tất cả các node. Các cơ chế đồng thuận ngăn chặn việc chi tiêu gấp đôi, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và thúc đẩy sự tin tưởng trong môi trường phi tập trung. Proof of work (PoW) Giải thích về PoW: Proof of Work là thuật toán đồng thuận gốc được sử dụng bởi mạng lưới Bitcoin. Trong PoW, các thợ mỏ cạnh tranh để giải các câu đố toán học phức tạp, và người đầu tiên giải được sẽ có quyền thêm một khối mới vào blockchain. Quá trình này đòi hỏi sức mạnh tính toán và năng lượng đáng kể, làm cho nó trở nên tốn kém và tiêu tốn nhiều tài nguyên. Các vấn đề bảo mật: Bảo mật của PoW nằm ở việc tiêu thụ năng lượng cao và độ khó tính toán, khiến cho việc tấn công mạng lưới trở nên tốn kém đối với các tác nhân xấu. Tuy nhiên, PoW dễ bị tấn công 51%, khi một thực thể kiểm soát hơn 50% sức mạnh tính toán của mạng có thể tiềm ẩn thao túng blockchain. Việc tiêu thụ năng lượng cao cũng gây ra các vấn đề môi trường. Proof of stake (PoS) Giải thích về PoS: Proof of Stake là một cơ chế đồng thuận thay thế, giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách dựa vào những người xác thực khóa một lượng tiền điện tử nhất định làm cổ phần. Những người xác thực được chọn để tạo khối mới dựa trên số lượng token họ nắm giữ và thời gian họ tham gia vào mạng lưới. Điều này giảm nhu cầu về sức mạnh tính toán so với PoW. Các vấn đề bảo mật: PoS hiệu quả về mặt năng lượng và thân thiện với môi trường hơn PoW. Nó cũng cung cấp các khuyến khích kinh tế để các người xác thực hành động trung thực, vì họ có thể mất cổ phần của mình nếu cố gắng phá hoại mạng lưới. Tuy nhiên, PoS đối mặt với các thách thức như vấn đề “nothing at stake”, khi các người xác thực không có động lực để không xác thực nhiều nhánh blockchain, và các cuộc tấn công tầm xa, khi các kẻ tấn công có thể viết lại một phần lịch sử blockchain. Delegated proof of stake (DPoS) Giải thích về DPoS: Delegated Proof of Stake đưa khái niệm PoS đi xa hơn bằng cách giới thiệu một hệ thống bỏ phiếu, nơi các cổ đông bầu chọn một số ít đại biểu để xác thực giao dịch và tạo các khối mới. Hệ thống này nhằm kết hợp bảo mật của PoS với khả năng mở rộng và hiệu suất được cải thiện. Các vấn đề bảo mật: DPoS tăng tốc độ và thông lượng giao dịch, phù hợp cho các môi trường có nhiều giao dịch. Tuy nhiên, nó giới thiệu các rủi ro tập trung, vì các đại biểu được bầu nắm giữ quyền lực đáng kể, có thể dẫn đến thông đồng và vấn đề quản trị. Nguy cơ tập trung là một vấn đề bảo mật quan trọng trong các hệ thống DPoS. So sánh giữa PoW, PoS và DPoS Khả năng mở rộng: DPoS cung cấp khả năng mở rộng cao nhất do số lượng người xác thực hạn chế. PoS có khả năng mở rộng hơn PoW, nhưng vẫn kém hiệu quả hơn DPoS trong các kịch bản giao dịch cao. Hiệu quả năng lượng: PoS và DPoS hiệu quả năng lượng hơn nhiều so với PoW, vì chúng không yêu cầu tài nguyên tính toán rộng rãi để khai thác. Bảo mật: PoW cung cấp bảo mật mạnh mẽ với chi phí tiêu thụ năng lượng cao. PoS cung cấp sự cân bằng giữa bảo mật và hiệu quả, trong khi DPoS hy sinh một số mức độ phi tập trung để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng. Phi tập trung: PoW và PoS duy trì mức độ phi tập trung cao hơn so với DPoS, nơi tập trung quyền lực trong số ít các đại biểu được bầu có thể giới thiệu các rủi ro tập trung. Ứng dụng thực tế và các nghiên cứu điển hình Các triển khai thành công: Bitcoin vẫn là ví dụ nổi bật nhất của PoW, cung cấp một mạng lưới bảo mật và phi tập trung. Ethereum đang chuyển đổi sang PoS với Ethereum 2.0, nhằm tăng khả năng mở rộng và giảm tiêu thụ năng lượng. EOS và Tron là những ví dụ đáng chú ý của DPoS, tận dụng hệ thống này để đạt thông lượng giao dịch cao. Bài học rút ra: Các triển khai thực tế cho thấy mỗi cơ chế đồng thuận có những mặt lợi và hại riêng. Độ mạnh của PoW đi kèm với chi phí năng lượng cao, hiệu quả của PoS đối mặt với các thách thức như các cuộc tấn công tầm xa, và khả năng mở rộng của DPoS đi kèm với rủi ro tập trung. Xu hướng và phát triển tương lai Sáng tạo trong các cơ chế đồng thuận: Các cơ chế đồng thuận mới nổi như Hybrid PoS-PoW, Byzantine Fault Tolerance (BFT), và Directed Acyclic Graphs (DAGs) nhằm giải quyết các hạn chế của các giao thức hiện có, cung cấp bảo mật, khả năng mở rộng và hiệu suất được cải thiện. Tác động đến sự chấp nhận blockchain: Những tiến bộ trong các cơ chế đồng thuận là rất quan trọng để mở rộng sự chấp nhận blockchain, cho phép các mạng lưới xử lý khối lượng giao dịch lớn hơn, giảm tiêu thụ năng lượng và tăng cường bảo mật, làm cho công nghệ blockchain trở nên khả thi hơn cho các ứng dụng chính thống. Kết luận Các cơ chế đồng thuận là nền tảng của công nghệ blockchain, mỗi cơ chế đều mang lại những lợi thế và thách thức riêng. Hiểu rõ PoW, PoS và DPoS giúp chúng ta đánh giá được sự đánh đổi giữa bảo mật, khả năng mở rộng, hiệu quả năng lượng và phi tập trung. Khi công nghệ blockchain phát triển, các cơ chế đồng thuận sáng tạo sẽ đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của các mạng lưới phi tập trung. Chia sẻ suy nghĩ và câu hỏi của bạn trong phần bình luận bên dưới. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến của bạn và tham gia vào một cuộc thảo luận ý nghĩa về tương lai của công nghệ blockchain.

Tìm Hiểu Về Các Cơ Chế Đồng Thuận Blockchain: PoW, PoS, Và DPoS

Các cơ chế đồng thuận đóng vai trò quan trọng đối với bảo mật và hiệu suất của blockchain. Bài viết này khám phá các cơ chế Proof of Work (PoW), Proof of Stake (PoS), và Delegated Proof of Stake (DPoS), làm rõ nguyên tắc hoạt động và các vấn đề bảo mật. Tìm hiểu cách mà các cơ chế này định hình nên bối cảnh blockchain hiện nay.

Công nghệ blockchain đang nhanh chóng trở nên phổ biến, hứa hẹn mang lại những thay đổi cách mạng trong nhiều ngành công nghiệp. Trọng tâm của chức năng blockchain là các cơ chế đồng thuận, đảm bảo tính bảo mật, đáng tin cậy và toàn vẹn của các giao dịch trên mạng lưới.

Cơ chế đồng thuận là gì?

Các cơ chế đồng thuận là những giao thức được sử dụng để đạt được sự đồng thuận về một giá trị dữ liệu duy nhất giữa các quá trình hoặc hệ thống phân tán. Chúng rất quan trọng trong các mạng lưới blockchain để xác thực các giao dịch và duy trì trạng thái nhất quán trên tất cả các node. Các cơ chế đồng thuận ngăn chặn việc chi tiêu gấp đôi, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và thúc đẩy sự tin tưởng trong môi trường phi tập trung.

Proof of work (PoW)

Giải thích về PoW: Proof of Work là thuật toán đồng thuận gốc được sử dụng bởi mạng lưới Bitcoin. Trong PoW, các thợ mỏ cạnh tranh để giải các câu đố toán học phức tạp, và người đầu tiên giải được sẽ có quyền thêm một khối mới vào blockchain. Quá trình này đòi hỏi sức mạnh tính toán và năng lượng đáng kể, làm cho nó trở nên tốn kém và tiêu tốn nhiều tài nguyên.

Các vấn đề bảo mật: Bảo mật của PoW nằm ở việc tiêu thụ năng lượng cao và độ khó tính toán, khiến cho việc tấn công mạng lưới trở nên tốn kém đối với các tác nhân xấu. Tuy nhiên, PoW dễ bị tấn công 51%, khi một thực thể kiểm soát hơn 50% sức mạnh tính toán của mạng có thể tiềm ẩn thao túng blockchain. Việc tiêu thụ năng lượng cao cũng gây ra các vấn đề môi trường.

Proof of stake (PoS)

Giải thích về PoS: Proof of Stake là một cơ chế đồng thuận thay thế, giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách dựa vào những người xác thực khóa một lượng tiền điện tử nhất định làm cổ phần. Những người xác thực được chọn để tạo khối mới dựa trên số lượng token họ nắm giữ và thời gian họ tham gia vào mạng lưới. Điều này giảm nhu cầu về sức mạnh tính toán so với PoW.

Các vấn đề bảo mật: PoS hiệu quả về mặt năng lượng và thân thiện với môi trường hơn PoW. Nó cũng cung cấp các khuyến khích kinh tế để các người xác thực hành động trung thực, vì họ có thể mất cổ phần của mình nếu cố gắng phá hoại mạng lưới. Tuy nhiên, PoS đối mặt với các thách thức như vấn đề “nothing at stake”, khi các người xác thực không có động lực để không xác thực nhiều nhánh blockchain, và các cuộc tấn công tầm xa, khi các kẻ tấn công có thể viết lại một phần lịch sử blockchain.

Delegated proof of stake (DPoS)

Giải thích về DPoS: Delegated Proof of Stake đưa khái niệm PoS đi xa hơn bằng cách giới thiệu một hệ thống bỏ phiếu, nơi các cổ đông bầu chọn một số ít đại biểu để xác thực giao dịch và tạo các khối mới. Hệ thống này nhằm kết hợp bảo mật của PoS với khả năng mở rộng và hiệu suất được cải thiện.

Các vấn đề bảo mật: DPoS tăng tốc độ và thông lượng giao dịch, phù hợp cho các môi trường có nhiều giao dịch. Tuy nhiên, nó giới thiệu các rủi ro tập trung, vì các đại biểu được bầu nắm giữ quyền lực đáng kể, có thể dẫn đến thông đồng và vấn đề quản trị. Nguy cơ tập trung là một vấn đề bảo mật quan trọng trong các hệ thống DPoS.

So sánh giữa PoW, PoS và DPoS

Khả năng mở rộng: DPoS cung cấp khả năng mở rộng cao nhất do số lượng người xác thực hạn chế. PoS có khả năng mở rộng hơn PoW, nhưng vẫn kém hiệu quả hơn DPoS trong các kịch bản giao dịch cao.

Hiệu quả năng lượng: PoS và DPoS hiệu quả năng lượng hơn nhiều so với PoW, vì chúng không yêu cầu tài nguyên tính toán rộng rãi để khai thác.

Bảo mật: PoW cung cấp bảo mật mạnh mẽ với chi phí tiêu thụ năng lượng cao. PoS cung cấp sự cân bằng giữa bảo mật và hiệu quả, trong khi DPoS hy sinh một số mức độ phi tập trung để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.

Phi tập trung: PoW và PoS duy trì mức độ phi tập trung cao hơn so với DPoS, nơi tập trung quyền lực trong số ít các đại biểu được bầu có thể giới thiệu các rủi ro tập trung.

Ứng dụng thực tế và các nghiên cứu điển hình

Các triển khai thành công: Bitcoin vẫn là ví dụ nổi bật nhất của PoW, cung cấp một mạng lưới bảo mật và phi tập trung. Ethereum đang chuyển đổi sang PoS với Ethereum 2.0, nhằm tăng khả năng mở rộng và giảm tiêu thụ năng lượng. EOS và Tron là những ví dụ đáng chú ý của DPoS, tận dụng hệ thống này để đạt thông lượng giao dịch cao.

Bài học rút ra: Các triển khai thực tế cho thấy mỗi cơ chế đồng thuận có những mặt lợi và hại riêng. Độ mạnh của PoW đi kèm với chi phí năng lượng cao, hiệu quả của PoS đối mặt với các thách thức như các cuộc tấn công tầm xa, và khả năng mở rộng của DPoS đi kèm với rủi ro tập trung.

Xu hướng và phát triển tương lai

Sáng tạo trong các cơ chế đồng thuận: Các cơ chế đồng thuận mới nổi như Hybrid PoS-PoW, Byzantine Fault Tolerance (BFT), và Directed Acyclic Graphs (DAGs) nhằm giải quyết các hạn chế của các giao thức hiện có, cung cấp bảo mật, khả năng mở rộng và hiệu suất được cải thiện.

Tác động đến sự chấp nhận blockchain: Những tiến bộ trong các cơ chế đồng thuận là rất quan trọng để mở rộng sự chấp nhận blockchain, cho phép các mạng lưới xử lý khối lượng giao dịch lớn hơn, giảm tiêu thụ năng lượng và tăng cường bảo mật, làm cho công nghệ blockchain trở nên khả thi hơn cho các ứng dụng chính thống.

Kết luận

Các cơ chế đồng thuận là nền tảng của công nghệ blockchain, mỗi cơ chế đều mang lại những lợi thế và thách thức riêng. Hiểu rõ PoW, PoS và DPoS giúp chúng ta đánh giá được sự đánh đổi giữa bảo mật, khả năng mở rộng, hiệu quả năng lượng và phi tập trung.

Khi công nghệ blockchain phát triển, các cơ chế đồng thuận sáng tạo sẽ đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của các mạng lưới phi tập trung.

Chia sẻ suy nghĩ và câu hỏi của bạn trong phần bình luận bên dưới. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến của bạn và tham gia vào một cuộc thảo luận ý nghĩa về tương lai của công nghệ blockchain.
Sự Trỗi Dậy Của DeFi: Khám Phá Cơ Hội Và Thách ThứcTài chính phi tập trung (DeFi) đang cách mạng hóa ngành tài chính bằng cách cung cấp các dịch vụ tài chính ngang hàng mà không cần đến các trung gian. Bài viết này khám phá sự trỗi dậy của DeFi, các khái niệm cốt lõi, lợi ích và thách thức, cũng như triển vọng tương lai trong bối cảnh công nghệ tài chính đang không ngừng phát triển. Tài chính phi tập trung (DeFi) là một khái niệm mới trong lĩnh vực tài chính, cho phép các giao dịch và dịch vụ tài chính diễn ra mà không cần đến các tổ chức trung gian như ngân hàng. DeFi sử dụng công nghệ blockchain để tạo ra một hệ thống tài chính mở và dễ tiếp cận hơn. Từ những năm đầu thập kỷ 2020, DeFi đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần quan trọng của ngành tài chính hiện đại. Các khái niệm cốt lõi của DeFi Các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) Các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) như Uniswap và SushiSwap cho phép người dùng trao đổi tiền mã hoá (cryptocurrency) trực tiếp với nhau mà không cần qua bất kỳ trung gian nào. Các DEX này sử dụng hợp đồng thông minh (smart contracts) để tự động hóa các giao dịch và đảm bảo tính minh bạch. Lợi ích chính của DEX là giảm chi phí giao dịch và loại bỏ rủi ro từ các bên trung gian. Các giao thức cho vay và vay mượn Các nền tảng như Compound và Aave cung cấp các dịch vụ cho vay và vay mượn phi tập trung, cho phép người dùng kiếm lãi từ tiền mã hoá của họ hoặc vay tiền mã hoá với lãi suất cạnh tranh. Các giao thức này hoạt động thông qua các hợp đồng thông minh, đảm bảo các giao dịch được thực hiện một cách minh bạch và an toàn. Stablecoins Stablecoins đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái DeFi bằng cách cung cấp một phương tiện trao đổi có giá trị ổn định. Ví dụ phổ biến về stablecoins bao gồm USDT (Tether), USDC (USD Coin) và DAI. Các stablecoins này duy trì giá trị ổn định thông qua việc neo giá vào các tài sản truyền thống như USD, giúp giảm thiểu biến động giá và tăng cường tính thanh khoản trong các giao dịch. Lợi ích của DeFi Tiếp cận và hòa nhập tài chính DeFi mở ra cơ hội tiếp cận các dịch vụ tài chính cho những người không có tài khoản ngân hàng hoặc sống ở các khu vực khó tiếp cận dịch vụ tài chính truyền thống. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng DeFi có thể giúp cải thiện tình trạng tài chính của các cộng đồng yếu thế, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Ví dụ, ở châu Phi, nhiều người đã sử dụng DeFi để vay vốn và tiết kiệm chi phí chuyển tiền quốc tế. Giảm sự phụ thuộc vào các trung gian Một trong những lợi ích lớn nhất của DeFi là giảm sự phụ thuộc vào các trung gian tài chính. Các giao dịch ngang hàng (peer-to-peer) không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của các giao dịch tài chính. Người dùng có thể thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và an toàn mà không cần qua bất kỳ bên thứ ba nào. Thách thức và rủi ro Các lỗ hổng bảo mật DeFi không phải là không có rủi ro. Các lỗ hổng trong hợp đồng thông minh và các cuộc tấn công vào nền tảng DeFi đã gây thiệt hại hàng triệu USD. Ví dụ, vụ hack vào nền tảng Poly Network vào tháng 8/2021 đã khiến hệ thống này thiệt hại hơn 600 triệu USD. Điều này cho thấy cần phải có các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt hơn trong DeFi. Các nhà phát triển cần thường xuyên kiểm tra và cập nhật các hợp đồng thông minh để đảm bảo an toàn cho người dùng. Các vấn đề pháp lý và tuân thủ Môi trường pháp lý cho DeFi vẫn còn khá mới mẻ và phức tạp. Các quy định về tiền tệ mã hoá (cryptocurrency) và các dịch vụ tài chính phi tập trung vẫn đang được định hình, tạo ra thách thức cho việc tuân thủ và triển khai DeFi trên quy mô lớn. Việc cân bằng giữa tính phi tập trung và tuân thủ quy định là một thách thức lớn đối với các nền tảng DeFi. Các nhà quản lý cần phát triển các khung pháp lý linh hoạt để thúc đẩy sự phát triển của DeFi mà không cản trở sự đổi mới. Các ứng dụng và sự chấp nhận thực tế Các ứng dụng thực tế trong tài chính và hơn thế nữa DeFi không chỉ giới hạn trong các dịch vụ tài chính truyền thống mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như bảo hiểm phi tập trung và quản lý tài sản. Các dự án như MakerDAO đã chứng minh tính khả thi của việc sử dụng DeFi trong quản lý tài sản và ổn định tài chính. Bên cạnh đó, các ứng dụng như bảo hiểm phi tập trung cho phép người dùng mua bảo hiểm một cách minh bạch và không cần qua trung gian. Xu hướng chấp nhận Sự chấp nhận của DeFi đang gia tăng nhanh chóng, được thúc đẩy bởi nhu cầu về các giải pháp tài chính linh hoạt và minh bạch hơn. Các yếu tố như sự phát triển của công nghệ blockchain và nhận thức ngày càng tăng về tiền tệ mã hoá đang góp phần thúc đẩy sự phát triển của DeFi. Các công ty tài chính truyền thống cũng bắt đầu tích hợp DeFi vào các dịch vụ của họ, mở ra nhiều cơ hội mới cho sự hợp tác giữa các hệ thống tài chính truyền thống và phi tập trung. Triển vọng tương lai Các đổi mới và xu hướng mới nổi DeFi đang liên tục phát triển với nhiều giao thức và công nghệ mới. Các giải pháp mở rộng quy mô (scalability solutions) như sharding và Layer 2 đang được triển khai để cải thiện hiệu suất và giảm chi phí giao dịch. Những đổi mới này có thể giúp DeFi trở nên mạnh mẽ hơn và dễ tiếp cận hơn trong tương lai. Các dự án như Ethereum 2.0 và Polkadot đang dẫn đầu trong việc phát triển các công nghệ mới để hỗ trợ DeFi. Tiềm năng chấp nhận chính thống Mặc dù DeFi hiện tại vẫn còn nhiều thách thức, tiềm năng cho việc chấp nhận chính thống là rất lớn. Các yếu tố như sự cải thiện về bảo mật, sự rõ ràng trong quy định và sự phát triển của công nghệ có thể giúp DeFi trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống tài chính toàn cầu. Các tổ chức tài chính truyền thống và các công ty công nghệ lớn đã bắt đầu đầu tư vào DeFi, cho thấy tín hiệu tích cực cho sự phát triển của lĩnh vực này.

