Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số là gì?

Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số, còn được gọi là e-CNY, là một loại tiền tệ kỹ thuật số do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC), phát hành. Đây là phiên bản điện tử của đồng nhân dân tệ, được thiết kế để thực hiện giao dịch trực tuyến và ngoại tuyến.

PBOC triển khai hệ thống đồng nhân dân tệ kỹ thuật số nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng thanh toán bán lẻ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo tài chính toàn diện. Loại tiền này hỗ trợ quyền tiếp cận bình đẳng đến thanh toán số, nâng cao hệ thống thanh toán ngân hàng trung ương, khám phá hợp tác quốc tế cho thanh toán xuyên biên giới và đóng vai trò dự phòng, ngăn ngừa rủi ro hệ thống do các sự cố kỹ thuật lớn.

Đồng tiền kỹ thuật số do nhà nước bảo trợ đáp ứng nhu cầu tài chính đang thay đổi và làm cho các dịch vụ tài chính trở nên dễ tiếp cận hơn. Nó được bảo đảm bởi tín dụng quốc gia và hoạt động như một loại tiền pháp định. PBOC dự kiến hợp tác với các quốc gia khác, hưởng ứng các sáng kiến của G20 và nghiên cứu các phương thức thanh toán xuyên biên giới dựa trên nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và tuân thủ quy định.

Tính đến tháng 5/2024, giá trị giao dịch bằng đồng nhân dân tệ kỹ thuật số tại Trung Quốc đạt 6,6 nghìn tỷ nhân dân tệ (tương đương 910 tỷ USD), tăng gần gấp 4 lần  so với mức 1,8 nghìn tỷ Nhân dân tệ được ghi nhận vào năm 2023.

Từ ngày 1/7/2023, các phương tiện giao thông công cộng tại thành phố Tế Nam đã chấp nhận thanh toán bằng đồng nhân dân tệ kỹ thuật số, và Trung tâm Thanh toán Bù trừ Thượng Hải cũng gia tăng hỗ trợ thanh toán kỹ thuật số. Tuy nhiên, bất chấp dân số khổng lồ 1,4 tỷ người của Trung Quốc, tỷ lệ sử dụng đồng nhân dân tệ kỹ thuật số vẫn còn tương đối thấp.

Lộ trình phát triển đồng nhân dân tệ kỹ thuật số

Các giai đoạn chính trong quá trình phát triển đồng nhân dân tệ kỹ thuật số bao gồm:

Ý tưởng ban đầu và nghiên cứu (2014–2016)

Nhận thấy nhu cầu số hóa tiền mặt để tăng cường tài chính toàn diện và hiệu quả hệ thống thanh toán, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) bắt đầu nghiên cứu về tiền kỹ thuật số và thanh toán điện tử từ năm 2014. Đến năm 2016, một nhóm chuyên trách được thành lập nhằm nghiên cứu và phát triển nguyên mẫu, đồng thời xây dựng nền tảng lý thuyết cho một hệ thống thanh toán kỹ thuật số an toàn và hiệu quả.

Chương trình thử nghiệm và phát triển (2017–2019)

Trong giai đoạn 2017–2018, PBOC tăng cường nghiên cứu, tập trung vào các khía cạnh pháp lý, kỹ thuật và tác động tiềm tàng của đồng nhân dân tệ kỹ thuật số đối với sự ổn định tài chính cũng như chính sách tiền tệ.

Năm 2019, các chương trình thử nghiệm khép kín được triển khai tại một số thành phố, nhằm đánh giá tính khả thi của đồng tiền kỹ thuật số trong các kịch bản thực tế như thanh toán bán lẻ và thanh toán liên ngân hàng.

Mở rộng khu vực thử nghiệm (2020–2021)

Năm 2020, PBOC mở rộng các chương trình thử nghiệm đến các thành phố lớn như Tân khu Hùng An, Tô Châu, Thành Đô và Thâm Quyến. Những chương trình này, bao gồm việc phát hành đồng nhân dân tệ kỹ thuật số qua hình thức quay số, khuyến khích người dân sử dụng tại các địa điểm bán lẻ cụ thể, đã thu hút sự quan tâm rộng rãi.

Năm 2021, phạm vi thử nghiệm tiếp tục được mở rộng với nhiều thành phố và trường hợp sử dụng hơn, bao gồm thanh toán xuyên biên giới, các nền tảng thương mại điện tử và sự kiện Thế vận hội mùa đông tại Bắc Kinh.