Sự Trỗi Dậy Của DeFi: Khám Phá Cơ Hội Và Thách Thức

Tài chính phi tập trung (DeFi) đang cách mạng hóa ngành tài chính bằng cách cung cấp các dịch vụ tài chính ngang hàng mà không cần đến các trung gian. Bài viết này khám phá sự trỗi dậy của DeFi, các khái niệm cốt lõi, lợi ích và thách thức, cũng như triển vọng tương lai trong bối cảnh công nghệ tài chính đang không ngừng phát triển.

Tài chính phi tập trung (DeFi) là một khái niệm mới trong lĩnh vực tài chính, cho phép các giao dịch và dịch vụ tài chính diễn ra mà không cần đến các tổ chức trung gian như ngân hàng. DeFi sử dụng công nghệ blockchain để tạo ra một hệ thống tài chính mở và dễ tiếp cận hơn. Từ những năm đầu thập kỷ 2020, DeFi đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần quan trọng của ngành tài chính hiện đại.

Các khái niệm cốt lõi của DeFi

Các sàn giao dịch phi tập trung (DEX)

Các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) như Uniswap và SushiSwap cho phép người dùng trao đổi tiền mã hoá (cryptocurrency) trực tiếp với nhau mà không cần qua bất kỳ trung gian nào. Các DEX này sử dụng hợp đồng thông minh (smart contracts) để tự động hóa các giao dịch và đảm bảo tính minh bạch. Lợi ích chính của DEX là giảm chi phí giao dịch và loại bỏ rủi ro từ các bên trung gian.

Các giao thức cho vay và vay mượn

Các nền tảng như Compound và Aave cung cấp các dịch vụ cho vay và vay mượn phi tập trung, cho phép người dùng kiếm lãi từ tiền mã hoá của họ hoặc vay tiền mã hoá với lãi suất cạnh tranh. Các giao thức này hoạt động thông qua các hợp đồng thông minh, đảm bảo các giao dịch được thực hiện một cách minh bạch và an toàn.

Stablecoins

Stablecoins đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái DeFi bằng cách cung cấp một phương tiện trao đổi có giá trị ổn định. Ví dụ phổ biến về stablecoins bao gồm USDT (Tether), USDC (USD Coin) và DAI. Các stablecoins này duy trì giá trị ổn định thông qua việc neo giá vào các tài sản truyền thống như USD, giúp giảm thiểu biến động giá và tăng cường tính thanh khoản trong các giao dịch.

Lợi ích của DeFi

Tiếp cận và hòa nhập tài chính

DeFi mở ra cơ hội tiếp cận các dịch vụ tài chính cho những người không có tài khoản ngân hàng hoặc sống ở các khu vực khó tiếp cận dịch vụ tài chính truyền thống. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng DeFi có thể giúp cải thiện tình trạng tài chính của các cộng đồng yếu thế, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Ví dụ, ở châu Phi, nhiều người đã sử dụng DeFi để vay vốn và tiết kiệm chi phí chuyển tiền quốc tế.

Giảm sự phụ thuộc vào các trung gian

Một trong những lợi ích lớn nhất của DeFi là giảm sự phụ thuộc vào các trung gian tài chính. Các giao dịch ngang hàng (peer-to-peer) không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của các giao dịch tài chính. Người dùng có thể thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và an toàn mà không cần qua bất kỳ bên thứ ba nào.

Thách thức và rủi ro

Các lỗ hổng bảo mật

DeFi không phải là không có rủi ro. Các lỗ hổng trong hợp đồng thông minh và các cuộc tấn công vào nền tảng DeFi đã gây thiệt hại hàng triệu USD. Ví dụ, vụ hack vào nền tảng Poly Network vào tháng 8/2021 đã khiến hệ thống này thiệt hại hơn 600 triệu USD. Điều này cho thấy cần phải có các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt hơn trong DeFi. Các nhà phát triển cần thường xuyên kiểm tra và cập nhật các hợp đồng thông minh để đảm bảo an toàn cho người dùng.

Các vấn đề pháp lý và tuân thủ

Môi trường pháp lý cho DeFi vẫn còn khá mới mẻ và phức tạp. Các quy định về tiền tệ mã hoá (cryptocurrency) và các dịch vụ tài chính phi tập trung vẫn đang được định hình, tạo ra thách thức cho việc tuân thủ và triển khai DeFi trên quy mô lớn. Việc cân bằng giữa tính phi tập trung và tuân thủ quy định là một thách thức lớn đối với các nền tảng DeFi. Các nhà quản lý cần phát triển các khung pháp lý linh hoạt để thúc đẩy sự phát triển của DeFi mà không cản trở sự đổi mới.

Các ứng dụng và sự chấp nhận thực tế

Các ứng dụng thực tế trong tài chính và hơn thế nữa

DeFi không chỉ giới hạn trong các dịch vụ tài chính truyền thống mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như bảo hiểm phi tập trung và quản lý tài sản. Các dự án như MakerDAO đã chứng minh tính khả thi của việc sử dụng DeFi trong quản lý tài sản và ổn định tài chính. Bên cạnh đó, các ứng dụng như bảo hiểm phi tập trung cho phép người dùng mua bảo hiểm một cách minh bạch và không cần qua trung gian.

Xu hướng chấp nhận

Sự chấp nhận của DeFi đang gia tăng nhanh chóng, được thúc đẩy bởi nhu cầu về các giải pháp tài chính linh hoạt và minh bạch hơn. Các yếu tố như sự phát triển của công nghệ blockchain và nhận thức ngày càng tăng về tiền tệ mã hoá đang góp phần thúc đẩy sự phát triển của DeFi. Các công ty tài chính truyền thống cũng bắt đầu tích hợp DeFi vào các dịch vụ của họ, mở ra nhiều cơ hội mới cho sự hợp tác giữa các hệ thống tài chính truyền thống và phi tập trung.

Triển vọng tương lai

Các đổi mới và xu hướng mới nổi

DeFi đang liên tục phát triển với nhiều giao thức và công nghệ mới. Các giải pháp mở rộng quy mô (scalability solutions) như sharding và Layer 2 đang được triển khai để cải thiện hiệu suất và giảm chi phí giao dịch. Những đổi mới này có thể giúp DeFi trở nên mạnh mẽ hơn và dễ tiếp cận hơn trong tương lai. Các dự án như Ethereum 2.0 và Polkadot đang dẫn đầu trong việc phát triển các công nghệ mới để hỗ trợ DeFi.

Tiềm năng chấp nhận chính thống

Mặc dù DeFi hiện tại vẫn còn nhiều thách thức, tiềm năng cho việc chấp nhận chính thống là rất lớn. Các yếu tố như sự cải thiện về bảo mật, sự rõ ràng trong quy định và sự phát triển của công nghệ có thể giúp DeFi trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống tài chính toàn cầu. Các tổ chức tài chính truyền thống và các công ty công nghệ lớn đã bắt đầu đầu tư vào DeFi, cho thấy tín hiệu tích cực cho sự phát triển của lĩnh vực này.
Liquid Staking Trên Solana: Cơ Hội Tối Ưu Hóa Lợi Nhuận Và Rủi Ro Cần Lưu Ý (2024)Liquid Staking đang nổi lên như một giải pháp đột phá cho phép người dùng Solana tối ưu hóa lợi nhuận từ việc stake SOL token mà không bị khóa tài sản. Bài viết phân tích sâu về cơ chế hoạt động, lợi ích, rủi ro tiềm ẩn và các ứng dụng DeFi xoay quanh Liquid Staking trên Solana. Giới thiệu Vào tháng 2/2021, các validator của Solana đã bỏ phiếu để kích hoạt phần thưởng stake và lạm phát cho SOL token. Động thái này cho phép những người nắm giữ SOL token thông thường có thể stake SOL của họ với validator mà họ đã chọn để xác minh các giao dịch trên chuỗi và đổi lại, người dùng sẽ kiếm được lợi nhuận trên các token đã stake của họ để đổi lấy việc bảo mật blockchain Solana. Lợi nhuận này dựa trên nhiều yếu tố bao gồm tỷ lệ lạm phát hiện tại của Solana, tổng số SOL được stake trên tất cả các validator cũng như hiệu suất và hoa hồng của validator cụ thể trong giai đoạn đó. Solana khởi đầu với tỷ lệ lạm phát hàng năm ban đầu là 8%, với tỷ lệ này giảm 15% mỗi năm để đạt được tỷ lệ lạm phát hàng năm dài hạn là 1,5%. Lợi nhuận stake dự kiến ​​của Solana dựa trên tỷ lệ phần trăm SOL được stake (nguồn) Hiện có khoảng 1.750 validator đang hoạt động trên mạng và hơn 65% tổng nguồn cung SOL được stake. Theo mặc định, việc stake SOL token với validator sẽ giữ token bị khóa với validator, ngăn người dùng sử dụng token của họ để làm tài sản thế chấp. Việc unstaking cũng khiến người dùng phải chịu một khoảng thời gian khoảng 48 giờ, vì người dùng sẽ chỉ nhận lại SOL token của họ vào cuối epoch. Và đó là lúc Liquid Staking xuất hiện. Liquid Staking hoạt động như thế nào? Các giao thức Liquid Staking trả lại cho người dùng một receipt token để đổi lấy SOL đã stake. Token này đại diện cho SOL đã stake của người dùng và được sử dụng để đổi chúng (cùng với phần thưởng kiếm được). Ý tưởng cho mô hình liquid staking bSOL của SolBlaze Lấy SolBlaze làm ví dụ, người dùng gửi tiền vào SolBlaze sẽ nhận được bSOL, đại diện cho SOL đã stake của họ với giao thức. Phần thưởng được tích lũy tự động vào token bSOL, dẫn đến việc bSOL tăng giá trị so với giá trị của SOL theo thời gian. Phần thưởng stake này được phân phối bởi tất cả các giao thức stake. Liquid Staking bổ sung cho phép sử dụng receipt token trong các ứng dụng DeFi, cho phép người dùng stake tận dụng thêm SOL đã stake của họ. Tuy nhiên, những chiến lược này không phải là không có rủi ro, chúng tôi sẽ xem xét kỹ hơn ở phần cuối của bài viết này. Tại sao nên chọn Liquid Staking? Tính thanh khoản và linh hoạt Liquid Staking cho phép người dùng stake sử dụng liquid staking token trong các giao thức DeFi để kiếm thêm lợi nhuận, chẳng hạn như bằng cách cung cấp thanh khoản trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và cho vay trên các giao thức thị trường tiền tệ. Cải thiện phân quyền của Solana Trong stake truyền thống, hầu hết người dùng ủy quyền SOL token của họ cho một validator duy nhất và thường chỉ với các validator hàng đầu, những người đã nắm giữ hầu hết SOL đã stake. Điều này được cho là tạo ra rủi ro tập trung hóa cho Solana vì SOL được stake tập trung vào một phần nhỏ trong tổng số validator đang hoạt động. 21 validator hàng đầu trên Solana nắm giữ hơn 33% tổng số stake. Nếu 21 validator này thông đồng hành động theo hướng tiêu cực, họ có thể kiểm duyệt các giao dịch hoặc phá hoại blockchain. Các giao thức Liquid Staking tìm cách giảm thiểu rủi ro tập trung này. Khi người dùng gửi SOL token của họ vào các giao thức này, các token này được phân phối cho hàng trăm validator để tăng cường phân quyền cho mạng. Điều này tiếp tục làm tăng thêm tính bảo mật của Solana và khả năng chống lại những kẻ tấn công độc hại. Mỗi giao thức Liquid Staking đều có lựa chọn validator riêng được quản lý để tạo sự cân bằng giữa phần thưởng cao, chất lượng cao và quy mô để cải thiện phân quyền trong mạng mà không ảnh hưởng đến phần thưởng stake cho người dùng của họ. Ưu đãi token Các giao thức Liquid Staking thường cung cấp các ưu đãi token riêng. Các giao thức như Marinade và SolBlaze thưởng cho người dùng của họ bằng các token gốc của họ, lần lượt là MNDE và BLZE. Jito Network, một nhà cung cấp phổ biến khác, đã thưởng cho người dùng bằng đợt airdrop token JTO, dựa trên số lượng và thời lượng SOL được stake với họ trước khi airdrop. Toàn cảnh Liquid Staking trên Solana Ngày nay, các giao thức Liquid Staking chiếm hơn 80% TVL trên Solana với 3 tỷ đô la. Mặc dù có gần 30 liquid staking token và nhà cung cấp SOL khác nhau trên Solana, nhưng phần lớn SOL được stake theo dạng Liquid Staking của Solana được nắm giữ bởi ba nhà cung cấp hàng đầu: Marinade Finance, Jito và SolBlaze. Marinade Finance Marinade Finance là giao thức Liquid Staking đầu tiên trên Solana, ra mắt vào tháng 3/2021. Hiện tại, họ cung cấp cả Liquid Staking và Native Staking. Native Staking, còn được gọi là Marinade Native, cho phép người gửi tiền stake với một số validator nhất định, mà không cần thông qua hợp đồng thông minh, đồng thời vẫn duy trì quyền quản lý token của họ. Marinade Native nhắm mục tiêu đến các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm cách stake SOL holding của họ để kiếm lợi nhuận nhưng có thể không muốn chấp nhận rủi ro hợp đồng thông minh liên quan đến Liquid Staking hoặc rủi ro tập trung liên quan đến việc stake trực tiếp với một validator duy nhất. Các chiến lược được Marinade Finance khuyến nghị để người dùng stake tích lũy lợi nhuận. Sản phẩm được cung cấp bởi Marinade Finance Jito Jito ra mắt vào tháng 11 năm 2022, sau sự sụp đổ của FTX. Jito nhanh chóng trở nên phổ biến vào nửa cuối năm 2023 với chương trình điểm thưởng và sau đó là đợt airdrop vào tháng 12. Một khía cạnh trong sản phẩm của Jito liên quan đến Maximal Extractable Value (MEV), là lợi nhuận được tạo ra từ cách các validator sắp xếp, bao gồm hoặc loại trừ các giao dịch trong một khối cụ thể. Các nhà giao dịch MEV, đôi khi được gọi là người tìm kiếm, có thể trả tiền cho validator để sắp xếp các giao dịch theo những cách cụ thể để tìm kiếm lợi nhuận từ các giao dịch này. Máy khách validator của Jito, được chạy trên tất cả các validator mà Jito ủy quyền, trước đây bao gồm chức năng MEV. Jito đã quảng cáo nhóm Liquid Staking của mình là nhóm cấp cho người dùng phần thưởng MEV trên hết lợi nhuận stake của họ. Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2024, Jito đã tắt chức năng MEV trên máy khách validator của họ, với lý do là tác động tiêu cực của nó đối với người dùng Solana do ‘các cuộc tấn công sandwich’ mà nó đã kích hoạt. SolBlaze SolBlaze là công ty cuối cùng trong số ba công ty ra mắt, chỉ mới xuất hiện trên thị trường vào năm 2023. Hiện tại, công ty này có nhiều validator nhất với 305, so với 148 của Jito và 292 của Marinade Finance. SolBlaze cũng là công ty đầu tiên ra mắt Liquid Staking tùy chỉnh, cho phép người dùng Liquid Staking stake với các validator hoặc nhóm validator cụ thể mà họ lựa chọn. DeFi & Liquid Staking Token Một trong những điểm mạnh chính của Liquid Staking token là khả năng kết hợp. Điều này có nghĩa là các token này có thể dễ dàng được sử dụng trong các ứng dụng DeFi. Cung cấp thanh khoản Người dùng có thể gửi Liquid Staking token của họ vào các nhóm thanh khoản trên DEX để tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoán đổi giữa Liquid Staking token và các token khác trên Solana. Đổi lại, người dùng kiếm được phí từ các giao dịch hoán đổi được thực hiện trong nhóm thanh khoản của họ cũng như bất kỳ ưu đãi token nào khác do giao thức cụ thể cung cấp. Một chiến lược phổ biến của các nhà giao dịch đang tìm cách tránh thua lỗ tạm thời (một vấn đề phổ biến đối với các nhà cung cấp thanh khoản DEX) là cung cấp thanh khoản cho các Liquid Staking token khác hoặc bản thân SOL được wrapped để giảm biến động giá. Mặc dù lợi nhuận từ phương pháp này thường thấp hơn do số lượng lớn nhà cung cấp thanh khoản, nhưng nó được nhiều người coi là ít rủi ro hơn và có xu hướng được những người mới tham gia DeFi ưa chuộng. Nhóm thanh khoản SOL liquid staking token trên DEX phổ biến, Orca Thị trường cho vay Một chiến lược thường được sử dụng khác là cho vay Liquid Staking token trên các nền tề thị trường tiền tệ hoặc DEX vĩnh viễn. Người dùng đặt mục tiêu kiếm tiền từ khoản thanh toán lãi suất do người vay thực hiện trên nền tảng tương ứng. Một số nền tảng như Kamino Finance và MarginFi hỗ trợ các Liquid Staking token chính như JitoSOL, mSOL và bSOL. Một yếu tố đối với người cho vay cũng có thể là khả năng vay trên Liquid Staking token đã ký gửi của họ. Hiện tại, Kamino Finance cho phép khoản vay trên Liquid Staking token với tỷ lệ khoản vay trên giá trị lên đến 45%. Nói một cách đơn giản, điều này có nghĩa là với khoản tiền gửi mSOL trị giá 1.000 đô la, người dùng sẽ có thể vay tối đa 450 đô la với lãi suất đã định. Thị trường cho vay SOL liquid staking token trên Kamino Finance Leveraged Staking Điều này đề cập đến tình huống mà người dùng sử dụng đòn bẩy để stake lượng SOL nhiều hơn đáng kể so với số lượng họ hiện có bằng cách vay SOL thông qua các nền tảng thị trường tiền tệ. Ví dụ, Kamino Finance hỗ trợ chiến lược này trong sản phẩm “Multiply” của họ, cho phép người dùng tận dụng stake của họ lên đến 5 lần. Sản phẩm bSOL leveraged staking trên Kamino Finance. Khi người dùng gửi Liquid Staking token của họ, Kamino sẽ sử dụng khoản vay nhanh để vay SOL bằng cách sử dụng khoản tiền gửi của họ, khoản vay này sẽ ngay lập tức được hoán đổi lấy Liquid Staking token mục tiêu (trong trường hợp này là bSOL). Lô Liquid Staking token này được gửi vào sản phẩm Cho vay của Kamino, theo đó SOL được vay từ chúng để trả nợ khoản vay nhanh ban đầu. bSO leveraged staking trên Kamino Finance’s Multiply – phần giải thích. Chiến lược này giống như hầu hết các chiến lược sử dụng đòn bẩy, không phải là không có rủi ro đáng kể và nghiêm trọng. Việc sử dụng đòn bẩy cao hơn có thể dẫn đến việc thanh lý trong các sự kiện biến động giá cao. Ngoài ra, thua lỗ được xã hội hóa trên các nền tảng cho vay thường được phân bổ cho tất cả người dùng, điều này cũng có thể đẩy vị thế sử dụng đòn bẩy cao đến gần hoặc thậm chí bị thanh lý. Rủi ro của Liquid Staking Tổng quan không đầy đủ về các rủi ro liên quan đến Liquid Staking: Lỗ hổng hợp đồng thông minh Một rủi ro đáng chú ý mà Liquid Staking token phải chịu là rủi ro hợp đồng thông minh. Vì việc phát hành token mới và rút tiền gửi SOL được điều chỉnh bởi hợp đồng thông minh, nên các lỗ hổng trong hợp đồng thông minh Liquid Staking có thể bị khai thác dẫn đến mất tiền cho người gửi tiền. Mất Peg Một trong những lý do chính khiến mọi người thích Liquid Staking hơn stake truyền thống là khả năng hoán đổi giữa Liquid Staking token và tài sản cơ sở mà không cần phải đợi thời gian unstaking. Trong những trường hợp bình thường, Liquid Staking token giao dịch song song với tài sản cơ sở của chúng. Sử dụng ví dụ về mSOL của Marinade, 1 mSOL hiện có giá trị tương đương với khoảng 1.1886 SOL tại thời điểm viết bài. Tỷ lệ này không phải là 1:1 và sẽ tiếp tục tăng theo thời gian vì nó bao gồm phần thưởng tích lũy từ Liquid Staking. Trong giai đoạn thị trường biến động mạnh, Liquid Staking token có thể chệch khỏi mức giá dự kiến. Điều này được gọi là mất peg. Mất peg khiến người nắm giữ khó hoán đổi sang tài sản cơ sở mà không bị lỗ đáng kể. Đối với Liquid Staking token có lượng thanh khoản được cung cấp thấp, rủi ro này sẽ cao hơn đáng kể. Nếu Liquid Staking token của bạn được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay trong sự kiện mất peg, điều này cũng có thể dẫn đến việc thanh lý nếu giá trị tài sản thế chấp của bạn giảm xuống dưới ngưỡng bắt buộc. Một case study thực tế là vào tháng 12/2023, mSOL đã bị mất peg đáng kể, khi mSOL/SOL giảm từ 1,14 xuống mức thấp nhất là 1,01 trước khi phục hồi trong ngày. Sự kiện mất peg là kết quả của việc bán một lượng lớn mSOL lấy SOL vào nhóm thanh khoản không đủ. Những người chênh lệch giá đã xác định cơ hội và nhanh chóng mua các token mSOL, đưa token này trở lại mức giá dự kiến. Slashing Trên các blockchain Proof-of-Stake, validator có trách nhiệm bảo mật mạng. Slashing là một cơ chế trừng phạt, trong đó một phần stake của validator bị tịch thu trong trường hợp họ không tuân thủ các quy tắc của blockchain. Những vi phạm này có thể bao gồm ký kép, thời gian ngừng hoạt động kéo dài hoặc thao túng trực tiếp mạng. Trong hầu hết các giải pháp Liquid Staking, người dùng không chọn validator của họ mà thay vào đó ủy quyền cho một số validator dựa trên chiến lược ủy quyền của giao thức Liquid Staking. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ cho tiền gửi của người dùng nếu validator trong lựa chọn bị slashing. Quy định Vì Liquid Staking là một khái niệm chỉ tồn tại trong không gian tiền mã hoá, nên các quy định xung quanh các token này vẫn chưa rõ ràng. Hành động pháp lý trong tương lai có thể ảnh hưởng đến sự tồn tại của các dịch vụ và token đó. Kết luận Liquid Staking đã và đang nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn trong hệ sinh thái Solana DeFi, cho phép người dùng tối ưu hóa hiệu suất tài sản và tham gia sâu hơn vào mạng lưới. Sự tăng trưởng ấn tượng của các giao thức Liquid Staking, thể hiện qua TVL, cho thấy sức hấp dẫn và tiềm năng to lớn của nó. Tuy nhiên, song song với những cơ hội gia tăng lợi nhuận, Liquid Staking cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể. Từ lỗ hổng hợp đồng thông minh, rủi ro mất peg, slashing cho đến khung pháp lý chưa hoàn thiện, tất cả đều là những yếu tố cần được nhà đầu tư nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi tham gia. Để Liquid Staking thực sự phát huy tiềm năng và trở thành một phần không thể thiếu của Solana DeFi, cần có sự chung tay của cả cộng đồng trong việc hoàn thiện công nghệ, nâng cao nhận thức về rủi ro và xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch.

Liquid Staking Trên Solana: Cơ Hội Tối Ưu Hóa Lợi Nhuận Và Rủi Ro Cần Lưu Ý (2024)

Liquid Staking đang nổi lên như một giải pháp đột phá cho phép người dùng Solana tối ưu hóa lợi nhuận từ việc stake SOL token mà không bị khóa tài sản. Bài viết phân tích sâu về cơ chế hoạt động, lợi ích, rủi ro tiềm ẩn và các ứng dụng DeFi xoay quanh Liquid Staking trên Solana.

Giới thiệu

Vào tháng 2/2021, các validator của Solana đã bỏ phiếu để kích hoạt phần thưởng stake và lạm phát cho SOL token. Động thái này cho phép những người nắm giữ SOL token thông thường có thể stake SOL của họ với validator mà họ đã chọn để xác minh các giao dịch trên chuỗi và đổi lại, người dùng sẽ kiếm được lợi nhuận trên các token đã stake của họ để đổi lấy việc bảo mật blockchain Solana.

Lợi nhuận này dựa trên nhiều yếu tố bao gồm tỷ lệ lạm phát hiện tại của Solana, tổng số SOL được stake trên tất cả các validator cũng như hiệu suất và hoa hồng của validator cụ thể trong giai đoạn đó. Solana khởi đầu với tỷ lệ lạm phát hàng năm ban đầu là 8%, với tỷ lệ này giảm 15% mỗi năm để đạt được tỷ lệ lạm phát hàng năm dài hạn là 1,5%.

Lợi nhuận stake dự kiến ​​của Solana dựa trên tỷ lệ phần trăm SOL được stake (nguồn)

Hiện có khoảng 1.750 validator đang hoạt động trên mạng và hơn 65% tổng nguồn cung SOL được stake.

Theo mặc định, việc stake SOL token với validator sẽ giữ token bị khóa với validator, ngăn người dùng sử dụng token của họ để làm tài sản thế chấp. Việc unstaking cũng khiến người dùng phải chịu một khoảng thời gian khoảng 48 giờ, vì người dùng sẽ chỉ nhận lại SOL token của họ vào cuối epoch.

Và đó là lúc Liquid Staking xuất hiện.

Liquid Staking hoạt động như thế nào?

Các giao thức Liquid Staking trả lại cho người dùng một receipt token để đổi lấy SOL đã stake. Token này đại diện cho SOL đã stake của người dùng và được sử dụng để đổi chúng (cùng với phần thưởng kiếm được).

Ý tưởng cho mô hình liquid staking bSOL của SolBlaze

Lấy SolBlaze làm ví dụ, người dùng gửi tiền vào SolBlaze sẽ nhận được bSOL, đại diện cho SOL đã stake của họ với giao thức. Phần thưởng được tích lũy tự động vào token bSOL, dẫn đến việc bSOL tăng giá trị so với giá trị của SOL theo thời gian.

Phần thưởng stake này được phân phối bởi tất cả các giao thức stake. Liquid Staking bổ sung cho phép sử dụng receipt token trong các ứng dụng DeFi, cho phép người dùng stake tận dụng thêm SOL đã stake của họ. Tuy nhiên, những chiến lược này không phải là không có rủi ro, chúng tôi sẽ xem xét kỹ hơn ở phần cuối của bài viết này.

Tại sao nên chọn Liquid Staking?

Tính thanh khoản và linh hoạt

Liquid Staking cho phép người dùng stake sử dụng liquid staking token trong các giao thức DeFi để kiếm thêm lợi nhuận, chẳng hạn như bằng cách cung cấp thanh khoản trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và cho vay trên các giao thức thị trường tiền tệ.

Cải thiện phân quyền của Solana

Trong stake truyền thống, hầu hết người dùng ủy quyền SOL token của họ cho một validator duy nhất và thường chỉ với các validator hàng đầu, những người đã nắm giữ hầu hết SOL đã stake. Điều này được cho là tạo ra rủi ro tập trung hóa cho Solana vì SOL được stake tập trung vào một phần nhỏ trong tổng số validator đang hoạt động. 21 validator hàng đầu trên Solana nắm giữ hơn 33% tổng số stake. Nếu 21 validator này thông đồng hành động theo hướng tiêu cực, họ có thể kiểm duyệt các giao dịch hoặc phá hoại blockchain.

Các giao thức Liquid Staking tìm cách giảm thiểu rủi ro tập trung này. Khi người dùng gửi SOL token của họ vào các giao thức này, các token này được phân phối cho hàng trăm validator để tăng cường phân quyền cho mạng. Điều này tiếp tục làm tăng thêm tính bảo mật của Solana và khả năng chống lại những kẻ tấn công độc hại.

Mỗi giao thức Liquid Staking đều có lựa chọn validator riêng được quản lý để tạo sự cân bằng giữa phần thưởng cao, chất lượng cao và quy mô để cải thiện phân quyền trong mạng mà không ảnh hưởng đến phần thưởng stake cho người dùng của họ.

Ưu đãi token

Các giao thức Liquid Staking thường cung cấp các ưu đãi token riêng. Các giao thức như Marinade và SolBlaze thưởng cho người dùng của họ bằng các token gốc của họ, lần lượt là MNDE và BLZE. Jito Network, một nhà cung cấp phổ biến khác, đã thưởng cho người dùng bằng đợt airdrop token JTO, dựa trên số lượng và thời lượng SOL được stake với họ trước khi airdrop.

Toàn cảnh Liquid Staking trên Solana

Ngày nay, các giao thức Liquid Staking chiếm hơn 80% TVL trên Solana với 3 tỷ đô la. Mặc dù có gần 30 liquid staking token và nhà cung cấp SOL khác nhau trên Solana, nhưng phần lớn SOL được stake theo dạng Liquid Staking của Solana được nắm giữ bởi ba nhà cung cấp hàng đầu: Marinade Finance, Jito và SolBlaze.

Marinade Finance

Marinade Finance là giao thức Liquid Staking đầu tiên trên Solana, ra mắt vào tháng 3/2021. Hiện tại, họ cung cấp cả Liquid Staking và Native Staking.

Native Staking, còn được gọi là Marinade Native, cho phép người gửi tiền stake với một số validator nhất định, mà không cần thông qua hợp đồng thông minh, đồng thời vẫn duy trì quyền quản lý token của họ. Marinade Native nhắm mục tiêu đến các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm cách stake SOL holding của họ để kiếm lợi nhuận nhưng có thể không muốn chấp nhận rủi ro hợp đồng thông minh liên quan đến Liquid Staking hoặc rủi ro tập trung liên quan đến việc stake trực tiếp với một validator duy nhất.

Các chiến lược được Marinade Finance khuyến nghị để người dùng stake tích lũy lợi nhuận. Sản phẩm được cung cấp bởi Marinade Finance

Jito

Jito ra mắt vào tháng 11 năm 2022, sau sự sụp đổ của FTX. Jito nhanh chóng trở nên phổ biến vào nửa cuối năm 2023 với chương trình điểm thưởng và sau đó là đợt airdrop vào tháng 12.

Một khía cạnh trong sản phẩm của Jito liên quan đến Maximal Extractable Value (MEV), là lợi nhuận được tạo ra từ cách các validator sắp xếp, bao gồm hoặc loại trừ các giao dịch trong một khối cụ thể. Các nhà giao dịch MEV, đôi khi được gọi là người tìm kiếm, có thể trả tiền cho validator để sắp xếp các giao dịch theo những cách cụ thể để tìm kiếm lợi nhuận từ các giao dịch này. Máy khách validator của Jito, được chạy trên tất cả các validator mà Jito ủy quyền, trước đây bao gồm chức năng MEV. Jito đã quảng cáo nhóm Liquid Staking của mình là nhóm cấp cho người dùng phần thưởng MEV trên hết lợi nhuận stake của họ.

Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2024, Jito đã tắt chức năng MEV trên máy khách validator của họ, với lý do là tác động tiêu cực của nó đối với người dùng Solana do ‘các cuộc tấn công sandwich’ mà nó đã kích hoạt.

SolBlaze

SolBlaze là công ty cuối cùng trong số ba công ty ra mắt, chỉ mới xuất hiện trên thị trường vào năm 2023. Hiện tại, công ty này có nhiều validator nhất với 305, so với 148 của Jito và 292 của Marinade Finance.

SolBlaze cũng là công ty đầu tiên ra mắt Liquid Staking tùy chỉnh, cho phép người dùng Liquid Staking stake với các validator hoặc nhóm validator cụ thể mà họ lựa chọn.

DeFi & Liquid Staking Token

Một trong những điểm mạnh chính của Liquid Staking token là khả năng kết hợp. Điều này có nghĩa là các token này có thể dễ dàng được sử dụng trong các ứng dụng DeFi.

Cung cấp thanh khoản

Người dùng có thể gửi Liquid Staking token của họ vào các nhóm thanh khoản trên DEX để tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoán đổi giữa Liquid Staking token và các token khác trên Solana. Đổi lại, người dùng kiếm được phí từ các giao dịch hoán đổi được thực hiện trong nhóm thanh khoản của họ cũng như bất kỳ ưu đãi token nào khác do giao thức cụ thể cung cấp. Một chiến lược phổ biến của các nhà giao dịch đang tìm cách tránh thua lỗ tạm thời (một vấn đề phổ biến đối với các nhà cung cấp thanh khoản DEX) là cung cấp thanh khoản cho các Liquid Staking token khác hoặc bản thân SOL được wrapped để giảm biến động giá. Mặc dù lợi nhuận từ phương pháp này thường thấp hơn do số lượng lớn nhà cung cấp thanh khoản, nhưng nó được nhiều người coi là ít rủi ro hơn và có xu hướng được những người mới tham gia DeFi ưa chuộng.

Nhóm thanh khoản SOL liquid staking token trên DEX phổ biến, Orca

Thị trường cho vay

Một chiến lược thường được sử dụng khác là cho vay Liquid Staking token trên các nền tề thị trường tiền tệ hoặc DEX vĩnh viễn. Người dùng đặt mục tiêu kiếm tiền từ khoản thanh toán lãi suất do người vay thực hiện trên nền tảng tương ứng. Một số nền tảng như Kamino Finance và MarginFi hỗ trợ các Liquid Staking token chính như JitoSOL, mSOL và bSOL.

Một yếu tố đối với người cho vay cũng có thể là khả năng vay trên Liquid Staking token đã ký gửi của họ. Hiện tại, Kamino Finance cho phép khoản vay trên Liquid Staking token với tỷ lệ khoản vay trên giá trị lên đến 45%. Nói một cách đơn giản, điều này có nghĩa là với khoản tiền gửi mSOL trị giá 1.000 đô la, người dùng sẽ có thể vay tối đa 450 đô la với lãi suất đã định.

Thị trường cho vay SOL liquid staking token trên Kamino Finance

Leveraged Staking

Điều này đề cập đến tình huống mà người dùng sử dụng đòn bẩy để stake lượng SOL nhiều hơn đáng kể so với số lượng họ hiện có bằng cách vay SOL thông qua các nền tảng thị trường tiền tệ. Ví dụ, Kamino Finance hỗ trợ chiến lược này trong sản phẩm “Multiply” của họ, cho phép người dùng tận dụng stake của họ lên đến 5 lần.

Sản phẩm bSOL leveraged staking trên Kamino Finance.

Khi người dùng gửi Liquid Staking token của họ, Kamino sẽ sử dụng khoản vay nhanh để vay SOL bằng cách sử dụng khoản tiền gửi của họ, khoản vay này sẽ ngay lập tức được hoán đổi lấy Liquid Staking token mục tiêu (trong trường hợp này là bSOL). Lô Liquid Staking token này được gửi vào sản phẩm Cho vay của Kamino, theo đó SOL được vay từ chúng để trả nợ khoản vay nhanh ban đầu.

bSO leveraged staking trên Kamino Finance’s Multiply – phần giải thích.

Chiến lược này giống như hầu hết các chiến lược sử dụng đòn bẩy, không phải là không có rủi ro đáng kể và nghiêm trọng. Việc sử dụng đòn bẩy cao hơn có thể dẫn đến việc thanh lý trong các sự kiện biến động giá cao. Ngoài ra, thua lỗ được xã hội hóa trên các nền tảng cho vay thường được phân bổ cho tất cả người dùng, điều này cũng có thể đẩy vị thế sử dụng đòn bẩy cao đến gần hoặc thậm chí bị thanh lý.

Rủi ro của Liquid Staking

Tổng quan không đầy đủ về các rủi ro liên quan đến Liquid Staking:

Lỗ hổng hợp đồng thông minh

Một rủi ro đáng chú ý mà Liquid Staking token phải chịu là rủi ro hợp đồng thông minh. Vì việc phát hành token mới và rút tiền gửi SOL được điều chỉnh bởi hợp đồng thông minh, nên các lỗ hổng trong hợp đồng thông minh Liquid Staking có thể bị khai thác dẫn đến mất tiền cho người gửi tiền.

Mất Peg

Một trong những lý do chính khiến mọi người thích Liquid Staking hơn stake truyền thống là khả năng hoán đổi giữa Liquid Staking token và tài sản cơ sở mà không cần phải đợi thời gian unstaking.

Trong những trường hợp bình thường, Liquid Staking token giao dịch song song với tài sản cơ sở của chúng. Sử dụng ví dụ về mSOL của Marinade, 1 mSOL hiện có giá trị tương đương với khoảng 1.1886 SOL tại thời điểm viết bài. Tỷ lệ này không phải là 1:1 và sẽ tiếp tục tăng theo thời gian vì nó bao gồm phần thưởng tích lũy từ Liquid Staking.

Trong giai đoạn thị trường biến động mạnh, Liquid Staking token có thể chệch khỏi mức giá dự kiến. Điều này được gọi là mất peg. Mất peg khiến người nắm giữ khó hoán đổi sang tài sản cơ sở mà không bị lỗ đáng kể. Đối với Liquid Staking token có lượng thanh khoản được cung cấp thấp, rủi ro này sẽ cao hơn đáng kể. Nếu Liquid Staking token của bạn được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay trong sự kiện mất peg, điều này cũng có thể dẫn đến việc thanh lý nếu giá trị tài sản thế chấp của bạn giảm xuống dưới ngưỡng bắt buộc.