Phát triển liên tục và mở rộng quốc tế (2022 đến nay)

Kể từ năm 2022, PBOC tập trung vào việc hoàn thiện hệ sinh thái đồng nhân dân tệ kỹ thuật số, ưu tiên đảm bảo tính tương thích với các nền tảng thanh toán phổ biến. Đồng thời, PBOC cũng tích cực tham gia các hợp tác quốc tế nhằm nghiên cứu và thúc đẩy sử dụng tiền tệ kỹ thuật số trong thanh toán xuyên biên giới.

Ngoài các tính năng cơ bản, đồng nhân dân tệ kỹ thuật số còn được phát triển để tích hợp hợp đồng thông minh, mở ra cơ hội cho các giao dịch tài chính tự động và phức tạp hơn. Ngày 17/1/2023, ứng dụng Meituan, một nền tảng lớn của Trung Quốc cung cấp dịch vụ bán lẻ và giao hàng, đã giới thiệu tính năng hợp đồng thông minh. Mục tiêu chính là mở rộng tính ứng dụng và tầm ảnh hưởng của đồng nhân dân tệ kỹ thuật số trong nhiều lĩnh vực như dịch vụ, bán lẻ và tài chính.

Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số hoạt động như thế nào?

Với sự hỗ trợ từ Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC), đồng nhân dân tệ kỹ thuật số hoạt động thông qua các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, đảm bảo tính riêng tư và ẩn danh tốt hơn, đồng thời vẫn duy trì khả năng theo dõi cần thiết để ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp như trốn thuế và rửa tiền.

Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số được coi là nghĩa vụ trực tiếp của PBOC và được định nghĩa là M0 (tương tự như tiền mặt lưu thông). Loại tiền này cung cấp các giao dịch hoàn toàn không có rủi ro và không trả lãi. Chỉ các ngân hàng mới có thể thực hiện việc chuyển đổi giữa đồng nhân dân tệ kỹ thuật số và tiền gửi ngân hàng, và ngược lại; các ví kỹ thuật số lưu trữ đồng nhân dân tệ kỹ thuật số không được coi là tài khoản ngân hàng.

Cấu trúc hoạt động của đồng nhân dân tệ kỹ thuật số

Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số hoạt động dựa trên cấu trúc hai tầng, trong đó:

  • Tầng 1 bao gồm Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC), chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tổng thể.

  • Tầng 2 gồm các tổ chức như các ngân hàng quốc doanh lớn và ngân hàng trực tuyến như WeBank (WeChat Pay) và MYBank (AliPay), chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ và quản lý người dùng trong hệ thống hai tầng này.

7 ngân hàng thương mại lớn được phép cung cấp dịch vụ đồng nhân dân tệ kỹ thuật số, bao gồm:

  • Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC).

  • Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc (ABC).

  • Ngân hàng Trung Quốc (BOC).

  • Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB).

  • Ngân hàng Truyền thông (BoCom).

  • Ngân hàng Tiết kiệm Bưu điện Trung Quốc (PSBC).

  • Ngân hàng Thương nhân Trung Quốc (CMB).

Và 2 ngân hàng trực tuyến:

  • WeBank (WeChat Pay).

  • MYBank (Alipay).

Người dùng có thể mở ví đồng nhân dân tệ kỹ thuật số thông qua các tổ chức thuộc tầng hai. Ví kỹ thuật số, được gọi là shuzi qianbao trong tiếng Trung, là một nền tảng trực tuyến cho phép cá nhân quản lý và lưu trữ đồng nhân dân tệ kỹ thuật số.

Các tổ chức thuộc tầng 2.5 (bao gồm các ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ thanh toán không thuộc tầng hai) cũng cung cấp các dịch vụ đa dạng cho người dùng đồng nhân dân tệ kỹ thuật số, nhưng không có khả năng thực hiện các giao dịch đổi đồng tiền này.

Các doanh nghiệp, người tiêu dùng và nhà bán lẻ nằm ở đáy kim tự tháp hỗ trợ việc chuyển tiền ngang hàng (peer-to-peer) và thiết lập hạ tầng thanh toán cho đồng nhân dân tệ kỹ thuật số.

Các tổ chức thuộc tầng hai đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng, bao gồm:

  • Dịch vụ khách hàng

  • Bảo vệ quyền riêng tư

  • Thực hiện quy trình xác minh danh tính khách hàng (Know Your Customer – KYC)

  • Đầu tư vào hạ tầng bán lẻ cho đồng nhân dân tệ kỹ thuật số

Cấu trúc hai tầng này nhằm thúc đẩy việc áp dụng và tích hợp đồng nhân dân tệ kỹ thuật số vào hệ sinh thái tài chính, đảm bảo khả năng quản lý hiệu quả và tăng cường khả năng tiếp cận rộng rãi các dịch vụ liên quan.