Một case study thực tế là vào tháng 12/2023, mSOL đã bị mất peg đáng kể, khi mSOL/SOL giảm từ 1,14 xuống mức thấp nhất là 1,01 trước khi phục hồi trong ngày. Sự kiện mất peg là kết quả của việc bán một lượng lớn mSOL lấy SOL vào nhóm thanh khoản không đủ. Những người chênh lệch giá đã xác định cơ hội và nhanh chóng mua các token mSOL, đưa token này trở lại mức giá dự kiến.

Slashing

Trên các blockchain Proof-of-Stake, validator có trách nhiệm bảo mật mạng. Slashing là một cơ chế trừng phạt, trong đó một phần stake của validator bị tịch thu trong trường hợp họ không tuân thủ các quy tắc của blockchain. Những vi phạm này có thể bao gồm ký kép, thời gian ngừng hoạt động kéo dài hoặc thao túng trực tiếp mạng.

Trong hầu hết các giải pháp Liquid Staking, người dùng không chọn validator của họ mà thay vào đó ủy quyền cho một số validator dựa trên chiến lược ủy quyền của giao thức Liquid Staking. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ cho tiền gửi của người dùng nếu validator trong lựa chọn bị slashing.

Quy định

Vì Liquid Staking là một khái niệm chỉ tồn tại trong không gian tiền mã hoá, nên các quy định xung quanh các token này vẫn chưa rõ ràng. Hành động pháp lý trong tương lai có thể ảnh hưởng đến sự tồn tại của các dịch vụ và token đó.

Kết luận

Liquid Staking đã và đang nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn trong hệ sinh thái Solana DeFi, cho phép người dùng tối ưu hóa hiệu suất tài sản và tham gia sâu hơn vào mạng lưới. Sự tăng trưởng ấn tượng của các giao thức Liquid Staking, thể hiện qua TVL, cho thấy sức hấp dẫn và tiềm năng to lớn của nó.

Tuy nhiên, song song với những cơ hội gia tăng lợi nhuận, Liquid Staking cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể. Từ lỗ hổng hợp đồng thông minh, rủi ro mất peg, slashing cho đến khung pháp lý chưa hoàn thiện, tất cả đều là những yếu tố cần được nhà đầu tư nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi tham gia.

Để Liquid Staking thực sự phát huy tiềm năng và trở thành một phần không thể thiếu của Solana DeFi, cần có sự chung tay của cả cộng đồng trong việc hoàn thiện công nghệ, nâng cao nhận thức về rủi ro và xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch.
Cách Mạng Niềm Tin Trong Kỷ Nguyên Số: Blockchain Tăng Cường Bảo Mật Và Minh BạchCông nghệ blockchain, thường được liên kết với tiền tệ mã hoá, hiện được công nhận là một lực lượng biến đổi trong kỷ nguyên số. Bằng cách đảm bảo niềm tin và minh bạch, blockchain đang định hình lại cách các ngành công nghiệp xử lý dữ liệu, giao dịch và hoạt động tổng thể. Một báo cáo của Deloitte cho biết, 55% các nhà lãnh đạo doanh nghiệp xem blockchain là một trong những ưu tiên chiến lược hàng đầu của họ. Công nghệ Blockchain: Các tính năng chính, thành phần cốt lõi và cơ chế bảo mật Blockchain cơ bản là một hệ thống sổ cái điện tử bảo mật cao, được thiết kế để gần như không thể giả mạo. Nó hoạt động như một sổ cái công khai được chia sẻ, liên tục ghi lại và phân phối thông tin trên mạng lưới các máy tính, đảm bảo tính mạnh mẽ và bảo mật bằng cách loại bỏ các điểm thất bại duy nhất. Đặc biệt, trong ngành tài chính, blockchain giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch, tăng cường sự minh bạch trong các giao dịch. Blockchain duy trì một bản ghi giao dịch bảo mật và theo thứ tự thời gian. Thông tin được nhóm thành các khối và liên kết theo thứ tự thời gian, đảm bảo một chuỗi sự kiện rõ ràng. Các kỹ thuật mã hóa ràng buộc các khối này với các mã duy nhất (hashes), và một mạng lưới các máy tính (nodes) phải đồng ý về tính hợp lệ của mỗi khối mới, làm cho việc giả mạo gần như không thể. Thành phần cốt lõi đảm bảo niềm tin và minh bạch Công nghệ blockchain dựa trên ba trụ cột cơ bản: 1. Khóa mã hóa: Mỗi người dùng có một cặp khóa bảo mật—một khóa riêng (giữ bí mật) và một khóa công khai (chia sẻ)—để thực hiện các giao dịch bảo mật. 2. Mạng ngang hàng: Trong một mạng blockchain phi tập trung, mọi người tham gia đều đóng vai trò là người xác minh, tạo ra một hệ thống minh bạch và bảo mật mà không cần một cơ quan trung ương. 3. Sổ cái được chia sẻ: Các giao dịch được lưu trữ trong một sổ cái điện tử được sao chép trên toàn bộ mạng, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch của thông tin. Sức mạnh của sự đồng thuận Các giao dịch trong blockchain được xác thực thông qua một cơ chế đồng thuận. Khi một giao dịch xảy ra, nó được ký điện tử bởi người dùng với các khóa đặc biệt. Giao dịch đã ký này được phát sóng lên mạng. Tất cả người tham gia phải đồng ý về tính hợp lệ của nó trước khi nó được thêm vào sổ cái được chia sẻ, đảm bảo một hệ thống an toàn và không thể giả mạo. Bảo mật giao dịch trên Blockchain Mỗi người tham gia có một cặp khóa duy nhất (khóa công khai và khóa riêng). Chi tiết giao dịch được đóng gói với một chữ ký số và dấu thời gian vào một khối, đảm bảo quyền riêng tư bằng cách loại trừ thông tin cá nhân. Khối này sau đó được phát sóng lên mạng, nơi các node xác minh giao dịch bằng cách sử dụng mật mã khóa công khai, đảm bảo tính hợp lệ của nó. Ứng dụng Blockchain: Chuyển đổi niềm tin và minh bạch trong các ngành công nghiệp Ứng dụng của blockchain vượt xa khỏi tiền tệ mã hoá, tác động đến nhiều ngành bằng cách nâng cao niềm tin và minh bạch. Dịch vụ tài chính Blockchain đơn giản hóa việc chuyển tiền, làm cho chúng nhanh hơn, rẻ hơn và an toàn hơn, đặc biệt là cho các giao dịch quốc tế. Ripple, chẳng hạn, tích hợp blockchain để tạo điều kiện cho các giao dịch tài chính toàn cầu an toàn, tức thời và chi phí thấp. Các tổ chức lớn như Santander và American Express sử dụng Ripple để cung cấp các giao dịch xuyên biên giới nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Quản lý chuỗi cung ứng Blockchain đảm bảo theo dõi an toàn hàng hóa trong suốt chuỗi cung ứng, nâng cao tính xác thực và hiệu quả logistics. IBM Food Trust sử dụng blockchain để theo dõi các sản phẩm thực phẩm từ nông trại đến bàn ăn, với sự tham gia của các công ty như Walmart và Nestlé. Hệ thống này giảm gian lận thực phẩm và cải thiện tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Quản lý danh tính Blockchain cung cấp một hệ thống bảo mật và không thể giả mạo để lưu trữ và quản lý danh tính cá nhân, giảm gian lận và trộm cắp danh tính. uPort, chẳng hạn, cho phép người dùng tạo và quản lý danh tính điện tử của họ một cách an toàn. Thành phố Zug ở Thụy Sĩ sử dụng uPort cho các dịch vụ chính phủ điện tử của mình, đơn giản hóa quy trình xác minh danh tính. Y tế Blockchain lưu trữ và chia sẻ hồ sơ y tế một cách an toàn, cải thiện sự phối hợp chăm sóc bệnh nhân và bảo mật dữ liệu. MedRec, do MIT Media Lab phát triển, tích hợp blockchain để quản lý hồ sơ y tế điện tử, đảm bảo truy cập an toàn và chia sẻ dữ liệu liền mạch giữa các nhà cung cấp dịch vụ y tế. Hệ thống bỏ phiếu Blockchain có thể cách mạng hóa các hệ thống bỏ phiếu bằng cách tạo ra một hệ thống an toàn, minh bạch và chống gian lận, tăng cường niềm tin vào các quy trình bầu cử. Voatz là một nền tảng bỏ phiếu di động sử dụng blockchain để đảm bảo các cuộc bầu cử an toàn và minh bạch. Nó đã được sử dụng trong các dự án thí điểm, bao gồm cả phiếu bầu vắng mặt ở West Virginia. Sở hữu trí tuệ Blockchain cho phép theo dõi và quản lý quyền sở hữu trí tuệ cho các tác phẩm sáng tạo như âm nhạc và nghệ thuật một cách hiệu quả và minh bạch hơn. Ascribe cho phép các nghệ sĩ đăng ký tác phẩm của họ trên blockchain, tạo ra một bản ghi minh bạch về quyền sở hữu và quản lý quyền cấp phép một cách an toàn. Dịch vụ chính phủ Công nghệ blockchain có thể cải thiện hiệu quả và tính minh bạch của các dịch vụ chính phủ như đăng ký quyền sở hữu đất và phân phối phúc lợi, giảm thiểu tham nhũng và nâng cao niềm tin của công chúng. Chính phủ Dubai tích hợp blockchain vào các dịch vụ công thông qua Chiến lược Blockchain Dubai, nhằm mục tiêu trở thành chính phủ đầu tiên trên thế giới sử dụng blockchain. Blockchain: Đánh giá lợi ích và thách thức Lợi ích Blockchain mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Nó cung cấp lưu trữ dữ liệu an toàn và minh bạch nhờ vào mật mã và phi tập trung, với các giao dịch mở để xác minh bởi tất cả các thành viên mạng. Điều này giảm sự phụ thuộc vào các bên thứ ba, cắt giảm chi phí giao dịch và tăng hiệu quả. Các bản ghi không thể giả mạo được tạo bởi blockchain rất quý giá trong việc theo dõi tài sản và quản lý chuỗi cung ứng. Thách thức Tuy nhiên, blockchain cũng đối mặt với nhiều thách thức. Các hệ thống hiện tại gặp khó khăn với khối lượng giao dịch cao, dẫn đến thời gian xử lý chậm và các vấn đề về khả năng mở rộng. Sự phức tạp của công nghệ này có thể là rào cản cho việc hiểu và áp dụng. Sự không chắc chắn về quy định cũng là một mối lo ngại, khi các quy tắc phát triển tạo ra sự không chắc chắn cho các doanh nghiệp. Mặc dù có các tính năng bảo mật, những các lỗ hổng trong các ứng dụng được xây dựng trên blockchain có thể gây ra rủi ro, và các sai lầm trên blockchain khó có thể sửa chữa. Ngoài ra, các hệ thống blockchain có thể tiêu thụ lượng năng lượng đáng kể, gây ra mối quan ngại về môi trường. Khía cạnh pháp lý và quy định Blockchain đối mặt với các thách thức pháp lý và quy định đang diễn ra. Các chính phủ và cơ quan quản lý vẫn đang hình thành các quy tắc xung quanh việc sử dụng nó, tạo ra một môi trường không chắc chắn. Tuy nhiên, khi các quy định phát triển, chúng sẽ cung cấp các hướng dẫn rõ ràng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng rộng rãi hơn. Hiểu và điều hướng các bối cảnh pháp lý và quy định này là rất quan trọng cho các doanh nghiệp muốn tận dụng công nghệ blockchain một cách hiệu quả.

Cách Mạng Niềm Tin Trong Kỷ Nguyên Số: Blockchain Tăng Cường Bảo Mật Và Minh Bạch

Công nghệ blockchain, thường được liên kết với tiền tệ mã hoá, hiện được công nhận là một lực lượng biến đổi trong kỷ nguyên số. Bằng cách đảm bảo niềm tin và minh bạch, blockchain đang định hình lại cách các ngành công nghiệp xử lý dữ liệu, giao dịch và hoạt động tổng thể. Một báo cáo của Deloitte cho biết, 55% các nhà lãnh đạo doanh nghiệp xem blockchain là một trong những ưu tiên chiến lược hàng đầu của họ.

Công nghệ Blockchain: Các tính năng chính, thành phần cốt lõi và cơ chế bảo mật

Blockchain cơ bản là một hệ thống sổ cái điện tử bảo mật cao, được thiết kế để gần như không thể giả mạo. Nó hoạt động như một sổ cái công khai được chia sẻ, liên tục ghi lại và phân phối thông tin trên mạng lưới các máy tính, đảm bảo tính mạnh mẽ và bảo mật bằng cách loại bỏ các điểm thất bại duy nhất. Đặc biệt, trong ngành tài chính, blockchain giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch, tăng cường sự minh bạch trong các giao dịch.

Blockchain duy trì một bản ghi giao dịch bảo mật và theo thứ tự thời gian. Thông tin được nhóm thành các khối và liên kết theo thứ tự thời gian, đảm bảo một chuỗi sự kiện rõ ràng. Các kỹ thuật mã hóa ràng buộc các khối này với các mã duy nhất (hashes), và một mạng lưới các máy tính (nodes) phải đồng ý về tính hợp lệ của mỗi khối mới, làm cho việc giả mạo gần như không thể.

Thành phần cốt lõi đảm bảo niềm tin và minh bạch

Công nghệ blockchain dựa trên ba trụ cột cơ bản:

1. Khóa mã hóa: Mỗi người dùng có một cặp khóa bảo mật—một khóa riêng (giữ bí mật) và một khóa công khai (chia sẻ)—để thực hiện các giao dịch bảo mật.

2. Mạng ngang hàng: Trong một mạng blockchain phi tập trung, mọi người tham gia đều đóng vai trò là người xác minh, tạo ra một hệ thống minh bạch và bảo mật mà không cần một cơ quan trung ương.

3. Sổ cái được chia sẻ: Các giao dịch được lưu trữ trong một sổ cái điện tử được sao chép trên toàn bộ mạng, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch của thông tin.

Sức mạnh của sự đồng thuận

Các giao dịch trong blockchain được xác thực thông qua một cơ chế đồng thuận. Khi một giao dịch xảy ra, nó được ký điện tử bởi người dùng với các khóa đặc biệt. Giao dịch đã ký này được phát sóng lên mạng. Tất cả người tham gia phải đồng ý về tính hợp lệ của nó trước khi nó được thêm vào sổ cái được chia sẻ, đảm bảo một hệ thống an toàn và không thể giả mạo.

Bảo mật giao dịch trên Blockchain

Mỗi người tham gia có một cặp khóa duy nhất (khóa công khai và khóa riêng). Chi tiết giao dịch được đóng gói với một chữ ký số và dấu thời gian vào một khối, đảm bảo quyền riêng tư bằng cách loại trừ thông tin cá nhân. Khối này sau đó được phát sóng lên mạng, nơi các node xác minh giao dịch bằng cách sử dụng mật mã khóa công khai, đảm bảo tính hợp lệ của nó.

Ứng dụng Blockchain: Chuyển đổi niềm tin và minh bạch trong các ngành công nghiệp

Ứng dụng của blockchain vượt xa khỏi tiền tệ mã hoá, tác động đến nhiều ngành bằng cách nâng cao niềm tin và minh bạch.

Dịch vụ tài chính

Blockchain đơn giản hóa việc chuyển tiền, làm cho chúng nhanh hơn, rẻ hơn và an toàn hơn, đặc biệt là cho các giao dịch quốc tế. Ripple, chẳng hạn, tích hợp blockchain để tạo điều kiện cho các giao dịch tài chính toàn cầu an toàn, tức thời và chi phí thấp. Các tổ chức lớn như Santander và American Express sử dụng Ripple để cung cấp các giao dịch xuyên biên giới nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.

Quản lý chuỗi cung ứng

Blockchain đảm bảo theo dõi an toàn hàng hóa trong suốt chuỗi cung ứng, nâng cao tính xác thực và hiệu quả logistics. IBM Food Trust sử dụng blockchain để theo dõi các sản phẩm thực phẩm từ nông trại đến bàn ăn, với sự tham gia của các công ty như Walmart và Nestlé. Hệ thống này giảm gian lận thực phẩm và cải thiện tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.

Quản lý danh tính

Blockchain cung cấp một hệ thống bảo mật và không thể giả mạo để lưu trữ và quản lý danh tính cá nhân, giảm gian lận và trộm cắp danh tính. uPort, chẳng hạn, cho phép người dùng tạo và quản lý danh tính điện tử của họ một cách an toàn. Thành phố Zug ở Thụy Sĩ sử dụng uPort cho các dịch vụ chính phủ điện tử của mình, đơn giản hóa quy trình xác minh danh tính.

Y tế

Blockchain lưu trữ và chia sẻ hồ sơ y tế một cách an toàn, cải thiện sự phối hợp chăm sóc bệnh nhân và bảo mật dữ liệu. MedRec, do MIT Media Lab phát triển, tích hợp blockchain để quản lý hồ sơ y tế điện tử, đảm bảo truy cập an toàn và chia sẻ dữ liệu liền mạch giữa các nhà cung cấp dịch vụ y tế.

Hệ thống bỏ phiếu

Blockchain có thể cách mạng hóa các hệ thống bỏ phiếu bằng cách tạo ra một hệ thống an toàn, minh bạch và chống gian lận, tăng cường niềm tin vào các quy trình bầu cử. Voatz là một nền tảng bỏ phiếu di động sử dụng blockchain để đảm bảo các cuộc bầu cử an toàn và minh bạch. Nó đã được sử dụng trong các dự án thí điểm, bao gồm cả phiếu bầu vắng mặt ở West Virginia.

Sở hữu trí tuệ

Blockchain cho phép theo dõi và quản lý quyền sở hữu trí tuệ cho các tác phẩm sáng tạo như âm nhạc và nghệ thuật một cách hiệu quả và minh bạch hơn. Ascribe cho phép các nghệ sĩ đăng ký tác phẩm của họ trên blockchain, tạo ra một bản ghi minh bạch về quyền sở hữu và quản lý quyền cấp phép một cách an toàn.

Dịch vụ chính phủ

Công nghệ blockchain có thể cải thiện hiệu quả và tính minh bạch của các dịch vụ chính phủ như đăng ký quyền sở hữu đất và phân phối phúc lợi, giảm thiểu tham nhũng và nâng cao niềm tin của công chúng. Chính phủ Dubai tích hợp blockchain vào các dịch vụ công thông qua Chiến lược Blockchain Dubai, nhằm mục tiêu trở thành chính phủ đầu tiên trên thế giới sử dụng blockchain.

Blockchain: Đánh giá lợi ích và thách thức

Lợi ích

Blockchain mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Nó cung cấp lưu trữ dữ liệu an toàn và minh bạch nhờ vào mật mã và phi tập trung, với các giao dịch mở để xác minh bởi tất cả các thành viên mạng. Điều này giảm sự phụ thuộc vào các bên thứ ba, cắt giảm chi phí giao dịch và tăng hiệu quả. Các bản ghi không thể giả mạo được tạo bởi blockchain rất quý giá trong việc theo dõi tài sản và quản lý chuỗi cung ứng.

Thách thức

Tuy nhiên, blockchain cũng đối mặt với nhiều thách thức. Các hệ thống hiện tại gặp khó khăn với khối lượng giao dịch cao, dẫn đến thời gian xử lý chậm và các vấn đề về khả năng mở rộng. Sự phức tạp của công nghệ này có thể là rào cản cho việc hiểu và áp dụng. Sự không chắc chắn về quy định cũng là một mối lo ngại, khi các quy tắc phát triển tạo ra sự không chắc chắn cho các doanh nghiệp.

Mặc dù có các tính năng bảo mật, những các lỗ hổng trong các ứng dụng được xây dựng trên blockchain có thể gây ra rủi ro, và các sai lầm trên blockchain khó có thể sửa chữa. Ngoài ra, các hệ thống blockchain có thể tiêu thụ lượng năng lượng đáng kể, gây ra mối quan ngại về môi trường.

Khía cạnh pháp lý và quy định

Blockchain đối mặt với các thách thức pháp lý và quy định đang diễn ra. Các chính phủ và cơ quan quản lý vẫn đang hình thành các quy tắc xung quanh việc sử dụng nó, tạo ra một môi trường không chắc chắn. Tuy nhiên, khi các quy định phát triển, chúng sẽ cung cấp các hướng dẫn rõ ràng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng rộng rãi hơn. Hiểu và điều hướng các bối cảnh pháp lý và quy định này là rất quan trọng cho các doanh nghiệp muốn tận dụng công nghệ blockchain một cách hiệu quả.
Paraguay Tăng Giá Điện, Đe Dọa Tương Lai Ngành Đào BitcoinCơ quan Quản lý Năng lượng Quốc gia Paraguay (ANDE) bất ngờ tăng giá điện 14% đối với hoạt động khai thác tiền mã hoá, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành và khiến một công ty hủy bỏ kế hoạch đầu tư 400 triệu USD. Quyết định tăng giá được ANDE công bố vào ngày 26/6, theo đó áp dụng mức tăng phí mới cho các nhóm tiêu thụ điện năng cao, bao gồm hoạt động khai thác tiền mã hoá, token và trung tâm dữ liệu. Động thái này vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng doanh nghiệp và những người ủng hộ Bitcoin, cho rằng nó gây ảnh hưởng đến tính khả thi của các hoạt động này tại Paraguay. Thượng nghị sĩ Salyn Buzarquis chỉ trích gay gắt biện pháp này đã thể hiện sự mâu thuẫn trong chính sách của chính phủ Paraguay, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiềm năng thu hút đầu tư trong lĩnh vực đào coin. Ông nhấn mạnh việc tăng giá là bất công, bởi các doanh nghiệp đã đầu tư số vốn khổng lồ vào Paraguay. “Thông điệp mà chúng ta gửi đến nhà đầu tư là gì? Rằng họ không được chào đón, hãy đến nơi khác! Điều này đang giết chết ngành kinh doanh trước khi làn sóng đầu tư lớn hình thành“ ông Buzarquis bức xúc. Ông Andy Jasmin, Phó chủ tịch Hiệp hội các nhà khai thác tài sản kỹ thuật số Paraguay, cho biết việc tăng giá đã khiến một số doanh nghiệp phải rời bỏ do bất ổn về chính sách. Ông tiết lộ một công ty giấu tên đã rút khoản đầu tư 400 triệu USD sau khi được hứa hẹn về sự ổn định về giá điện ít nhất đến năm 2028. Việc tăng giá điện của ANDE có thể gây ra tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp khai thác tiền mã hóa tại Paraguay, khiến quốc gia này đánh mất lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực đầy tiềm năng này. Theo dõi Tin tức 24h để không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến mới nhất về blockchain tại Diễn đàn phổ cập Blockchain.

Paraguay Tăng Giá Điện, Đe Dọa Tương Lai Ngành Đào Bitcoin

Cơ quan Quản lý Năng lượng Quốc gia Paraguay (ANDE) bất ngờ tăng giá điện 14% đối với hoạt động khai thác tiền mã hoá, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành và khiến một công ty hủy bỏ kế hoạch đầu tư 400 triệu USD.

Quyết định tăng giá được ANDE công bố vào ngày 26/6, theo đó áp dụng mức tăng phí mới cho các nhóm tiêu thụ điện năng cao, bao gồm hoạt động khai thác tiền mã hoá, token và trung tâm dữ liệu.

Động thái này vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng doanh nghiệp và những người ủng hộ Bitcoin, cho rằng nó gây ảnh hưởng đến tính khả thi của các hoạt động này tại Paraguay.

Thượng nghị sĩ Salyn Buzarquis chỉ trích gay gắt biện pháp này đã thể hiện sự mâu thuẫn trong chính sách của chính phủ Paraguay, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiềm năng thu hút đầu tư trong lĩnh vực đào coin. Ông nhấn mạnh việc tăng giá là bất công, bởi các doanh nghiệp đã đầu tư số vốn khổng lồ vào Paraguay.

“Thông điệp mà chúng ta gửi đến nhà đầu tư là gì? Rằng họ không được chào đón, hãy đến nơi khác! Điều này đang giết chết ngành kinh doanh trước khi làn sóng đầu tư lớn hình thành“

ông Buzarquis bức xúc.

Ông Andy Jasmin, Phó chủ tịch Hiệp hội các nhà khai thác tài sản kỹ thuật số Paraguay, cho biết việc tăng giá đã khiến một số doanh nghiệp phải rời bỏ do bất ổn về chính sách. Ông tiết lộ một công ty giấu tên đã rút khoản đầu tư 400 triệu USD sau khi được hứa hẹn về sự ổn định về giá điện ít nhất đến năm 2028.

Việc tăng giá điện của ANDE có thể gây ra tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp khai thác tiền mã hóa tại Paraguay, khiến quốc gia này đánh mất lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực đầy tiềm năng này.

Theo dõi Tin tức 24h để không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến mới nhất về blockchain tại Diễn đàn phổ cập Blockchain.
Thị Trường NFT Tháng 6 Lao Dốc: Giảm 46% So Với Tháng 5Thị trường NFT ghi nhận tháng 6 đầy biến động khi khối lượng giao dịch giảm mạnh 46.31% so với tháng trước, bất chấp hiệu suất được cải thiện trong tuần qua. Biều đồ doanh số NFT trong tháng 6 Theo dữ liệu từ Cryptoslam.io, doanh số NFT trong tháng 6 đã giảm mạnh, chỉ đạt tổng cộng 258.42 triệu USD, thấp hơn đáng kể so với con số 479.15 triệu USD của tháng 5. Ethereum, blockchain dẫn đầu thị trường NFT, chứng kiến doanh số sụt giảm 50.15% trong tháng 6, đạt 146.10 triệu USD. Tương tự, doanh số NFT trên Bitcoin cũng giảm 48.34%, đạt 114.42 triệu USD. Điểm sáng hiếm hoi trong bức tranh ảm đạm này thuộc về Polygon, với doanh số NFT tăng trưởng 5.24% so với tháng trước, đạt 82.43 triệu USD, vươn lên vị trí thứ ba. Xếp sau Polygon là Solana với 74.19 triệu USD (giảm 38.64%) và Mythos với 19.93 triệu USD (giảm 20.3%). Bitcoin Pizza BRC20 NFTs dẫn đầu doanh số Bộ sưu tập NFT bán chạy nhất trong tháng 6 là Bitcoin Pizza BRC20 NFTs với 29.17 triệu USD. Tiếp theo là Dmarket của Mythos (18.82 triệu USD), Cryptopunks trên Ethereum (15.85 triệu USD), Bitcoin Puppets (12.47 triệu USD) và Nodemonkes trên Bitcoin (12.33 triệu USD). Giao dịch NFT đắt giá nhất tháng thuộc về Cryptopunk #627 trên Ethereum, được bán với giá 836.149 USD. Vị trí thứ hai thuộc về Punk #50 trên Bitcoin với mức giá 306.725 USD. Kết thúc tháng 6 đầy biến động, thị trường NFT cho thấy bức tranh đối lập khi một số nền tảng như Polygon vẫn ghi nhận mức tăng trưởng khả quan, cho thấy tiềm năng phát triển đa dạng của thị trường này. Theo dõi Tin tức 24h để không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến mới nhất về blockchain tại Diễn đàn phổ cập Blockchain.

Thị Trường NFT Tháng 6 Lao Dốc: Giảm 46% So Với Tháng 5

Thị trường NFT ghi nhận tháng 6 đầy biến động khi khối lượng giao dịch giảm mạnh 46.31% so với tháng trước, bất chấp hiệu suất được cải thiện trong tuần qua.

Biều đồ doanh số NFT trong tháng 6

Theo dữ liệu từ Cryptoslam.io, doanh số NFT trong tháng 6 đã giảm mạnh, chỉ đạt tổng cộng 258.42 triệu USD, thấp hơn đáng kể so với con số 479.15 triệu USD của tháng 5. Ethereum, blockchain dẫn đầu thị trường NFT, chứng kiến doanh số sụt giảm 50.15% trong tháng 6, đạt 146.10 triệu USD. Tương tự, doanh số NFT trên Bitcoin cũng giảm 48.34%, đạt 114.42 triệu USD.

Điểm sáng hiếm hoi trong bức tranh ảm đạm này thuộc về Polygon, với doanh số NFT tăng trưởng 5.24% so với tháng trước, đạt 82.43 triệu USD, vươn lên vị trí thứ ba. Xếp sau Polygon là Solana với 74.19 triệu USD (giảm 38.64%) và Mythos với 19.93 triệu USD (giảm 20.3%). Bitcoin Pizza BRC20 NFTs dẫn đầu doanh số

Bộ sưu tập NFT bán chạy nhất trong tháng 6 là Bitcoin Pizza BRC20 NFTs với 29.17 triệu USD. Tiếp theo là Dmarket của Mythos (18.82 triệu USD), Cryptopunks trên Ethereum (15.85 triệu USD), Bitcoin Puppets (12.47 triệu USD) và Nodemonkes trên Bitcoin (12.33 triệu USD).

Giao dịch NFT đắt giá nhất tháng thuộc về Cryptopunk #627 trên Ethereum, được bán với giá 836.149 USD. Vị trí thứ hai thuộc về Punk #50 trên Bitcoin với mức giá 306.725 USD.

Kết thúc tháng 6 đầy biến động, thị trường NFT cho thấy bức tranh đối lập khi một số nền tảng như Polygon vẫn ghi nhận mức tăng trưởng khả quan, cho thấy tiềm năng phát triển đa dạng của thị trường này.

Theo dõi Tin tức 24h để không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến mới nhất về blockchain tại Diễn đàn phổ cập Blockchain.
Cloudflare phát Triển Công Cụ Chặn Bot AICông ty dịch vụ đám mây Cloudflare vừa cho ra mắt công cụ mới giúp ngăn chặn bot AI thu thập dữ liệu trái phép từ các trang web. Trong bối cảnh nhu cầu về dữ liệu huấn luyện các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng gia tăng, nhiều công ty AI đã triển khai bot để “cào” dữ liệu từ các trang web, dẫn đến nguy cơ xâm phạm bản quyền và sử dụng thông tin trái phép. Mặc dù một số công ty AI như Google, OpenAI và Apple cho phép chủ sở hữu website chặn bot thông qua tệp robots.txt, nhưng Cloudflare lo ngại một số công ty AI có thể tìm cách “lách luật” để thu thập dữ liệu, bất chấp các biện pháp kiểm soát nội dung. Chia sẻ với TechCrunch, công ty nhận định, “Khách hàng không muốn bot AI truy cập vào website của họ.” Phân bố các User-Agent bị chặn trong tệp robots.txt” Thực tế, chỉ riêng OpenAI, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra hơn 600 nhà xuất bản tin tức và 26% trong số 1.000 trang web hàng đầu đã tắt bot của hãng này. Trước thực trạng này, Cloudflare đã nghiên cứu và phân tích hoạt động của bot AI, từ đó tinh chỉnh thuật toán phát hiện bot tự động. Thuật toán sẽ xem xét nhiều yếu tố, bao gồm cả việc bot AI có đang cố gắng “giả dạng” người dùng web hay không. Cloudflare cho biết: “Các tác nhân xấu thường sử dụng công cụ và framework để thu thập dữ liệu trên diện rộng. Dựa trên những dấu hiệu này, thuật toán của chúng tôi có thể gắn cờ bot AI một cách chính xác.” Công cụ mới này hoàn toàn miễn phí cho các website sử dụng nền tảng của Cloudflare. Chủ sở hữu website cũng có thể báo cáo các bot AI đáng ngờ, Cloudflare sẽ xem xét và đưa vào danh sách đen. Bên cạnh Cloudflare, Reddit cũng có động thái tương tự khi thông báo sẽ chặn phần lớn bot tự động sử dụng dữ liệu của họ mà không có giấy phép. Theo Mashable, Reddit sẽ sửa đổi file robots.txt để hạn chế các trình thu thập dữ liệu web. Mặc dù vậy, việc chặn bot không phải lúc nào cũng hiệu quả. Một số công ty AI bị cáo buộc phớt lờ quy tắc robots.txt để giành lợi thế cạnh tranh. Công cụ tìm kiếm AI Perplexity bị cáo buộc giả mạo người dùng để “cào” nội dung, trong khi OpenAI và Anthropic được cho là đã nhiều lần vi phạm robots.txt. Các công cụ như của Cloudflare có thể hữu ích nếu chúng chứng tỏ được độ chính xác trong việc phát hiện các bot AI ẩn danh. Tuy nhiên, chúng không giải quyết được vấn đề lớn hơn về việc các nhà xuất bản phải hy sinh lưu lượng truy cập từ các công cụ AI như AI Overviews của Google, vốn loại trừ các trang web khỏi danh sách nếu chúng chặn các crawler AI cụ thể. Trong báo cáo “Tình hình An ninh Ứng dụng 2024” mới công bố, Cloudflare cho biết các nhóm an ninh mạng đang gặp khó khăn trong việc đối phó với nguy cơ từ ứng dụng hiện đại. Theo đó, chuỗi cung ứng phần mềm, tấn công DDoS và bot độc hại đang là những thách thức lớn đối với đội ngũ an ninh ứng dụng chuyên nghiệp. Cloudflare nhấn mạnh rằng họ ngăn chặn 209 tỷ cuộc tấn công mạng mỗi ngày cho khách hàng của mình. Đồng sáng lập kiêm CEO Cloudflare, Matthew Prince, nhận định các ứng dụng trực tuyến thường được xây dựng mà ít quan tâm đến bảo mật, khiến chúng dễ bị tấn công.

Cloudflare phát Triển Công Cụ Chặn Bot AI

Công ty dịch vụ đám mây Cloudflare vừa cho ra mắt công cụ mới giúp ngăn chặn bot AI thu thập dữ liệu trái phép từ các trang web.

Trong bối cảnh nhu cầu về dữ liệu huấn luyện các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng gia tăng, nhiều công ty AI đã triển khai bot để “cào” dữ liệu từ các trang web, dẫn đến nguy cơ xâm phạm bản quyền và sử dụng thông tin trái phép.

Mặc dù một số công ty AI như Google, OpenAI và Apple cho phép chủ sở hữu website chặn bot thông qua tệp robots.txt, nhưng Cloudflare lo ngại một số công ty AI có thể tìm cách “lách luật” để thu thập dữ liệu, bất chấp các biện pháp kiểm soát nội dung.

Chia sẻ với TechCrunch, công ty nhận định, “Khách hàng không muốn bot AI truy cập vào website của họ.”

Phân bố các User-Agent bị chặn trong tệp robots.txt”

Thực tế, chỉ riêng OpenAI, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra hơn 600 nhà xuất bản tin tức và 26% trong số 1.000 trang web hàng đầu đã tắt bot của hãng này.

Trước thực trạng này, Cloudflare đã nghiên cứu và phân tích hoạt động của bot AI, từ đó tinh chỉnh thuật toán phát hiện bot tự động. Thuật toán sẽ xem xét nhiều yếu tố, bao gồm cả việc bot AI có đang cố gắng “giả dạng” người dùng web hay không.

Cloudflare cho biết: “Các tác nhân xấu thường sử dụng công cụ và framework để thu thập dữ liệu trên diện rộng. Dựa trên những dấu hiệu này, thuật toán của chúng tôi có thể gắn cờ bot AI một cách chính xác.”

Công cụ mới này hoàn toàn miễn phí cho các website sử dụng nền tảng của Cloudflare. Chủ sở hữu website cũng có thể báo cáo các bot AI đáng ngờ, Cloudflare sẽ xem xét và đưa vào danh sách đen.

Bên cạnh Cloudflare, Reddit cũng có động thái tương tự khi thông báo sẽ chặn phần lớn bot tự động sử dụng dữ liệu của họ mà không có giấy phép. Theo Mashable, Reddit sẽ sửa đổi file robots.txt để hạn chế các trình thu thập dữ liệu web.

Mặc dù vậy, việc chặn bot không phải lúc nào cũng hiệu quả. Một số công ty AI bị cáo buộc phớt lờ quy tắc robots.txt để giành lợi thế cạnh tranh. Công cụ tìm kiếm AI Perplexity bị cáo buộc giả mạo người dùng để “cào” nội dung, trong khi OpenAI và Anthropic được cho là đã nhiều lần vi phạm robots.txt.

Các công cụ như của Cloudflare có thể hữu ích nếu chúng chứng tỏ được độ chính xác trong việc phát hiện các bot AI ẩn danh. Tuy nhiên, chúng không giải quyết được vấn đề lớn hơn về việc các nhà xuất bản phải hy sinh lưu lượng truy cập từ các công cụ AI như AI Overviews của Google, vốn loại trừ các trang web khỏi danh sách nếu chúng chặn các crawler AI cụ thể.

Trong báo cáo “Tình hình An ninh Ứng dụng 2024” mới công bố, Cloudflare cho biết các nhóm an ninh mạng đang gặp khó khăn trong việc đối phó với nguy cơ từ ứng dụng hiện đại.

Theo đó, chuỗi cung ứng phần mềm, tấn công DDoS và bot độc hại đang là những thách thức lớn đối với đội ngũ an ninh ứng dụng chuyên nghiệp. Cloudflare nhấn mạnh rằng họ ngăn chặn 209 tỷ cuộc tấn công mạng mỗi ngày cho khách hàng của mình.