Cách tiếp cận và sử dụng đồng nhân dân tệ kỹ thuật số

Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số có thể được tiếp cận chủ yếu thông qua các ứng dụng do ngân hàng thương mại cung cấp hoặc ứng dụng e-CNY, hiện khả dụng tại một số thành phố ở Trung Quốc. Người dùng ngoài lãnh thổ Trung Quốc không thể sử dụng ứng dụng e-CNY.

Ngoài ra, người nước ngoài tại Trung Quốc có thể dễ dàng nạp tiền vào ví và thực hiện giao dịch. Các thành phố lớn như Thâm Quyến, Bắc Kinh và Thượng Hải còn cung cấp khả năng truy cập ví đồng nhân dân tệ kỹ thuật số vật lý, cho thấy việc triển khai đang được thực hiện theo từng giai đoạn tại các khu vực cụ thể trước khi phổ biến rộng rãi.

Để sử dụng ứng dụng e-CNY, người dùng cần đăng ký bằng số điện thoại và tên cá nhân sau khi cài đặt. Sau đó, họ có thể nạp tiền bằng cách chọn ngân hàng để mở ví phụ. Tại các thành phố thử nghiệm, đồng nhân dân tệ kỹ thuật số được chấp nhận rộng rãi trong thanh toán.

Người dùng có thể thanh toán bằng cách sử dụng tính năng “chạm” của ứng dụng để giao dịch không tiếp xúc, quét mã QR của người bán hoặc hiển thị mã thanh toán để quét. Thanh toán trực tuyến bằng đồng nhân dân tệ kỹ thuật số có thể được thực hiện thông qua tích hợp với các nền tảng như Alipay, Jingdong, và qua ứng dụng di động của các ngân hàng được PBOC phê duyệt.

Các loại ví đồng nhân dân tệ kỹ thuật số

Ví đồng nhân dân tệ kỹ thuật số (e-CNY) được phân thành 4 cấp độ dựa trên mức độ ẩn danh của người dùng, và tất cả các ví này đều có thể được kích hoạt chỉ bằng số điện thoại. Theo quy định của Luật An ninh Mạng và Luật Bảo vệ Thông tin Cá nhân, các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông không được phép tiết lộ thông tin khách hàng cho bên thứ ba, bao gồm cả Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC). Điều này đảm bảo rằng các ví e-CNY, khi được kích hoạt bằng số điện thoại, sẽ duy trì tính ẩn danh cho người sử dụng.

Ví e-CNY bao gồm hai loại chính: ví mềm và ví cứng. Trong đó, có bốn loại ví mềm, và các ví cứng mà chúng kết nối đều được thiết kế để bảo vệ tính ẩn danh của người dùng, nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch nhỏ với tính ẩn danh cả trong môi trường trực tuyến và ngoại tuyến. Đặc biệt, các ví cứng sử dụng hệ thống quasi-account, không thể liên kết với danh tính người dùng, qua đó hỗ trợ tối đa việc thực hiện các giao dịch thanh toán nhỏ mà không cần tiết lộ thông tin cá nhân.

Bên cạnh đó, ví e-CNY còn được phân chia thành ví chính và ví phụ. Người dùng có thể kích hoạt ví phụ dưới ví chính để thực hiện thanh toán trên các nền tảng thương mại điện tử. Điều đáng chú ý là, vì tất cả thông tin người dùng đã được ẩn danh, nên các nền tảng thương mại điện tử sẽ không nhận được các thông tin như số tài khoản ngân hàng hay thời gian hiệu lực, ngoại trừ số điện thoại được sử dụng để kích hoạt ví phụ. Cách thức này giúp bảo vệ quyền riêng tư của người dùng trong các giao dịch trực tuyến.

Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số khác gì so với các ứng dụng thanh toán của bên thứ ba?

Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số và các ứng dụng thanh toán như WeChat Pay và AliPay khác biệt chủ yếu ở cách vận hành và nguồn gốc. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) chịu trách nhiệm phát hành đồng nhân dân tệ kỹ thuật số, được xem là tiền pháp định và có giá trị tương đương với nhân dân tệ vật lý, được công nhận là tiền tệ chính thức của nhà nước.

Việc phát hành trực tiếp từ ngân hàng trung ương đảm bảo rằng đây là loại tiền kỹ thuật số pháp định, tương tự như tiền mặt vật lý của Trung Quốc. Ngược lại, WeChat Pay của Tencent và Alipay của Ant Group là các ví điện tử cho phép người dùng giao dịch bằng tiền pháp định sẵn có trong tài khoản ngân hàng của họ.