Đồng sáng lập kiêm CEO Cloudflare, Matthew Prince, nhận định các ứng dụng trực tuyến thường được xây dựng mà ít quan tâm đến bảo mật, khiến chúng dễ bị tấn công.
Công Nghệ AI: Từ Thổi Phồng Đến Thực Tế Ứng DụngChuyên gia đầu ngành về robot và trí tuệ nhân tạo (AI), giáo sư Rodney Brooks, kêu gọi nhìn nhận thực tế về tiềm năng của AI, tránh thổi phồng quá mức. Giáo sư Rodney Brooks, một tên tuổi lớn trong lĩnh vực robot và AI, hiện là Giáo sư danh dự ngành Robot tại MIT và đồng sáng lập ba công ty công nghệ danh tiếng: Rethink Robotics, iRobot và Robust.ai. Trong một cuộc phỏng vấn gần đây với TechCrunch, ông đã có những chia sẻ thẳng thắn về thực trạng phát triển của trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là mô hình ngôn ngữ lớn (LLM). Theo vị giáo sư, mặc dù LLM rất ấn tượng, nhưng khả năng của chúng vẫn chưa đạt đến mức như nhiều người lầm tưởng. “Vấn đề của AI tạo sinh (GenAI) là trong khi nó chỉ có thể thực hiện một số nhiệm vụ nhất định, nó không thể làm mọi thứ mà con người có thể làm,” ông nhận định. Giáo sư Rodney Brooks – chuyên gia hàng đầu về AI Lấy ví dụ về Robust.ai, công ty robot kho vận của mình, giáo sư Brooks cho biết việc sử dụng LLM để điều khiển robot trong môi trường kho bãi phức tạp với hàng ngàn đơn hàng cần xử lý nhanh chóng là bất khả thi và thậm chí có thể làm chậm quá trình xử lý. Thay vào đó, việc kết nối robot với phần mềm quản lý kho hàng sẽ hiệu quả hơn nhiều. Theo ông Brooks, con người thường đánh đồng khả năng của AI với con người, dẫn đến việc kỳ vọng AI có thể làm mọi thứ như con người. Tuy nhiên, ông khẳng định: “AI không phải là con người và việc gán cho nó những khả năng của con người là sai lầm.” Thay vì cố gắng tạo ra những robot giống người, Robust.ai tập trung vào việc thiết kế robot có mục đích sử dụng thực tế trong kho vận. Robot của họ có hình dáng giống như xe đẩy hàng, dễ dàng cho con người tương tác và kiểm soát khi cần thiết. Vị giáo sư cũng bác bỏ quan điểm cho rằng công nghệ, bao gồm cả AI, sẽ luôn phát triển theo cấp số nhân. Ông lấy ví dụ về iPod, mặc dù dung lượng lưu trữ của iPod đã tăng gấp đôi qua mỗi thế hệ ban đầu, nhưng tốc độ tăng trưởng này đã chậm lại khi đạt đến mức đáp ứng đủ nhu cầu của người dùng. Mặc dù vậy, ông Brooks tin rằng LLM có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực robot gia dụng, đặc biệt là trong bối cảnh dân số già hóa và thiếu hụt nhân lực chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng điều này có thể đi kèm với nhiều thách thức độc đáo. “Vấn đề không phải ở các mô hình ngôn ngữ lớn mà ở lý thuyết điều khiển và các kỹ thuật tối ưu hóa toán học phức tạp khác,” ông nói. Ông Brooks kết luận, chìa khóa thành công trong lĩnh vực AI là tạo ra những công nghệ dễ hiểu, dễ triển khai trên quy mô lớn và mang lại lợi ích thiết thực cho người dùng. Đồng thời, cần phải thừa nhận rằng luôn tồn tại những trường hợp ngoại lệ khó giải quyết trong AI và cần nhiều năm, thậm chí là nhiều thập kỷ để giải quyết triệt để.

Công Nghệ AI: Từ Thổi Phồng Đến Thực Tế Ứng Dụng

Chuyên gia đầu ngành về robot và trí tuệ nhân tạo (AI), giáo sư Rodney Brooks, kêu gọi nhìn nhận thực tế về tiềm năng của AI, tránh thổi phồng quá mức.

Giáo sư Rodney Brooks, một tên tuổi lớn trong lĩnh vực robot và AI, hiện là Giáo sư danh dự ngành Robot tại MIT và đồng sáng lập ba công ty công nghệ danh tiếng: Rethink Robotics, iRobot và Robust.ai. Trong một cuộc phỏng vấn gần đây với TechCrunch, ông đã có những chia sẻ thẳng thắn về thực trạng phát triển của trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là mô hình ngôn ngữ lớn (LLM).

Theo vị giáo sư, mặc dù LLM rất ấn tượng, nhưng khả năng của chúng vẫn chưa đạt đến mức như nhiều người lầm tưởng. “Vấn đề của AI tạo sinh (GenAI) là trong khi nó chỉ có thể thực hiện một số nhiệm vụ nhất định, nó không thể làm mọi thứ mà con người có thể làm,” ông nhận định.

Giáo sư Rodney Brooks – chuyên gia hàng đầu về AI

Lấy ví dụ về Robust.ai, công ty robot kho vận của mình, giáo sư Brooks cho biết việc sử dụng LLM để điều khiển robot trong môi trường kho bãi phức tạp với hàng ngàn đơn hàng cần xử lý nhanh chóng là bất khả thi và thậm chí có thể làm chậm quá trình xử lý. Thay vào đó, việc kết nối robot với phần mềm quản lý kho hàng sẽ hiệu quả hơn nhiều.

Theo ông Brooks, con người thường đánh đồng khả năng của AI với con người, dẫn đến việc kỳ vọng AI có thể làm mọi thứ như con người. Tuy nhiên, ông khẳng định: “AI không phải là con người và việc gán cho nó những khả năng của con người là sai lầm.”

Thay vì cố gắng tạo ra những robot giống người, Robust.ai tập trung vào việc thiết kế robot có mục đích sử dụng thực tế trong kho vận. Robot của họ có hình dáng giống như xe đẩy hàng, dễ dàng cho con người tương tác và kiểm soát khi cần thiết.

Vị giáo sư cũng bác bỏ quan điểm cho rằng công nghệ, bao gồm cả AI, sẽ luôn phát triển theo cấp số nhân. Ông lấy ví dụ về iPod, mặc dù dung lượng lưu trữ của iPod đã tăng gấp đôi qua mỗi thế hệ ban đầu, nhưng tốc độ tăng trưởng này đã chậm lại khi đạt đến mức đáp ứng đủ nhu cầu của người dùng.

Mặc dù vậy, ông Brooks tin rằng LLM có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực robot gia dụng, đặc biệt là trong bối cảnh dân số già hóa và thiếu hụt nhân lực chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng điều này có thể đi kèm với nhiều thách thức độc đáo. “Vấn đề không phải ở các mô hình ngôn ngữ lớn mà ở lý thuyết điều khiển và các kỹ thuật tối ưu hóa toán học phức tạp khác,” ông nói.

Ông Brooks kết luận, chìa khóa thành công trong lĩnh vực AI là tạo ra những công nghệ dễ hiểu, dễ triển khai trên quy mô lớn và mang lại lợi ích thiết thực cho người dùng. Đồng thời, cần phải thừa nhận rằng luôn tồn tại những trường hợp ngoại lệ khó giải quyết trong AI và cần nhiều năm, thậm chí là nhiều thập kỷ để giải quyết triệt để.
KuCoin Áp Thuế VAT 7,5% Với Người Dùng NigeriaSàn giao dịch tiền mã hóa KuCoin sẽ bắt đầu thu thuế giá trị gia tăng (VAT) 7,5% trên phí giao dịch với người dùng Nigeria từ ngày 8/7/2024. Sàn giao dịch giải thích, mức phí 7.5% sẽ được áp dụng cho phí giao dịch của mỗi giao dịch, không phải số tiền giao dịch. KuCoin cũng cho biết mức phí này bao gồm tất cả các loại giao dịch mà người dùng Nigeria có thể thực hiện trên nền tảng của họ. Sàn này nói rằng quyết định mới là do “một bản cập nhật quy định quan trọng.” Tuy nhiên, các nền tảng giao dịch tiền mã hoá khác tại Nigeria, như ByBit và Binance, vẫn chưa tiết lộ các biện pháp thuế tương tự cho người dùng của họ Nhiều chuyên gia trong ngành cho rằng động thái thu thuế VAT của KuCoin cho thấy chính phủ Nigeria đang mở đường cho sự phát triển của tiền mã hoá. “Chính phủ Nigeria đã thay đổi lập trường và sẵn sàng đánh thuế các sàn giao dịch tiền mã hoá, tạo nguồn thu cho quốc gia thay vì phản đối công nghệ. Một sự phát triển đáng hoan nghênh, nếu bạn hỏi tôi.” Một người dùng trên X viết: Nigeria là một trong những quốc gia có tỷ lệ chấp nhận tiền mã hoá cao nhất thế giới, đứng thứ hai trong Chỉ số chấp nhận tiền mã hoá toàn cầu của Chainalysis năm 2023. Nigeria Siết chặt quy định tiền mã hóa Tuy nhiên, động thái này diễn ra trong bối cảnh chính phủ Nigeria đã có lập trường khá cứng rắn đối với ngành công nghiệp mới nổi này. Theo dõi Tin tức 24h để không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến mới nhất về blockchain tại Diễn đàn phổ cập Blockchain.

KuCoin Áp Thuế VAT 7,5% Với Người Dùng Nigeria

Sàn giao dịch tiền mã hóa KuCoin sẽ bắt đầu thu thuế giá trị gia tăng (VAT) 7,5% trên phí giao dịch với người dùng Nigeria từ ngày 8/7/2024.

Sàn giao dịch giải thích, mức phí 7.5% sẽ được áp dụng cho phí giao dịch của mỗi giao dịch, không phải số tiền giao dịch. KuCoin cũng cho biết mức phí này bao gồm tất cả các loại giao dịch mà người dùng Nigeria có thể thực hiện trên nền tảng của họ.

Sàn này nói rằng quyết định mới là do “một bản cập nhật quy định quan trọng.” Tuy nhiên, các nền tảng giao dịch tiền mã hoá khác tại Nigeria, như ByBit và Binance, vẫn chưa tiết lộ các biện pháp thuế tương tự cho người dùng của họ

Nhiều chuyên gia trong ngành cho rằng động thái thu thuế VAT của KuCoin cho thấy chính phủ Nigeria đang mở đường cho sự phát triển của tiền mã hoá.

“Chính phủ Nigeria đã thay đổi lập trường và sẵn sàng đánh thuế các sàn giao dịch tiền mã hoá, tạo nguồn thu cho quốc gia thay vì phản đối công nghệ. Một sự phát triển đáng hoan nghênh, nếu bạn hỏi tôi.”

Một người dùng trên X viết: Nigeria là một trong những quốc gia có tỷ lệ chấp nhận tiền mã hoá cao nhất thế giới, đứng thứ hai trong Chỉ số chấp nhận tiền mã hoá toàn cầu của Chainalysis năm 2023.

Nigeria Siết chặt quy định tiền mã hóa

Tuy nhiên, động thái này diễn ra trong bối cảnh chính phủ Nigeria đã có lập trường khá cứng rắn đối với ngành công nghiệp mới nổi này.

Theo dõi Tin tức 24h để không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến mới nhất về blockchain tại Diễn đàn phổ cập Blockchain.
Châu Âu “săm Soi” Các Thương Vụ AI KhủngỦy ban Châu Âu (EC) đang đẩy mạnh điều tra các thương vụ trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm ngăn chặn sự độc quyền, ảnh hưởng cạnh tranh và đổi mới. Bà Margrethe Vestager, Phó chủ tịch điều hành EC về chính sách cạnh tranh, cảnh báo rằng AI đang “phát triển với tốc độ chóng mặt” và tiết lộ nhiều cuộc điều tra sơ bộ về các hoạt động thị trường liên quan đến AI đang được tiến hành. Lo ngại của bà Vestager về các hành vi có thể chống cạnh tranh xuất phát từ những động thái của các công ty công nghệ lớn trong lĩnh vực AI kể từ khi ChatGPT xuất hiện. Phó chủ tịch điều hành của A Europe Fit for the Digital Age and Competition Margrethe Vestager họp báo về vụ kiện chống độc quyền đối với Mondelez tại Brussels, Bỉ, ngày 23 tháng 5. EPA-Yonhap Theo Reuters, hiện tại Liên minh châu Âu (EU) đang tăng cường giám sát các thỏa thuận AI, bắt đầu từ các hợp tác nổi bật giữa Microsoft-OpenAI và Google-Samsung. Động thái kể trên cho thấy mối quan ngại ngày càng tăng của khối này về khả năng độc quyền tiềm ẩn của những gã khổng lồ công nghệ trong lĩnh vực AI đang phát triển thần tốc. Mối quan hệ hợp tác tỷ đô giữa Microsoft và OpenAI Mối quan hệ đối tác giá trị của Microsoft với OpenAI là một trong những thương vụ hợp tác đáng chú ý nhất trong ngành AI. Bắt đầu từ năm 2019 và được mở rộng trong những năm tiếp theo, Microsoft đã đầu tư mạnh vào OpenAI, cung cấp tài nguyên điện toán đám mây thông qua nền tảng Azure và tích hợp các mô hình AI tiên tiến của OpenAI vào các sản phẩm và dịch vụ của mình. Mục tiêu của sự hợp tác là nhằm thúc đẩy nghiên cứu và phát triển AI, cho thấy những tiến bộ đáng chú ý như mô hình ngôn ngữ GPT-3 và gần đây hơn là ChatGPT. Tuy nhiên, liên minh này làm dấy lên lo ngại về khả năng chi phối thị trường và tạo ra rào cản gia nhập đối với các công ty AI nhỏ hơn. EC cho biết họ đã xem xét thương vụ này vào năm ngoái nhưng quyết định không điều tra sáp nhập sau khi kết luận Microsoft chưa nắm quyền kiểm soát OpenAI. Tuy nhiên, bà Vestager phát biểu rằng Ủy ban sẽ xem xét lại thỏa thuận theo luật chống độc quyền của khối, nhằm vào các hành vi lạm dụng bởi các công ty thống lĩnh thị trường. For now, we conclude that @Microsoft has not acquired control of @OpenAI under Merger Regulation.We will keep monitoring the relationships between all key players in the AI sector, incl. Microsoft & OpenAI. #GenAIVirtualWorldsWorkshop — Margrethe Vestager (@vestager) June 28, 2024 Hiện tại ủy ban đang yêu cầu Microsoft cung cấp thông tin cụ thể về các điều khoản độc quyền trong thỏa thuận với OpenAI, để xác định xem chúng có thể gây hại cho cạnh tranh trong thị trường AI hay không. Câu hỏi đặt ra với sự hợp tác giữa Google và Samsung Thỏa thuận liên quan giữa Google và Samsung cũng thu hút sự chú ý đáng kể. Samsung tận dụng khả năng phần cứng của mình với sức mạnh AI của Google để phát triển công nghệ di động và thiết bị điện tử tiêu dùng tiên tiến. Điều này bao gồm việc tích hợp các thuật toán AI của Google vào thiết bị Samsung, giúp nâng cao các tính năng như nhận dạng giọng nói, chức năng camera và trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa hơn. Tuy nhiên, sự hợp tác này làm dấy lên câu hỏi về tính công bằng trong cạnh tranh, đặc biệt là quyền truy cập vào các công nghệ quan trọng và ảnh hưởng đến thị trường. Theo bà Vestager, EC đã gửi yêu cầu thông tin “để hiểu rõ hơn về tác động của thỏa thuận giữa Google và Samsung” liên quan đến việc cài đặt sẵn Gemini Nano, phiên bản nhỏ nhất của mô hình nền tảng AI Gemini của Google, trên một số thiết bị của Samsung. Tương lai nào cho thị trường AI Châu Âu? Với việc các gã khổng lồ công nghệ như Microsoft và Google đang tích cực mở rộng tiềm năng của AI của họ thông qua các thương vụ mua lại và hợp tác, không ngạc nhiên khi cơ quan quản lý lo ngại về sự thống trị thị trường và tác động của nó đến cạnh tranh công bằng. Điều này dẫn đến sự can thiệp từ EU, vốn được dự đoán từ trước. Đáp lại động thái của EU, Microsoft và Google đã tái khẳng định cam kết tuân thủ các yêu cầu pháp lý, đồng thời tiếp tục đổi mới một cách có trách nhiệm trong lĩnh vực công nghệ AI. Kết quả của cuộc điều tra chống độc quyền của EU nếu thành công có ý nghĩa quan trọng đối với cách các công ty công nghệ lớn hoạt động trên thị trường AI của Châu Âu. Điều này có thể dẫn đến các biện pháp pháp lý nhằm thúc đẩy một sân chơi bình đẳng hơn và đảm bảo rằng các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn có cơ hội công bằng để cạnh tranh và đổi mới.

Châu Âu “săm Soi” Các Thương Vụ AI Khủng

Ủy ban Châu Âu (EC) đang đẩy mạnh điều tra các thương vụ trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm ngăn chặn sự độc quyền, ảnh hưởng cạnh tranh và đổi mới.

Bà Margrethe Vestager, Phó chủ tịch điều hành EC về chính sách cạnh tranh, cảnh báo rằng AI đang “phát triển với tốc độ chóng mặt” và tiết lộ nhiều cuộc điều tra sơ bộ về các hoạt động thị trường liên quan đến AI đang được tiến hành.

Lo ngại của bà Vestager về các hành vi có thể chống cạnh tranh xuất phát từ những động thái của các công ty công nghệ lớn trong lĩnh vực AI kể từ khi ChatGPT xuất hiện.

Phó chủ tịch điều hành của A Europe Fit for the Digital Age and Competition Margrethe Vestager họp báo về vụ kiện chống độc quyền đối với Mondelez tại Brussels, Bỉ, ngày 23 tháng 5. EPA-Yonhap

Theo Reuters, hiện tại Liên minh châu Âu (EU) đang tăng cường giám sát các thỏa thuận AI, bắt đầu từ các hợp tác nổi bật giữa Microsoft-OpenAI và Google-Samsung.

Động thái kể trên cho thấy mối quan ngại ngày càng tăng của khối này về khả năng độc quyền tiềm ẩn của những gã khổng lồ công nghệ trong lĩnh vực AI đang phát triển thần tốc.

Mối quan hệ hợp tác tỷ đô giữa Microsoft và OpenAI

Mối quan hệ đối tác giá trị của Microsoft với OpenAI là một trong những thương vụ hợp tác đáng chú ý nhất trong ngành AI. Bắt đầu từ năm 2019 và được mở rộng trong những năm tiếp theo, Microsoft đã đầu tư mạnh vào OpenAI, cung cấp tài nguyên điện toán đám mây thông qua nền tảng Azure và tích hợp các mô hình AI tiên tiến của OpenAI vào các sản phẩm và dịch vụ của mình.

Mục tiêu của sự hợp tác là nhằm thúc đẩy nghiên cứu và phát triển AI, cho thấy những tiến bộ đáng chú ý như mô hình ngôn ngữ GPT-3 và gần đây hơn là ChatGPT. Tuy nhiên, liên minh này làm dấy lên lo ngại về khả năng chi phối thị trường và tạo ra rào cản gia nhập đối với các công ty AI nhỏ hơn.

EC cho biết họ đã xem xét thương vụ này vào năm ngoái nhưng quyết định không điều tra sáp nhập sau khi kết luận Microsoft chưa nắm quyền kiểm soát OpenAI. Tuy nhiên, bà Vestager phát biểu rằng Ủy ban sẽ xem xét lại thỏa thuận theo luật chống độc quyền của khối, nhằm vào các hành vi lạm dụng bởi các công ty thống lĩnh thị trường.

For now, we conclude that @Microsoft has not acquired control of @OpenAI under Merger Regulation.We will keep monitoring the relationships between all key players in the AI sector, incl. Microsoft & OpenAI. #GenAIVirtualWorldsWorkshop

— Margrethe Vestager (@vestager) June 28, 2024

Hiện tại ủy ban đang yêu cầu Microsoft cung cấp thông tin cụ thể về các điều khoản độc quyền trong thỏa thuận với OpenAI, để xác định xem chúng có thể gây hại cho cạnh tranh trong thị trường AI hay không.

Câu hỏi đặt ra với sự hợp tác giữa Google và Samsung

Thỏa thuận liên quan giữa Google và Samsung cũng thu hút sự chú ý đáng kể. Samsung tận dụng khả năng phần cứng của mình với sức mạnh AI của Google để phát triển công nghệ di động và thiết bị điện tử tiêu dùng tiên tiến. Điều này bao gồm việc tích hợp các thuật toán AI của Google vào thiết bị Samsung, giúp nâng cao các tính năng như nhận dạng giọng nói, chức năng camera và trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa hơn.

Tuy nhiên, sự hợp tác này làm dấy lên câu hỏi về tính công bằng trong cạnh tranh, đặc biệt là quyền truy cập vào các công nghệ quan trọng và ảnh hưởng đến thị trường.

Theo bà Vestager, EC đã gửi yêu cầu thông tin “để hiểu rõ hơn về tác động của thỏa thuận giữa Google và Samsung” liên quan đến việc cài đặt sẵn Gemini Nano, phiên bản nhỏ nhất của mô hình nền tảng AI Gemini của Google, trên một số thiết bị của Samsung.

Tương lai nào cho thị trường AI Châu Âu?

Với việc các gã khổng lồ công nghệ như Microsoft và Google đang tích cực mở rộng tiềm năng của AI của họ thông qua các thương vụ mua lại và hợp tác, không ngạc nhiên khi cơ quan quản lý lo ngại về sự thống trị thị trường và tác động của nó đến cạnh tranh công bằng. Điều này dẫn đến sự can thiệp từ EU, vốn được dự đoán từ trước.

Đáp lại động thái của EU, Microsoft và Google đã tái khẳng định cam kết tuân thủ các yêu cầu pháp lý, đồng thời tiếp tục đổi mới một cách có trách nhiệm trong lĩnh vực công nghệ AI.

Kết quả của cuộc điều tra chống độc quyền của EU nếu thành công có ý nghĩa quan trọng đối với cách các công ty công nghệ lớn hoạt động trên thị trường AI của Châu Âu. Điều này có thể dẫn đến các biện pháp pháp lý nhằm thúc đẩy một sân chơi bình đẳng hơn và đảm bảo rằng các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn có cơ hội công bằng để cạnh tranh và đổi mới.
Nghi Ngại G42 Bắt Tay Trung Quốc, Thương Vụ Tỷ Đô Của Microsoft Vào UAE Bị Đặt Dấu HỏiThương vụ Microsoft rót 1,5 tỷ USD vào G42, công ty AI của UAE, hồi tháng 4/2023 và công bố gói đầu tư kỹ thuật số 1 tỷ USD vào Kenya một tháng sau đó đang dấy lên lo ngại về an ninh quốc gia từ giới chức Mỹ, đặc biệt là mối quan hệ giữa G42 với Trung Quốc. Mối lo ngại xuất phát từ việc Microsoft rót 1,5 tỷ USD vào G42 hồi tháng 4/2023, nhằm đưa công nghệ AI của mình đến UAE và các khu vực lân cận. Tiếp nối thương vụ này, hai công ty tiếp tục công bố gói đầu tư kỹ thuật số trị giá 1 tỷ USD vào Kenya vào tháng 5/2023, với sự tham gia của cả chính phủ Mỹ và UAE. Mặc dù được kỳ vọng sẽ giúp Mỹ mở rộng ảnh hưởng tại các khu vực mà Trung Quốc đang hoạt động mạnh mẽ, thương vụ hợp tác này lại vấp phải sự phản đối từ giới chức Mỹ. Theo Bloomberg, việc chính phủ UAE tham gia vào thương vụ có thể gây rủi ro cho an ninh quốc gia Mỹ. Bên cạnh đó, khả năng tiếp cận công nghệ cần thiết cho dự án của Microsoft và G42 cũng là một dấu hỏi lớn. Nguồn tin cho biết, một phần của thỏa thuận đầu tư yêu cầu G42 đồng ý ngừng hợp tác với các công ty Trung Quốc để đổi lấy khoản đầu tư từ Microsoft. Tuy nhiên, các quan chức Lầu Năm Góc vẫn lo ngại G42 sẽ không cắt đứt hoàn toàn quan hệ với Trung Quốc. G42 trong tầm ngắm G42 từng bị ông Mike Gallagher, Chủ tịch Ủy ban đặc biệt “Cạnh tranh chiến lược Mỹ – Đảng cộng sản Trung Quốc” của Hạ viện Mỹ, đưa vào tầm ngắm hồi tháng 1/2023 do nghi ngờ có liên quan đến các công ty Trung Quốc nằm trong danh sách đen như Huawei và Beijing Genomics Institute (Viện Nghiên cứu Di truyền Bắc Kinh), cũng như quân đội và cơ quan tình báo Trung Quốc. Ông Gallagher cáo buộc Giám đốc điều hành G42, Peng Xiao, “điều hành và liên kết với một mạng lưới rộng lớn các công ty có trụ sở tại UAE và Trung Quốc, phát triển công nghệ lưỡng dụng và hỗ trợ vật chất cho hoạt động hợp nhất quân sự-dân sự của Trung Quốc cũng như các hành vi vi phạm nhân quyền”. Tuy nhiên, G42 đã bác bỏ những cáo buộc này. Thêm vào đó, các quan chức Mỹ cũng lo lắng về những lỗ hổng bảo mật mạng của Microsoft, mà công ty này gần đây đã thừa nhận. “Chúng tôi đang phối hợp chặt chẽ với Hội đồng An ninh Quốc gia và Bộ Thương mại, và an ninh quốc gia Mỹ sẽ tiếp tục là ưu tiên hàng đầu”, người phát ngôn của Microsoft chia sẻ với Bloomberg. Hiện tại, cả Microsoft, G42 và Bộ Thương mại Mỹ đều chưa đưa ra phản hồi chính thức về vấn đề này. Ông William Ruto và Tổng thống Joe Biden trong chuyến thăm cấp nhà nước tại Nhà Trắng ở Washington, DC. Nhiếp ảnh gia: Tierney L. Cross/Bloomberg Trong bối cảnh đó, chính phủ Mỹ được cho là đang tìm cách hạn chế xuất khẩu chip tiên tiến sang các nước Trung Đông và làm chậm việc cấp phép cho Nvidia, Advanced Micro Devices (AMD) và các nhà sản xuất chip khác xuất khẩu bộ gia tốc AI quy mô lớn sang khu vực này. Hiện các quan chức Mỹ đang tranh luận về việc có nên phê duyệt lô hàng chip H100 của Nvidia tới Trung Đông hay không, theo Bloomberg. Mặc dù tồn tại nhiều quan ngại, thương vụ hợp tác giữa Microsoft và G42 tại Kenya được xem như một mô hình tiềm năng, giúp Mỹ mở rộng ảnh hưởng chính trị và kinh tế ở các thị trường mới nổi tại châu Phi và Trung Á – nơi Trung Quốc đang hiện diện mạnh mẽ. Tuy nhiên, lo ngại về an ninh quốc gia đang gia tăng tại Washington, có thể ảnh hưởng đến tính khả thi của thỏa thuận này. Microsoft cần đảm bảo rằng công nghệ sẽ được sử dụng an toàn và không bị truy cập bởi các bên không đáng tin cậy. Việc cắt đứt hoàn toàn quan hệ với Trung Quốc cũng là một thách thức không nhỏ đối với G42, mặc dù có sự cam kết từ công ty này. Thỏa thuận hợp tác này không chỉ là một sự đầu tư lớn của Microsoft mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong việc mở rộng tầm ảnh hưởng của Mỹ tại các khu vực mà Trung Quốc cũng đang hoạt động. Tuy nhiên, những lo ngại về an ninh quốc gia đang đe dọa đến tính khả thi của thỏa thuận này, đồng thời phản ánh những căng thẳng đang diễn ra trong mối quan hệ công nghệ toàn cầu giữa các siêu cường.

Nghi Ngại G42 Bắt Tay Trung Quốc, Thương Vụ Tỷ Đô Của Microsoft Vào UAE Bị Đặt Dấu Hỏi

Thương vụ Microsoft rót 1,5 tỷ USD vào G42, công ty AI của UAE, hồi tháng 4/2023 và công bố gói đầu tư kỹ thuật số 1 tỷ USD vào Kenya một tháng sau đó đang dấy lên lo ngại về an ninh quốc gia từ giới chức Mỹ, đặc biệt là mối quan hệ giữa G42 với Trung Quốc.

Mối lo ngại xuất phát từ việc Microsoft rót 1,5 tỷ USD vào G42 hồi tháng 4/2023, nhằm đưa công nghệ AI của mình đến UAE và các khu vực lân cận. Tiếp nối thương vụ này, hai công ty tiếp tục công bố gói đầu tư kỹ thuật số trị giá 1 tỷ USD vào Kenya vào tháng 5/2023, với sự tham gia của cả chính phủ Mỹ và UAE.

Mặc dù được kỳ vọng sẽ giúp Mỹ mở rộng ảnh hưởng tại các khu vực mà Trung Quốc đang hoạt động mạnh mẽ, thương vụ hợp tác này lại vấp phải sự phản đối từ giới chức Mỹ.

Theo Bloomberg, việc chính phủ UAE tham gia vào thương vụ có thể gây rủi ro cho an ninh quốc gia Mỹ. Bên cạnh đó, khả năng tiếp cận công nghệ cần thiết cho dự án của Microsoft và G42 cũng là một dấu hỏi lớn. Nguồn tin cho biết, một phần của thỏa thuận đầu tư yêu cầu G42 đồng ý ngừng hợp tác với các công ty Trung Quốc để đổi lấy khoản đầu tư từ Microsoft.

Tuy nhiên, các quan chức Lầu Năm Góc vẫn lo ngại G42 sẽ không cắt đứt hoàn toàn quan hệ với Trung Quốc.

G42 trong tầm ngắm

G42 từng bị ông Mike Gallagher, Chủ tịch Ủy ban đặc biệt “Cạnh tranh chiến lược Mỹ – Đảng cộng sản Trung Quốc” của Hạ viện Mỹ, đưa vào tầm ngắm hồi tháng 1/2023 do nghi ngờ có liên quan đến các công ty Trung Quốc nằm trong danh sách đen như Huawei và Beijing Genomics Institute (Viện Nghiên cứu Di truyền Bắc Kinh), cũng như quân đội và cơ quan tình báo Trung Quốc.

Ông Gallagher cáo buộc Giám đốc điều hành G42, Peng Xiao, “điều hành và liên kết với một mạng lưới rộng lớn các công ty có trụ sở tại UAE và Trung Quốc, phát triển công nghệ lưỡng dụng và hỗ trợ vật chất cho hoạt động hợp nhất quân sự-dân sự của Trung Quốc cũng như các hành vi vi phạm nhân quyền”. Tuy nhiên, G42 đã bác bỏ những cáo buộc này.

Thêm vào đó, các quan chức Mỹ cũng lo lắng về những lỗ hổng bảo mật mạng của Microsoft, mà công ty này gần đây đã thừa nhận. “Chúng tôi đang phối hợp chặt chẽ với Hội đồng An ninh Quốc gia và Bộ Thương mại, và an ninh quốc gia Mỹ sẽ tiếp tục là ưu tiên hàng đầu”, người phát ngôn của Microsoft chia sẻ với Bloomberg. Hiện tại, cả Microsoft, G42 và Bộ Thương mại Mỹ đều chưa đưa ra phản hồi chính thức về vấn đề này.

Ông William Ruto và Tổng thống Joe Biden trong chuyến thăm cấp nhà nước tại Nhà Trắng ở Washington, DC. Nhiếp ảnh gia: Tierney L. Cross/Bloomberg

Trong bối cảnh đó, chính phủ Mỹ được cho là đang tìm cách hạn chế xuất khẩu chip tiên tiến sang các nước Trung Đông và làm chậm việc cấp phép cho Nvidia, Advanced Micro Devices (AMD) và các nhà sản xuất chip khác xuất khẩu bộ gia tốc AI quy mô lớn sang khu vực này. Hiện các quan chức Mỹ đang tranh luận về việc có nên phê duyệt lô hàng chip H100 của Nvidia tới Trung Đông hay không, theo Bloomberg.

Mặc dù tồn tại nhiều quan ngại, thương vụ hợp tác giữa Microsoft và G42 tại Kenya được xem như một mô hình tiềm năng, giúp Mỹ mở rộng ảnh hưởng chính trị và kinh tế ở các thị trường mới nổi tại châu Phi và Trung Á – nơi Trung Quốc đang hiện diện mạnh mẽ.

Tuy nhiên, lo ngại về an ninh quốc gia đang gia tăng tại Washington, có thể ảnh hưởng đến tính khả thi của thỏa thuận này. Microsoft cần đảm bảo rằng công nghệ sẽ được sử dụng an toàn và không bị truy cập bởi các bên không đáng tin cậy. Việc cắt đứt hoàn toàn quan hệ với Trung Quốc cũng là một thách thức không nhỏ đối với G42, mặc dù có sự cam kết từ công ty này.

Thỏa thuận hợp tác này không chỉ là một sự đầu tư lớn của Microsoft mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong việc mở rộng tầm ảnh hưởng của Mỹ tại các khu vực mà Trung Quốc cũng đang hoạt động. Tuy nhiên, những lo ngại về an ninh quốc gia đang đe dọa đến tính khả thi của thỏa thuận này, đồng thời phản ánh những căng thẳng đang diễn ra trong mối quan hệ công nghệ toàn cầu giữa các siêu cường.
Ngành Tài Chính Có Thể Thiệt Hại 40 Tỷ USD Vì DeepfakeCông nghệ deepfake đang đe dọa gây thiệt hại khổng lồ cho ngành dịch vụ tài chính toàn cầu, với ước tính thiệt hại lên tới 40 tỷ USD vào năm 2027, theo Venturebeat. Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) mang đến nhiều lợi ích, nhưng đồng thời cũng tạo ra những nguy cơ bảo mật đáng lo ngại, đặc biệt là deepfake. Theo Statista, deepfake – công nghệ sử dụng AI để tạo ra video, giọng nói hoặc hình ảnh giả mạo – đang trở thành mối đe dọa ngày càng nghiêm trọng đối với ngành dịch vụ tài chính. Dự kiến, tổn thất do deepfake gây ra sẽ tăng vọt từ 12,3 tỷ USD trong năm 2023 lên đến 40 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng hàng năm đáng kinh ngạc là 32%. Các cuộc tấn công deepfake đã gia tăng chóng mặt trong những năm gần đây. Năm 2023, số vụ tấn công deepfake tăng 3.000% so với năm trước đó và dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng 50-60% trong năm 2024, với khoảng 140.000 – 150.000 trường hợp trên toàn cầu, theo báo cáo của Deloitte. Sự gia tăng đáng báo động này một phần là do sự phổ biến của các ứng dụng, công cụ và nền tảng AI tạo sinh (GenAI) thế hệ mới. Những công cụ này cho phép kẻ tấn công dễ dàng tạo ra video deepfake, giả mạo giọng nói và tài liệu gian lận với chi phí thấp và tốc độ nhanh chóng. Đáng lo ngại, gian lận deepfake nhắm vào các trung tâm liên lạc đã gây thiệt hại ước tính khoảng 5 tỷ USD mỗi năm, theo báo cáo của Pindrop năm 2024. Trong khi đó, Bloomberg cho biết, một ngành công nghiệp ngầm trên web đen đã hình thành, chuyên bán phần mềm lừa đảo với giá từ 20 USD đến hàng nghìn USD. Nguồn: Statista Doanh nghiệp chưa sẵn sàng đối phó Deepfake Mặc dù nguy cơ từ deepfake ngày càng gia tăng, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa có sự chuẩn bị đầy đủ để đối phó. Nghiên cứu của Ivanti cho thấy 30% doanh nghiệp không có kế hoạch cụ thể để xác định và phòng thủ trước các cuộc tấn công AI. Báo cáo “Tình hình An ninh mạng 2024” của Ivanti cũng chỉ ra rằng 74% doanh nghiệp được khảo sát đã ghi nhận các dấu hiệu về mối đe dọa do AI điều khiển, và 89% tin rằng đây mới chỉ là sự khởi đầu. Nguồn: Báo cáo tình hình an ninh mạng năm 2024 của Ivanti Trong số các Giám Đốc An Ninh Thông Tin (CISO), Giám Đốc Thông Tin (CIO) và lãnh đạo IT được Ivanti phỏng vấn, 60% lo sợ rằng doanh nghiệp của họ không được chuẩn bị để bảo vệ chống lại các mối đe dọa và tấn công do AI điều khiển. Kẻ tấn công thường sử dụng deepfake như một phần của chiến lược tấn công đa dạng, bao gồm lừa đảo, khai thác lỗ hổng phần mềm, ransomware và lỗ hổng API. Xu hướng này phù hợp với dự đoán của các chuyên gia bảo mật về sự gia tăng nguy hiểm của các mối đe dọa từ AI thế hệ mới. Đặc biệt là video và giọng nói giả mạo, những vũ khí tấn công lợi hại của tội phạm mạng, nhắm vào các doanh nghiệp lớn với mục tiêu chiếm đoạt hàng triệu USD. Tình hình càng trở nên đáng báo động khi các quốc gia và tổ chức tội phạm có tiềm lực đang đổ tiền đầu tư, chiêu mộ chuyên gia và phát triển công nghệ GAN (Generative Adversarial Network) – công nghệ đứng sau những deepfake tinh vi khó nhận diện. Mối nguy hiểm từ deepfake đã được chính các chuyên gia an ninh mạng hàng đầu thừa nhận. Ông George Kurtz, CEO của CrowdStrike – công ty an ninh mạng nổi tiếng – trong một cuộc phỏng vấn với Wall Street Journal đã bày tỏ lo ngại sâu sắc về mức độ tinh vi của deepfake hiện nay. Ông cho biết, công nghệ này đang đe dọa nghiêm trọng đến an ninh thông tin và bảo mật danh tính của các tổ chức, doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đáp ứng thách thức Deepfake đã trở nên phổ biến đến mức Bộ An Ninh Nội Địa Mỹ phải ban hành hướng dẫn nhận biết về sự nguy hiểm của hình thức tấn công này. Sự gia tăng của deepfake và các cuộc tấn công AI đòi hỏi các doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi và phát triển các chiến lược phòng thủ mạnh mẽ. Việc nâng cao nhận thức về deepfake, đào tạo nhân viên nhận diện dấu hiệu lừa đảo, áp dụng công nghệ phát hiện deepfake và tăng cường hợp tác giữa các tổ chức cũng được xem là những biện pháp cấp thiết. Cuộc chiến chống lại deepfake và các cuộc tấn công AI trong tương lai sẽ là một cuộc chạy đua vũ trang công nghệ. Doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào công nghệ bảo mật tiên tiến, đồng thời liên tục cập nhật kiến thức và chia sẻ thông tin để đối phó hiệu quả với mối đe dọa ngày càng tinh vi này.

Ngành Tài Chính Có Thể Thiệt Hại 40 Tỷ USD Vì Deepfake

Công nghệ deepfake đang đe dọa gây thiệt hại khổng lồ cho ngành dịch vụ tài chính toàn cầu, với ước tính thiệt hại lên tới 40 tỷ USD vào năm 2027, theo Venturebeat.

Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) mang đến nhiều lợi ích, nhưng đồng thời cũng tạo ra những nguy cơ bảo mật đáng lo ngại, đặc biệt là deepfake. Theo Statista, deepfake – công nghệ sử dụng AI để tạo ra video, giọng nói hoặc hình ảnh giả mạo – đang trở thành mối đe dọa ngày càng nghiêm trọng đối với ngành dịch vụ tài chính.

Dự kiến, tổn thất do deepfake gây ra sẽ tăng vọt từ 12,3 tỷ USD trong năm 2023 lên đến 40 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng hàng năm đáng kinh ngạc là 32%.

Các cuộc tấn công deepfake đã gia tăng chóng mặt trong những năm gần đây. Năm 2023, số vụ tấn công deepfake tăng 3.000% so với năm trước đó và dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng 50-60% trong năm 2024, với khoảng 140.000 – 150.000 trường hợp trên toàn cầu, theo báo cáo của Deloitte.

Sự gia tăng đáng báo động này một phần là do sự phổ biến của các ứng dụng, công cụ và nền tảng AI tạo sinh (GenAI) thế hệ mới. Những công cụ này cho phép kẻ tấn công dễ dàng tạo ra video deepfake, giả mạo giọng nói và tài liệu gian lận với chi phí thấp và tốc độ nhanh chóng.