Cơ chế kiểm soát của ứng dụng e-CNY cũng khác biệt rõ rệt so với WeChat Pay và Alipay. Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số hướng tới việc cải thiện hiệu quả tài chính, giảm nhu cầu sử dụng tiền mặt và tăng cường quyền kiểm soát của PBOC đối với cung tiền cũng như các chính sách kinh tế. Nó cũng nhằm thúc đẩy tài chính toàn diện bằng cách tiếp cận những người không có khả năng sử dụng các dịch vụ ngân hàng truyền thống.

Ngược lại, Alipay và WeChat Pay tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và mở rộng hệ sinh thái tài chính của họ, bao gồm các dịch vụ như đầu tư, chuyển tiền và thanh toán.

Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số cân bằng giữa quyền riêng tư giao dịch và khả năng giám sát của chính phủ nhằm đáp ứng mục đích quản lý. Nó bảo vệ một mức độ ẩn danh nhất định của người dùng, đồng thời cho phép ngân hàng trung ương hoặc cơ quan thực thi pháp luật truy vết giao dịch khi cần thiết.

Trong khi đó, các ứng dụng thanh toán của bên thứ ba như WeChat Pay và Alipay lưu giữ lịch sử giao dịch và cung cấp thông tin này cho các nhà cung cấp dịch vụ vì mục đích thương mại, tuân thủ theo quy định pháp luật Trung Quốc.

Mặc dù mục đích chính của đồng nhân dân tệ kỹ thuật số là sử dụng trong nước, nhưng nó cũng có tiềm năng xuyên biên giới, có thể thách thức các hệ thống thanh toán toàn cầu. Trong khi đó, WeChat Pay và Alipay tập trung vào thương mại điện tử xuyên biên giới thay vì phát triển một loại tiền tệ, nhưng vẫn cung cấp dịch vụ quốc tế cho người Trung Quốc ở nước ngoài và khách du lịch.

So sánh giữa đồng nhân dân tệ kỹ thuật số và WeChat Pay, Alipay.

Tiêu chí Đồng nhân dân tệ kỹ thuật số WeChat Pay và Alipay Hoạt động Phát hành bởi PBOC, là tiền pháp định kỹ thuật số Ví điện tử cho giao dịch bằng tiền pháp định Đảm bảo giá trị Được bảo đảm bởi ngân hàng trung ương, có giá trị tiền pháp định Dựa trên số dư tài khoản ngân hàng của người dùng Cơ chế kiểm soát Tăng cường quyền kiểm soát của PBOC, thúc đẩy tài chính toàn diện Tối ưu hóa giao dịch, mở rộng dịch vụ Quyền riêng tư Cân bằng giữa ẩn danh và khả năng truy vết Lịch sử giao dịch được cung cấp cho nhà cung cấp dịch vụ

Thách thức đối với việc chấp nhận toàn cầu đồng nhân dân tệ kỹ thuật số

Thứ nhất, những lo ngại về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư nổi lên, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử luật internet nghiêm ngặt và các biện pháp giám sát tại Trung Quốc. Chính phủ và người dùng ở nước ngoài có thể không sẵn sàng chấp nhận đồng nhân dân tệ kỹ thuật số do lo ngại về quyền riêng tư và khả năng truy cập dữ liệu giao dịch của chính phủ.

Thêm vào đó, sự phát triển của đồng nhân dân tệ kỹ thuật số bên ngoài Trung Quốc có thể bị cản trở bởi các rào cản pháp lý và bất ổn địa chính trị. Một loại tiền tệ gắn liền chặt chẽ với ngân hàng trung ương Trung Quốc có khả năng khó được các quốc gia khác chấp nhận do lý do chính trị hoặc lo ngại về sự phụ thuộc kinh tế.

Một trở ngại lớn khác là thiếu khả năng tương thích với các hệ thống thanh toán quốc tế hiện tại. Việc tích hợp đồng nhân dân tệ kỹ thuật số vào cơ sở hạ tầng tài chính toàn cầu sẽ đòi hỏi nhiều nỗ lực hợp tác và tiêu chuẩn hóa, đặc biệt tại những khu vực mà hệ thống ngân hàng truyền thống hoặc các loại tiền kỹ thuật số khác đang chiếm ưu thế.

Cuối cùng, việc xây dựng uy tín và lòng tin về tính ổn định và đáng tin cậy của đồng nhân dân tệ kỹ thuật số như một phương tiện trao đổi và lưu giữ giá trị trên phạm vi toàn cầu vẫn là một thách thức lớn.

Để vượt qua những thách thức này, các nhà hoạch định chính sách Trung Quốc, các bên liên quan ở nước ngoài và các đối tác công nghệ đang hợp tác xây dựng một khung pháp lý vững chắc nhằm thúc đẩy việc chấp nhận rộng rãi đồng nhân dân tệ kỹ thuật số ngoài lãnh thổ Trung Quốc.