Đáng lo ngại, gian lận deepfake nhắm vào các trung tâm liên lạc đã gây thiệt hại ước tính khoảng 5 tỷ USD mỗi năm, theo báo cáo của Pindrop năm 2024. Trong khi đó, Bloomberg cho biết, một ngành công nghiệp ngầm trên web đen đã hình thành, chuyên bán phần mềm lừa đảo với giá từ 20 USD đến hàng nghìn USD.

Nguồn: Statista

Doanh nghiệp chưa sẵn sàng đối phó Deepfake

Mặc dù nguy cơ từ deepfake ngày càng gia tăng, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa có sự chuẩn bị đầy đủ để đối phó. Nghiên cứu của Ivanti cho thấy 30% doanh nghiệp không có kế hoạch cụ thể để xác định và phòng thủ trước các cuộc tấn công AI.

Báo cáo “Tình hình An ninh mạng 2024” của Ivanti cũng chỉ ra rằng 74% doanh nghiệp được khảo sát đã ghi nhận các dấu hiệu về mối đe dọa do AI điều khiển, và 89% tin rằng đây mới chỉ là sự khởi đầu.

Nguồn: Báo cáo tình hình an ninh mạng năm 2024 của Ivanti

Trong số các Giám Đốc An Ninh Thông Tin (CISO), Giám Đốc Thông Tin (CIO) và lãnh đạo IT được Ivanti phỏng vấn, 60% lo sợ rằng doanh nghiệp của họ không được chuẩn bị để bảo vệ chống lại các mối đe dọa và tấn công do AI điều khiển.

Kẻ tấn công thường sử dụng deepfake như một phần của chiến lược tấn công đa dạng, bao gồm lừa đảo, khai thác lỗ hổng phần mềm, ransomware và lỗ hổng API. Xu hướng này phù hợp với dự đoán của các chuyên gia bảo mật về sự gia tăng nguy hiểm của các mối đe dọa từ AI thế hệ mới.

Đặc biệt là video và giọng nói giả mạo, những vũ khí tấn công lợi hại của tội phạm mạng, nhắm vào các doanh nghiệp lớn với mục tiêu chiếm đoạt hàng triệu USD. Tình hình càng trở nên đáng báo động khi các quốc gia và tổ chức tội phạm có tiềm lực đang đổ tiền đầu tư, chiêu mộ chuyên gia và phát triển công nghệ GAN (Generative Adversarial Network) – công nghệ đứng sau những deepfake tinh vi khó nhận diện.

Mối nguy hiểm từ deepfake đã được chính các chuyên gia an ninh mạng hàng đầu thừa nhận. Ông George Kurtz, CEO của CrowdStrike – công ty an ninh mạng nổi tiếng – trong một cuộc phỏng vấn với Wall Street Journal đã bày tỏ lo ngại sâu sắc về mức độ tinh vi của deepfake hiện nay. Ông cho biết, công nghệ này đang đe dọa nghiêm trọng đến an ninh thông tin và bảo mật danh tính của các tổ chức, doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần đáp ứng thách thức

Deepfake đã trở nên phổ biến đến mức Bộ An Ninh Nội Địa Mỹ phải ban hành hướng dẫn nhận biết về sự nguy hiểm của hình thức tấn công này. Sự gia tăng của deepfake và các cuộc tấn công AI đòi hỏi các doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi và phát triển các chiến lược phòng thủ mạnh mẽ.

Việc nâng cao nhận thức về deepfake, đào tạo nhân viên nhận diện dấu hiệu lừa đảo, áp dụng công nghệ phát hiện deepfake và tăng cường hợp tác giữa các tổ chức cũng được xem là những biện pháp cấp thiết.

Cuộc chiến chống lại deepfake và các cuộc tấn công AI trong tương lai sẽ là một cuộc chạy đua vũ trang công nghệ. Doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào công nghệ bảo mật tiên tiến, đồng thời liên tục cập nhật kiến thức và chia sẻ thông tin để đối phó hiệu quả với mối đe dọa ngày càng tinh vi này.
Lỗ Hỏng Trong Email Ethereum Foundation Bị Khai Thác Để Lừa ĐảoHơn 35.000 địa chỉ email đã bị tấn công bởi một email giả mạo chương trình staking của Lido, được gửi từ tài khoản email chính thức của Ethereum Foundation. Vào ngày 23/6, Ethereum Foundation đã phát thông báo khẩn cấp về việc tài khoản email chính thức của tổ chức là updates@blog.ethereum.org đã bị tấn công. Kẻ tấn công đã lợi dụng quyền truy cập vào tài khoản này để gửi email lừa đảo đến 35.794 địa chỉ, trong đó quảng cáo về chương trình staking “hợp tác” giữa Ethereum Foundation và LidoDAO, nền tảng cung cấp dịch vụ staking phi tập trung nổi tiếng. Theo nội dung email, chương trình “hợp tác” này hứa hẹn mang đến cho người dùng lợi nhuận lên đến 6.8% khi stake các loại tài sản như ETH, stETH và WETH. Để tăng thêm tính thuyết phục, email giả mạo còn nhấn mạnh dịch vụ staking này “được bảo vệ và xác minh” bởi Ethereum Foundation, qua đó lợi dụng uy tín của tổ chức để đánh lừa người dùng. Email giả mạo được gửi tới người dùng từ hacker Email được thiết kế tinh vi và sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp để tạo sự tin tưởng khiến người dùng bị dẫn dụ click vào nút “Begin Staking” ở cuối email, dẫn đến một trang web giả mạo có tên “Staking Launchpad”. Trang web này được thiết kế để đánh cắp tiền từ ví của người dùng khi họ thực hiện thao tác “Stake”. Giao diện của trang web Ethereum Foundation bị giả mạo Ngay sau khi phát hiện vụ việc, Ethereum Foundation đã nhanh chóng vào cuộc, giành lại quyền kiểm soát tài khoản email bị xâm phạm và tiến hành điều tra quy mô tấn công. Theo thông tin từ phía Ethereum Foundation, hiện tại chưa ghi nhận trường hợp nào bị mất tiền do vụ tấn công email này. Tuy nhiên, tổ chức cũng tiết lộ một số thông tin đáng quan ngại về cách thức kẻ tấn công thu thập địa chỉ email. Cụ thể, Ethereum Foundation phát hiện kẻ tấn công đã tải lên một cơ sở dữ liệu chứa địa chỉ email không có trong danh sách người đăng ký của Ethereum Foundation. Điều này đồng nghĩa với việc không chỉ những người đăng ký nhận email cập nhật từ Ethereum Foundation mới là mục tiêu của vụ tấn công, mà nhiều người dùng khác cũng có nguy cơ trở thành nạn nhân. Ngoài ra, hacker cũng đã xuất danh sách email “blog mailing list email addresses” chứa 3.759 địa chỉ. Tuy nhiên, danh sách này chỉ chứa 81 địa chỉ email duy nhất, số còn lại là “địa chỉ trùng lặp”. Do đó, ước tính chỉ có 81 người đăng ký thực sự bị ảnh hưởng bởi vụ tấn công này. Để ngăn chặn thiệt hại lan rộng, Ethereum Foundation đã liên hệ với các nhà cung cấp ví, các tổ chức duy trì danh sách đen website độc hại và nhà cung cấp DNS Cloudflare để yêu cầu cảnh báo người dùng về trang web “Staking Launchpad” giả mạo. Vụ việc một lần nữa gióng lên hồi chuông cảnh báo về tình trạng lừa đảo phishing qua email trong ngành công nghiệp tiền mã hoá. Để bảo vệ tài sản của mình, người dùng cần nâng cao cảnh giác trước các email đáng ngờ, đặc biệt là những email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc liên kết đến các trang web lạ. Luôn kiểm tra kỹ địa chỉ email của người gửi và liên hệ trực tiếp với tổ chức liên quan để xác minh thông tin trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.

Lỗ Hỏng Trong Email Ethereum Foundation Bị Khai Thác Để Lừa Đảo

Hơn 35.000 địa chỉ email đã bị tấn công bởi một email giả mạo chương trình staking của Lido, được gửi từ tài khoản email chính thức của Ethereum Foundation.

Vào ngày 23/6, Ethereum Foundation đã phát thông báo khẩn cấp về việc tài khoản email chính thức của tổ chức là updates@blog.ethereum.org đã bị tấn công. Kẻ tấn công đã lợi dụng quyền truy cập vào tài khoản này để gửi email lừa đảo đến 35.794 địa chỉ, trong đó quảng cáo về chương trình staking “hợp tác” giữa Ethereum Foundation và LidoDAO, nền tảng cung cấp dịch vụ staking phi tập trung nổi tiếng.

Theo nội dung email, chương trình “hợp tác” này hứa hẹn mang đến cho người dùng lợi nhuận lên đến 6.8% khi stake các loại tài sản như ETH, stETH và WETH. Để tăng thêm tính thuyết phục, email giả mạo còn nhấn mạnh dịch vụ staking này “được bảo vệ và xác minh” bởi Ethereum Foundation, qua đó lợi dụng uy tín của tổ chức để đánh lừa người dùng.

Email giả mạo được gửi tới người dùng từ hacker

Email được thiết kế tinh vi và sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp để tạo sự tin tưởng khiến người dùng bị dẫn dụ click vào nút “Begin Staking” ở cuối email, dẫn đến một trang web giả mạo có tên “Staking Launchpad”. Trang web này được thiết kế để đánh cắp tiền từ ví của người dùng khi họ thực hiện thao tác “Stake”.

Giao diện của trang web Ethereum Foundation bị giả mạo

Ngay sau khi phát hiện vụ việc, Ethereum Foundation đã nhanh chóng vào cuộc, giành lại quyền kiểm soát tài khoản email bị xâm phạm và tiến hành điều tra quy mô tấn công. Theo thông tin từ phía Ethereum Foundation, hiện tại chưa ghi nhận trường hợp nào bị mất tiền do vụ tấn công email này. Tuy nhiên, tổ chức cũng tiết lộ một số thông tin đáng quan ngại về cách thức kẻ tấn công thu thập địa chỉ email.

Cụ thể, Ethereum Foundation phát hiện kẻ tấn công đã tải lên một cơ sở dữ liệu chứa địa chỉ email không có trong danh sách người đăng ký của Ethereum Foundation. Điều này đồng nghĩa với việc không chỉ những người đăng ký nhận email cập nhật từ Ethereum Foundation mới là mục tiêu của vụ tấn công, mà nhiều người dùng khác cũng có nguy cơ trở thành nạn nhân.

Ngoài ra, hacker cũng đã xuất danh sách email “blog mailing list email addresses” chứa 3.759 địa chỉ. Tuy nhiên, danh sách này chỉ chứa 81 địa chỉ email duy nhất, số còn lại là “địa chỉ trùng lặp”. Do đó, ước tính chỉ có 81 người đăng ký thực sự bị ảnh hưởng bởi vụ tấn công này.

Để ngăn chặn thiệt hại lan rộng, Ethereum Foundation đã liên hệ với các nhà cung cấp ví, các tổ chức duy trì danh sách đen website độc hại và nhà cung cấp DNS Cloudflare để yêu cầu cảnh báo người dùng về trang web “Staking Launchpad” giả mạo.

Vụ việc một lần nữa gióng lên hồi chuông cảnh báo về tình trạng lừa đảo phishing qua email trong ngành công nghiệp tiền mã hoá. Để bảo vệ tài sản của mình, người dùng cần nâng cao cảnh giác trước các email đáng ngờ, đặc biệt là những email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc liên kết đến các trang web lạ. Luôn kiểm tra kỹ địa chỉ email của người gửi và liên hệ trực tiếp với tổ chức liên quan để xác minh thông tin trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.
Nvidia Bị Pháp Điều Tra Chống Độc QuyềnCơ quan quản lý cạnh tranh Pháp đã chính thức cáo buộc Nvidia độc quyền trong lĩnh vực card đồ họa, đánh dấu cuộc điều tra chính thức đầu tiên nhắm vào hãng sản xuất chip hàng đầu thế giới. Theo thông tin từ Reuters, Nvidia đã nhận được “thông báo phản đối”, tương đương với một cáo trạng chính thức, sau cuộc điều tra đột xuất của cơ quan chức năng Pháp từ tháng 9/2023. Cuộc điều tra tập trung vào lĩnh vực card đồ họa, nằm trong khuôn khổ một cuộc điều tra rộng hơn về điện toán đám mây. Nhu cầu về chip của Nvidia đã tăng vọt sau sự ra đời của ứng dụng AI tạo sinh ChatGPT, khi hãng là nhà sản xuất chip hàng đầu được sử dụng cho cả trí tuệ nhân tạo (AI) và đồ họa máy tính. Sự tăng trưởng đột biến này đã thu hút sự giám sát của các cơ quan quản lý ở cả hai bờ Đại Tây Dương. Dù Nvidia đã công bố trong một hồ sơ pháp lý vào năm ngoái rằng họ đang bị các cơ quan quản lý ở Liên minh Châu Âu, Trung Quốc và Pháp yêu cầu cung cấp thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh card đồ họa, cả Nvidia và cơ quan chức năng Pháp đều từ chối đưa ra bình luận chính thức về thông tin cáo buộc mới nhất. Tuy nhiên, nguồn tin thân cận cho biết Ủy ban Châu Âu khó có thể mở rộng điều tra sơ bộ đối với Nvidia vào thời điểm hiện tại, bởi lẽ cơ quan chức năng Pháp đang là bên chủ động điều tra. Lo ngại về nguy cơ lạm dụng vị thế độc quyền từ các nhà cung cấp chip, đặc biệt là trong bối cảnh AI đang bùng nổ mạnh mẽ, đã được cơ quan giám sát của Pháp thể hiện rõ nét trong một báo cáo về cạnh tranh trong lĩnh vực AI tạo sinh, được công bố vào ngày 28/6. Cụ thể, cơ quan này lo ngại về sự phụ thuộc của ngành vào phần mềm lập trình chip CUDA của Nvidia, hệ thống duy nhất tương thích 100% với GPU, vốn đã trở nên thiết yếu cho điện toán gia tốc. Bên cạnh đó, các khoản đầu tư gần đây của Nvidia vào các nhà cung cấp dịch vụ đám mây tập trung vào AI như CoreWeave cũng là một điểm đáng quan ngại. Logo của Nvidia được nhìn thấy trong triển lãm máy tính Computex thường niên tại Đài Bắc, Đài Loan ngày 30/5. Nếu bị kết tội, Nvidia có nguy cơ phải đối mặt với mức phạt tối đa lên tới 10% doanh thu hàng năm toàn cầu vì vi phạm luật chống độc quyền của Pháp. Tuy nhiên, công ty có thể đưa ra nhượng bộ để tránh bị phạt. Thành công của Nvidia trong cơn sốt AI đã được chứng minh qua mức định giá chóng mặt của công ty, tăng từ 1 nghìn tỷ USD vào tháng 5/2023 lên 2 nghìn tỷ USD vào tháng 2/2024 và 3 nghìn tỷ USD vào tháng 6/2024. Tại Mỹ, Bộ Tư pháp đang dẫn đầu một cuộc điều tra chống độc quyền đối với Nvidia, Microsoft và OpenAI, nhằm đánh giá tầm ảnh hưởng của bộ ba này đối với ngành công nghiệp AI. Cuộc điều tra được tiến hành vào tháng 6/2024, sau khi Bộ Tư pháp và Ủy ban Thương mại Liên bang phân chia trách nhiệm giám sát các “ông lớn” công nghệ.

Nvidia Bị Pháp Điều Tra Chống Độc Quyền

Cơ quan quản lý cạnh tranh Pháp đã chính thức cáo buộc Nvidia độc quyền trong lĩnh vực card đồ họa, đánh dấu cuộc điều tra chính thức đầu tiên nhắm vào hãng sản xuất chip hàng đầu thế giới.

Theo thông tin từ Reuters, Nvidia đã nhận được “thông báo phản đối”, tương đương với một cáo trạng chính thức, sau cuộc điều tra đột xuất của cơ quan chức năng Pháp từ tháng 9/2023.

Cuộc điều tra tập trung vào lĩnh vực card đồ họa, nằm trong khuôn khổ một cuộc điều tra rộng hơn về điện toán đám mây.

Nhu cầu về chip của Nvidia đã tăng vọt sau sự ra đời của ứng dụng AI tạo sinh ChatGPT, khi hãng là nhà sản xuất chip hàng đầu được sử dụng cho cả trí tuệ nhân tạo (AI) và đồ họa máy tính. Sự tăng trưởng đột biến này đã thu hút sự giám sát của các cơ quan quản lý ở cả hai bờ Đại Tây Dương.

Dù Nvidia đã công bố trong một hồ sơ pháp lý vào năm ngoái rằng họ đang bị các cơ quan quản lý ở Liên minh Châu Âu, Trung Quốc và Pháp yêu cầu cung cấp thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh card đồ họa, cả Nvidia và cơ quan chức năng Pháp đều từ chối đưa ra bình luận chính thức về thông tin cáo buộc mới nhất.

Tuy nhiên, nguồn tin thân cận cho biết Ủy ban Châu Âu khó có thể mở rộng điều tra sơ bộ đối với Nvidia vào thời điểm hiện tại, bởi lẽ cơ quan chức năng Pháp đang là bên chủ động điều tra.

Lo ngại về nguy cơ lạm dụng vị thế độc quyền từ các nhà cung cấp chip, đặc biệt là trong bối cảnh AI đang bùng nổ mạnh mẽ, đã được cơ quan giám sát của Pháp thể hiện rõ nét trong một báo cáo về cạnh tranh trong lĩnh vực AI tạo sinh, được công bố vào ngày 28/6.

Cụ thể, cơ quan này lo ngại về sự phụ thuộc của ngành vào phần mềm lập trình chip CUDA của Nvidia, hệ thống duy nhất tương thích 100% với GPU, vốn đã trở nên thiết yếu cho điện toán gia tốc.

Bên cạnh đó, các khoản đầu tư gần đây của Nvidia vào các nhà cung cấp dịch vụ đám mây tập trung vào AI như CoreWeave cũng là một điểm đáng quan ngại.

Logo của Nvidia được nhìn thấy trong triển lãm máy tính Computex thường niên tại Đài Bắc, Đài Loan ngày 30/5.

Nếu bị kết tội, Nvidia có nguy cơ phải đối mặt với mức phạt tối đa lên tới 10% doanh thu hàng năm toàn cầu vì vi phạm luật chống độc quyền của Pháp. Tuy nhiên, công ty có thể đưa ra nhượng bộ để tránh bị phạt.

Thành công của Nvidia trong cơn sốt AI đã được chứng minh qua mức định giá chóng mặt của công ty, tăng từ 1 nghìn tỷ USD vào tháng 5/2023 lên 2 nghìn tỷ USD vào tháng 2/2024 và 3 nghìn tỷ USD vào tháng 6/2024.

Tại Mỹ, Bộ Tư pháp đang dẫn đầu một cuộc điều tra chống độc quyền đối với Nvidia, Microsoft và OpenAI, nhằm đánh giá tầm ảnh hưởng của bộ ba này đối với ngành công nghiệp AI. Cuộc điều tra được tiến hành vào tháng 6/2024, sau khi Bộ Tư pháp và Ủy ban Thương mại Liên bang phân chia trách nhiệm giám sát các “ông lớn” công nghệ.
Последние новости криптовалют
⚡️ Участвуйте в последних обсуждениях в криптомире
💬 Общайтесь с любимыми авторами
👍 Изучайте темы, которые вам интересны
Эл. почта/номер телефона

Последние новости

--
Подробнее
Структура веб-страницы
Cookie Preferences
Правила и условия платформы